Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World Unit 2: My home (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 2: My home sách Wonderful World 4 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 4 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 4 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Behind

prep

/bɪˈhaɪnd/

Đằng sau

Between

prep

/bɪˈtwiːn/

Giữa 2 người/vật nào đó

Bookshelf

n

/ˈbʊk.ʃelf/

Giá sách

Bowl

n

/bəʊl/

Cái bát

Dining room

n.phr

/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/

Phòng ăn

Floor

n

/flɔː(r)/

Sàn nhà

Fridge

n

/frɪdʒ/

Cái tủ lạnh

House

n

/haʊs/

Ngôi nhà

In front of

prep

/ɪn frʌnt əv/

Đằng trước

Kitchen

n

/ˈkɪtʃ.ən/

Phòng bếp

Living room

n

/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/

Phòng khách

Messy

adj

/ˈmes.i/

Bừa bộn, lộn xộn

Next to

prep

/ˌnekst tuː /

Bên cạnh

Plate

n

/pleɪt/

Cái đĩa

Rug

n

/rʌɡ/

Tấm thảm

Sink

n

/sɪŋk/

Cái bồn rửa

Sofa

n

/ˈsəʊ.fə/

Ghế sofa

Spoon

n

/spuːn/

Cái thìa

Table

n

/ˈteɪ.bəl/

Cái bàn

Tidy

adj

/ˈtaɪ.di/

Gọn gàng

Toy box

n

/tɔɪ bɒks/

Hộp đồ chơi

Lời giải bài tập Tiếng Anh 4 Wonderful World Unit 2: My home hay, chi tiết khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 4 hay khác:




Giải bài tập lớp 4 sách mới các môn học