Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 3: Animals (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: Animals sách Wonderful World 3 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 3 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 3 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Africa |
n |
/ˈæf.rɪ.kə/ |
Châu Phi |
Animal |
n |
/ˈæn.ɪ.məl/ |
Động vật |
Australia |
n |
/ɒsˈtreɪ.li.ə/ |
Nước Úc |
Bird |
n |
/bɜːd/ |
Con chim |
Cat |
n |
/kæt/ |
Con mèo |
Dog |
n |
/dɒɡ/ |
Con chó |
Elephant |
n |
/ˈel.ɪ.fənt/ |
Con voi |
Fish |
n |
/fɪʃ/ |
Con cá |
Funny |
adj |
/ˈfʌn.i/ |
Hài hước, vui nhộn |
Garden |
n |
/ˈɡɑː.dən/ |
Vườn |
Giraffe |
n |
/dʒɪˈrɑːf/ |
Con hươu cao cổ |
Lion |
n |
/ˈlaɪ.ən/ |
Con sư tử |
Monkey |
n |
/ˈmʌŋ.ki/ |
Con khỉ |
Photo |
n |
/ˈfəʊ.təʊ/ |
Bức ảnh |
Rabbit |
n |
/ˈræb.ɪt/ |
Con thỏ |
Roar |
v |
/rɔːr/ |
Gầm, gừ |
Sea |
n |
/siː/ |
Biển |
Shark |
n |
/ʃɑːk/ |
Cá mập |
Turtle |
n |
/ˈtɜː.təl/ |
Con rùa |
Whale |
n |
/weɪl/ |
Cá voi |
Lời giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: Animals hay, chi tiết khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)