Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2: Personal Experiences đầy đủ, hay nhất



Unit 2

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2: Personal Experiences

Từ Phân loại Phát âm Nghĩa
affect v /əˈfekt/ ảnh hưởng
appreciate v /əˈpriːʃieɪt/ coi trọng, đánh giá cao
attitude n /ˈætɪtjuːd/ thái độ
confidence n /ˈkɒnfɪdəns/ sự tự tin, lòng tin
embarrassing a /ɪmˈbærəsɪŋ/ ngượng ngùng, lúng túng
embrace v /ɪmˈbreɪs/ ôm, ôm ấp
floppy (hat) a /ˈflɒpi/ (mũ) mềm
glance at v /ɡlɑːns ət/ liếc nhanh, nhìn qua
idol n /ˈaɪdl/ thần tượng
make a fuss /meɪk ə fʌs/ làm ầm ĩ lên
memorable a /ˈmemərəbl/ đáng ghi nhớ
outlook n /ˈaʊtlʊk/ quan điểm, cách nhìn nhận
point v /pɔɪnt/ chỉ, hướng về
protect v /prəˈtekt/ bảo vệ
scream v /skriːm/ kêu thét, la hét
sneaky a /ˈsniːki/ vụng trộm, lén lút

Bài giảng: Unit 2: Personal Experiences - Từ vựng - Cô Vũ Thanh Hoa (Giáo viên VietJack)

Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 2 khác:

Từ vựng và Ngữ pháp Unit 2

Xem thêm tài liệu giúp học tốt môn Tiếng Anh lớp 11 hay khác:


unit-2-personal-experiences.jsp


Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học