Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 8: Cities (đầy đủ nhất) - Friends Global



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 8: Cities sách Friends Global 11 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

3G

abbreviation

/ˌθriːˈdʒiː/

Công nghệ truyền thông thế hệ thứ ba, cho phép truyền tải dữ liệu (gửi email, tin nhắn nhanh, hình ảnh…)

Access

v

/ˈæk.ses/

Tiếp cận, sử dụng

Ahead of schedule

adv phr

/əˈhed əv ˈʃedʒ.uːl/

(Hoàn thành xong công việc) trước thời hạn, trước kế hoạch

Antenna tower

n

/ænˌten.ə ˈtaʊər/

Tháp ăng-ten

App

n

/æp/

Ứng dụng

Attain

v

/əˈteɪn/

Đạt được, giành được

Boulevard

n

/ˈbuː.lə.vɑːd/

Đại lộ

Cargo

n

/ˈkɑː.ɡəʊ/

Hàng hóa

Complimentary

adj

/ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/

Miễn phí

Congestion

n

/kənˈdʒes.tʃən/

Tình trạng ùn tắc giao thông

Cost-effective

adj

/ˌkɒst.ɪˈfek.tɪv/

Sinh lợi

Exploit

v

/ɪkˈsplɔɪt/

Khai thác, tận dụng

Extraordinary

adj

/ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/

Bất ngờ, gây ngạc nhiên hay đặc biệt

Fertiliser

n

/ˈfɜː.tɪ.laɪ.zər/

Phân bón

Fountain

n

/ˈfaʊn.tɪn/

Đài phun nước

Hostel

n

/ˈhɒs.təl/

Kí túc xá, nhà trọ, khu tập thể

Hustle

n

/ˈhʌs.əl/

Sự nhộn nhịp/ hối hả

In due course

adv phr

/ɪn dʒuː ˈkɔːs/

Sẽ xảy ra khi đến thời điểm thích hợp

IoT

abbreviation

/ˌaɪ əʊ ˈtiː/

Mạng lưới thiết bị kết nối internet, liên mạng

Lost property office

n

/ˌlɒst ˈprɒp.ə.ti ˈɒf.ɪs/

Phòng lưu giữ hành lí bỏ quên/ thất lạc

Mainstream

n

/ˈmeɪn.striːm/

Điều/ xu thế chủ đạo

Mission

n

/ˈmɪʃ.ən/

Chuyến bay vào vũ trụ

Monsoon

n

/mɒnˈsuːn/

Gió mùa

Monument

n

/ˈmɒn.jə.mənt/

Đài tưởng niệm/ kỉ niệm

Mosque

n

/mɒsk/

Nhà thờ Hồi giáo

Navigate

v

/ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/

Đi tàu/ thuyền trên sông, biển

Passable

adj

/ˈpɑː.sə.bəl/

Không có chướng ngại vật, có thể qua lại được

Pedicab

n

/ˈped.ɪ.kæb/

Xe xích lô

Precipitation

n

/prɪˌsɪp.ɪˈteɪ.ʃən/

(Lượng) mưa/ tuyết/v.v rơi

Risk one’s life

 

/rɪsk wʌnz ˈlaɪf/

Mạo hiểm cuộc sống của 1 người; liều mạng sống

Rollout

n

/ˈrəʊlˌaʊt/

Lần ra mắt/ giới thiệu sản phẩm mới

Scuba diving

n

/ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/

Môn lặn/ hoạt động lặn có đeo bình dưỡng khí

Self-catering apartment

n

/ˌself ˈkeɪ.tər.ɪŋ əˈpɑːt.mənt/

Nhà/ căn hộ tự phục vụ

Temple

n

/ˈtem.pəl/

Ngôi đền

Tuk-tuk

n

/ˈtʊk.tʊk/

Xe tul-tuk, xe lam

Turbulent

adj

/ˈtɜː.bjə.lənt/

Thay đổi hướng đột ngột và dữ dội

Vendor

n

/ˈven.dər/

Người bán dạo

Zero gravity

n

/ˌzɪə.rəʊ ˈɡræv.ə.ti/

Trạng thái không trọng lực

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 8: Cities hay khác:

Các bài học để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 8: Cities:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 Friends Global (bộ sách Chân trời sáng tạo) hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:




Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học