Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 14 đầy đủ, hay nhất



Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 14

Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 14.

Từ Phân loại Nghĩa
advocate v tán thành, ủng hộ
appalled a a
appeal v kêu gọi
catastrophe n tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn
dedicated a cống hiến
disaster-stricken a bị thiên tai tàn phá
headquarters n sự chỉ huy, tổng hành dinh
epidemic n dịch bệnh, nạn dịch
hesitation n sự do dự
impartial a công bằng, không thiên vị, vô tư
initiate v khởi sự
initiative n sự khởi đầu, sự khởi xướng
mission n sứ mệnh, nhiệm vụ
mount v nâng lên
relief n sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện
suffering n sự đau đớn, sự đau khổ
tsunami n sóng thần
wash (away) v quét sạch

Các bài soạn | giải bài tập | để học tốt tiếng Anh 12 Unit 14 khác:

Xem thêm tài liệu giúp học tốt môn Tiếng Anh lớp 12 hay khác:


unit-14-international-organizations.jsp


Các loạt bài lớp 12 khác