Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Friends plus Unit 4: Learning world (hay, chi tiết)

Với ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 4: Learning world hay, chi tiết sách Friends plus 6 (Chân trời sáng tạo) trình bày đầy đủ các phần ngữ pháp trọng tâm trong từng unit sẽ giúp học sinh học tốt Tiếng Anh 6.

1. Present continuous: affirmative, negative and question

Thì hiện tại tiếp diễn nói về những sự việc đang xảy ra ở hiện tại.

Cấu trúc:

- Affirmative (Khẳng định): S + be + Ving.

- Negative (Phủ định): S + be + not + Ving.

- Question (Nghi vấn): …. + be + S + Ving?

Ví dụ: I'm watching the birds. (Tôi đang ngắm những chú chim.)

Quy tắc chính tả khi thêm “ing” vào động từ:

- Phần lớn các động từ chỉ cần thêm “ing”. 

Ví dụ: eat – eating

- Các động từ kết thúc với “e” thì bỏ “e” thêm ‘ing”. 

Ví dụ: move – moving

- Các động từ kết thúc với nguyên âm + phụ âm thì gấp đôi phụ âm rồi thêm “ing”. 

Ví dụ: plan - planning

2. Present continuous and present simple

a. Cách dùng

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

Diễn tả một thói quen, một hành

động xảy ra thường xuyên lặp đi lặp

lại ở hiện tại.         

Diễn tả một hành động đang xảy ra tại hiện tại.

b. Cấu trúc


HIỆN TẠI ĐƠN

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

+

S + V(s/es)

Ex: He frequently plays tennis.

S + am/ is/ are + V-ing

Ex: The children are playing football now.

-

S + do/ does not + V-inf

Ex: She doesn’t usually play tennis.

S + am/ is/ are + not + V-ing

Ex: The children are not playing football

right now.

?

Do/ Does + S + V-inf?

Ex: Do you often play tennis?

Am/ Is/ Are + S + V-ing?

Ex: Are the children playing football at

present?

Xem thêm Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Friends plus (Chân trời sáng tạo) hay khác:


Các loạt bài lớp 6 Chân trời sáng tạo khác