Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World Unit 5: Leisure time (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Leisure time sách Wonderful World 4 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 4 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 4 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Board games

n.phr

/ˈbɔːd ˌɡeɪmz/

Trò chơi bàn cờ

Cinema

n

/ˈsɪn.ə.mɑː/

Rạp chiếu phim

Cloudy

adj

/ˈklaʊ.di/

Có mây

Cold

adj

/kəʊld/

Lạnh

Comic book

n.phr

/ˈkɒm.ɪk bʊk/

Truyện tranh

Cool

adj

/kuːl/

Mát mẻ

Film

n

/fɪlm/

Phim

Go out

phr.v

/ɡoʊ aʊt/

Đi ra ngoài đi chơi

Good luck

 

/ɡʊd lʌk/

Chúc may mắn

Hot

adj

/hɒt/

Nóng

Jump rope

v.phr

/ˈdʒʌmp ˌrəʊp/

Nhảy dây

Leisure time

n.phr

/ˈleʒ.ər taɪm/

Thời gian rảnh rỗi

Play hide-and-seek

v.phr

/pleɪ ˌhaɪd.ənˈsiːk/

Chơi trốn tìm

Play on the seesaw

v.phr

/pleɪ ɒn ðə ˈsiː.sɔː/

Chơi bập bênh

Playground

n

/ˈpleɪ.ɡraʊnd/

Sân

Rainy

adj

/ˈreɪ.ni/

Có mưa

Ride a horse

v.phr

/raɪd eɪ hɔːs/

Cưỡi ngựa

Snowman

n

/ˈsnəʊ.mæn/

Người tuyết

Snowy

adj

/ˈsnəʊ.i/

Có tuyết

Stay at home

v.phr

/steɪ ət həʊm/

Ở nhà

Stormy

adj

/ˈstɔː.mi/

Giông bão, giông tố, bão bùng

Today

adv

/təˈdeɪ/

Hôm nay

Video games

n.phr

/ˈvɪd.i.əʊ ˌɡeɪmz/

Trò chơi điện tử

Weather

n

/ˈweð.ər/

Thời tiết

Windy

adj

/ˈwɪn.di/

Có gió

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World Unit 5: Leisure time hay, chi tiết khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 4 hay khác:




Giải bài tập lớp 4 sách mới các môn học