Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 12 đầy đủ, hay nhất



Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 12

Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 12.

Từ Phân loại Nghĩa
canoeing n môn thể thao đi thuyền
cap n mũ lưỡi trai
cross bar n thanh ngang, xà ngang
eject v đẩy ra, tống ra
foul n phạm luật, sai sót
net n lưới
opponent n đối thủ, đối phương
penalty n hình phạt
post n cột (dọc)
referee n trọng tài
scuba-diving lặn có bình khí
synchronized swimming bơi nghệ thuật
tie n trận hòa
vertical a phương thẳng đứng
windsurfing n môn thể thao lướt ván buồm
water polo n môn bóng nước

Các bài soạn | giải bài tập | để học tốt tiếng Anh 12 Unit 12 khác:

Xem thêm tài liệu giúp học tốt môn Tiếng Anh lớp 12 hay khác:


unit-12-water-sports.jsp


Các loạt bài lớp 12 khác