Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 14: Recreation đầy đủ, hay nhất



Unit 14

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 14: Recreation

Từ Phân loại Phát âm Nghĩa
athletics n /æθˈletɪks/ điền kinh
average n /ˈævərɪdʒ/ trung bình
bricklaying n /ˈbrɪkleɪɪŋ/ xây dựng
campground n /ˈkæmpɡraʊnd/ bãi cắm trại
dirt bike /ˈdɜːt baɪk/ xe moto địa hình
entry qualification /ˈentri ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ điều kiện nhập học
fee n /fiː/ học phí
glass engraving /ɡlɑːs ɪnˈɡreɪvɪŋ/ khắc kính
home-based a /həʊm beɪst/ ở nhà
improvement n /ɪmˈpruːvmənt/ sự cải thiện, sửa sang, tu bổ;
memento n /məˈmentəʊ/ kỉ vật
solitude n /ˈsɒlɪtjuːd/ sự biệt lập, cô độc
sophisticated a /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ phức tạp, tinh tế
stock market /ˈstɒk mɑːkɪt/ thị trường chứng khoán
spectacular a /spekˈtækjələ(r)/ ngoạn mục, hùng vĩ, rất đẹp mắt
undertake v /ˌʌndəˈteɪk/ thực hiện (một công việc, nhiệm vụ,…)
waterfall n /ˈwɔːtəfɔːl/ thác nước
wilderness n /ˈwɪldənəs/ miền hoang dã

Bài giảng: Unit 14: Recreation - Từ vựng - Cô Vũ Thanh Hoa (Giáo viên VietJack)

Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 14 khác:

Từ vựng và Ngữ pháp Unit 14

Xem thêm tài liệu giúp học tốt môn Tiếng Anh lớp 11 hay khác:


unit-14-recreation.jsp


Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học