Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Starter Unit (hay, chi tiết)

Với ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Starter Unit hay, chi tiết sách Friends plus 6 (Chân trời sáng tạo) trình bày đầy đủ các phần ngữ pháp trọng tâm trong từng unit sẽ giúp học sinh học tốt Tiếng Anh 6.

1. be: affirmative and negative

a. Affirmative (khẳng định)

- I am (I’m)

- You are (You’re)

- He/ She/ It is (He’s/ She’s/ It’s)

- We/ You/ They are (We’re/ You’re/ They’re)

Ví dụ: I am from Viet Nam. (Tôi đến từ Việt Nam.)

b. Negative (phủ định)

- I am not (I’m not)

- You are not (You aren’t)

- He/ She/ It is not (He/ She/ It isn’t)

- We/ You/ They are not (You/ We/ They aren’t)

Ví dụ: She isn’t lazy. (Cô ấy không lười biếng.)

2. Subject pronouns and possessive adjectives

Subject pronoun (Đại từ chủ ngữ)

Posessive adjective (Tính từ sở hữu)

I (tôi)

my (của tôi)

we (chúng tôi)

our (của chúng tôi)

you (bạn/ các bạn)

your (của bạn/ của các bạn)

he (anh ấy)

his (của anh ấy)

she (cô ấy)

her (của cô ấy)

it (nó)

its (của nó)

they (họ)

their (của họ)

3. Object pronouns

Subject pronoun (Đại từ chủ ngữ)

Object pronoun (Đại từ tân ngữ)

I (tôi)

me

we (chúng tôi)

us

you (bạn/ các bạn)

you

he (anh ấy)

him

she (cô ấy)

her

it (nó)

it

they (họ)

them

4. Prepositions of place

- on: trên

- near: gần

- under: bên dưới

- in: trong

- between … and … : giữa … và …

- next to: bên cạnh

- opposite: đối diện

5. Possessive ‘s

1. Chúng ta sử dụng hình thức sở hữu ‘s với các từ số ít.)

Ví dụ: Lan’s ruler (thước kẻ của Lan)

2. Chúng ta sử dụng hình thức sở hữu s’ với các từ số nhiều.

Ví dụ: student’s books (những cuốn sách của những học sinh)

6. be: questions

a. Cấu trúc câu hỏi

- Am I ….?

- Is he/ she/ it ……?

- Are you/ we/ they …..?

b. Câu trả lời ngắn

- Yes, S + be.

- No, S + be not.

Ví dụ: Are you at home? – Yes, I am. (Bạn có nhà không? – Có.)

7. Possessive pronouns

Posessive adjective (Tính từ sở hữu)

Posessive pronoun (Đại từ sở hữu)

my (của tôi)

mine

his (của anh ấy)

his

her (của cô ấy)

hers

our (của chúng tôi)

ours

your (của bạn)

yours

their (của họ)

theirs

Xem thêm Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Friends plus (Chân trời sáng tạo) hay khác:


Các loạt bài lớp 6 Chân trời sáng tạo khác