Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World (đầy đủ nhất)



Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World đầy đủ, chi tiết nhất bám sát từng Unit sẽ giúp học sinh lớp 4 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 4 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 1: My family and friends

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Celebrate

v

/ˈsel.ə.breɪt/

Tổ chức

Cheerful

adj

/ˈtʃɪəfl/

Vui vẻ

Clever

adj

/ˈklev.ər/

Thông minh

Cute

adj

/kjuːt/

Đáng yêu

Daughter

n

/ˈdɔː.tər/

Con gái

Family

n

/ˈfæm.əl.i/

Gia đình

Father

n

/ˈfɑː.ðər/

Bố

Festival

n

/ˈfes.tɪ.vəl/

Lễ hội

Friendly

adj

/ˈfrend.li/

Thân thiện

Funny

adj

/ˈfʌn.i/

Vui nhộn, hài hước

Go on a picnic

v.phr

/ɡəʊ ɒn eɪ ˈpɪk.nɪk/

Đi dã ngoại

Hardworking

adj

/ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/

Chăm chỉ

Kind

adj

/kaɪnd/

Tốt bụng

Mother

n

/ˈmʌð.ər/

Mẹ

Pleasant

adj

/ˈplez.ənt/

Dễ chịu

Polite

adj

/pəˈlaɪt/

Lịch sự

Pretty

adj

/ˈprɪt.i/

Dễ thương

Son

n

/sʌn/

Con trai

Twin

n

/twɪn/

Con sinh đôi

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 2: My home

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Behind

prep

/bɪˈhaɪnd/

Đằng sau

Between

prep

/bɪˈtwiːn/

Giữa 2 người/vật nào đó

Bookshelf

n

/ˈbʊk.ʃelf/

Giá sách

Bowl

n

/bəʊl/

Cái bát

Dining room

n.phr

/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/

Phòng ăn

Floor

n

/flɔː(r)/

Sàn nhà

Fridge

n

/frɪdʒ/

Cái tủ lạnh

House

n

/haʊs/

Ngôi nhà

In front of

prep

/ɪn frʌnt əv/

Đằng trước

Kitchen

n

/ˈkɪtʃ.ən/

Phòng bếp

Living room

n

/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/

Phòng khách

Messy

adj

/ˈmes.i/

Bừa bộn, lộn xộn

Next to

prep

/ˌnekst tuː /

Bên cạnh

Plate

n

/pleɪt/

Cái đĩa

Rug

n

/rʌɡ/

Tấm thảm

Sink

n

/sɪŋk/

Cái bồn rửa

Sofa

n

/ˈsəʊ.fə/

Ghế sofa

Spoon

n

/spuːn/

Cái thìa

Table

n

/ˈteɪ.bəl/

Cái bàn

Tidy

adj

/ˈtaɪ.di/

Gọn gàng

Toy box

n

/tɔɪ bɒks/

Hộp đồ chơi

................................

................................

................................

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 4 hay khác:




Giải bài tập lớp 4 sách mới các môn học