Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 8: My Town (đầy đủ nhất)

Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: My Town sách Wonderful World 3 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 3 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 3 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Buy

v

/baɪ/

Mua

City

n

/ˈsɪt.i/

Thành phố

Close

adj

/kləʊz/

Gần

Colourful

adj

/ˈkʌl.ə.fəl/

Đầy màu sắc

Drink

v

/drɪŋk/

Uống

Eat

v

/iːt/

Ăn

Have fun

v.phr

/hæv fʌn/

Vui vẻ

Library

n

/ˈlaɪ.brər.i/

Thư viện

Look at

phr.v

/lʊk ət/

Nhìn vào

Market

n

/ˈmɑː.kɪt/

Chợ

Museum

n

/mjuːˈziː.əm/

Bảo tàng

Painting

n

/ˈpeɪn.tɪŋ/

Bức tranh

Park

n

/pɑːk/

Công viên

Playground

n

/ˈpleɪ.ɡraʊnd/

Sân chơi

Pool

n

/puːl/

Hồ

See

v

/siː/

Thấy, nhìn

Swimming pool

n

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

Cái hồ bơi

Take photos

v.phr

/teɪk ˈfəʊtəʊz/

Chụp hình

Theatre

n

/ˈθɪə.tər/

Nhà hát

Tour

n

/tɔɪ ʃɒp/

Cuộc đi, du lịch, cuộc đi dạo

Toy shop

n

/tɔɪ ʃɒp/

Cửa hàng đồ chơi

Umbrella

n

/ʌmˈbrel.ə/

Cái ô

Zoo

n

/zuː/

Sở thú

Lời giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: My Town hay, chi tiết khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:


Giải bài tập lớp 3 Kết nối tri thức khác