Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 14: Daily activities (đầy đủ nhất) - Global Success



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 14: Daily activities sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 4 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 4 dễ dàng hơn.

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

afternoon (n)

/ˌɑːftəˈnuːn/

buổi chiều

evening (n)

/ˈi:vnɪŋ/

buổi tối

morning (n)

/ˈmɔ:nɪŋ/

buổi sáng

noon (n)

/nu:n/

buổi trưa

clean (the floor) (v)

/kli:n (ðə flɔː)/

lau (sàn nhà)

help with the cooking (v. phr.)

/help wɪð ðə ˈkʊkɪŋ/

giúp đỡ việc nấu ăn

wash (the clothes) (v)

/wɒʃ (ðə ˈkləʊðz) /

giặt (quần áo)

wash (the dishes) (v)

/wɒʃ (ðə ˈdɪʃɪz)/

rửa (bát đĩa)




Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 14 (sách cũ)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

big

adj

/bɪɡ/

to, lớn, bự

dictionary

n

/ˈdɪk.ʃən.ər.i/

từ điển

footballer

n

/ˈfʊt.bɔː.lər/

cầu thủ

old

adj

/əʊld/

già

short

adj

/ʃɔːt/

ngắn, thấp, lùn

slim

adj

/slɪm/

mảnh khảnh, thon thả

small

adj

/smɔːl/

nhỏ, bé

strong

adj

/strɒŋ/

mạnh mẽ, khỏe mạnh

tall

adj

/tɔːl/

cao

thick

adj

/θɪk/

dày, mập

thin

adj

/θɪn/

mỏng, mảnh, ốm

young

adj

/jʌŋ/

trẻ trung

Các bài giải bài tập Tiếng Anh 4 khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 4 hay khác:


unit-14-what-does-he-look-like.jsp


Giải bài tập lớp 4 sách mới các môn học