Từ vựng Tiếng Anh 10 Friends Global (cả năm, đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 10 Friends Global đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.

Từ vựng Unit 1 lớp 10 Friends Global

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Childish  adj /ˈtʃaɪldɪʃ/ Thuộc về trẻ con
Cross  adj /krɒs/ Bực mình
Cruel  adj /ˈkruːəl/ Độc ác, tàn nhẫn
Embarrassed  adj /ɪmˈbærəst/ Lúng túng, bối rối, ngượng ngùng
Envious adj /ˈenviəs/ Thèm muốn, ghen tị
Genentic disorder n /dʒəˈnetɪk dɪsˈɔːdə(r)/ Chứng rối loạn gen
Relieved  adj /rɪˈliːvd/ Thanh thản, nhẹ nhõm
Separately adv /ˈseprətli/ Riêng lẻ, riêng biệt
Steoreotype n /ˈsteriətaɪp/ Định kiến
Suspicious  adj /səˈspɪʃəs/ Nghi ngờ (ai làm điều sai trái/ phi pháp/ gian dối)

Từ vựng Unit 2 lớp 10 Friends Global

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Background

n

/ˈbækɡraʊnd/

Nền

Breathtaking

adj

/ˈbreθteɪkɪŋ/

Gây ấn tượng, gây ngạc nhiên

Brilliant

adj

/ˈbrɪliənt/

Có nhiều ánh sáng mặt trời

Circumnavigate

v

/ˌsɜːkəmˈnævɪɡeɪt/

Lái thuyền vòng quanh (thế giới)

Courageous

adj

/kəˈreɪdʒəs/

Can đảm, dũng cảm

Dinghy

n

/ˈdɪŋi/

Thuyền buồm

Foreground

n

/ˈfɔːɡraʊnd/

Cận cảnh

Paddle

n

/ˈpædl/

Mái chèo ngắn

Shallow

adj

/ˈʃæləʊ/

Nông, cạn

Summit

n

/ˈsʌmɪt/

Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn

Tragic

adj

/ˈtrædʒɪk/

Thuộc bi kịch

Venue

n

/ˈvenjuː/

Nơi gặp mặt, địa điểm tập trung

Từ vựng Unit 3 lớp 10 Friends Global

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Animation

n

/ˌænɪˈmeɪʃn/

Phim hoạt hình

Assume

v

/əˈsjuːm/

Cho rằng, giả định rằng

Combat

n

/ˈkɒmbæt/

Trận đánh, chiến tranh

Concern

n

/kənˈsɜːn/

Sự lo lắng (nhất là của nhiều người)

Conflict

n

/ˈkɒnflɪkt/

Mâu thuẫn

Convincing

adj

/kənˈvɪnsɪŋ/

Có sức thuyết phục

Depression

n

/dɪˈpreʃn/

Bệnh trầm cảm

Dimension

n

/daɪˈmenʃn/

Chiều (cao, rộng, dài)

Episode

n

/ˈepɪsəʊd/

Tập (trong chương trình truyền hình/ phát thanh dài tập)

Fantasy film

n

/ˈfæntəsi fɪlm/

Phim dựa theo tưởng tượng không có thật

Genre

n

/ˈʒɒnrə/

Loại, thể loại

Gripping

adj

/ˈɡrɪpɪŋ/

Hấp dẫn, thú vị, lôi cuốn

Legible

adj

/ˈledʒəbl/

Rõ ràng và dễ đọc

Mission

n

/ˈmɪʃn/

Sứ mệnh, nhiệm vụ

Moving

adj

/ˈmuːvɪŋ/

Gây xúc động

Bulletin

n

/ˈbʊlətɪn/

Bản tin ngắn

Online series

n

/ˌɒnˈlaɪn ˈsɪəriːz/

Chương trình phát trực tiếp nhiều kì

Overload

n

/ˌəʊvəˈləʊd/

Sự quá tải

Period drama

n

/ˈpɪəriəd ˈdrɑːmə/

Phim/ kịch lịch sử

Piracy

n

/ˈpaɪrəsi/

Việc sao chép (đĩa DVD, chương trình máy tính, sách ….) bất hợp pháp

Plot

n

/plɒt/

Cốt truyện

Reality show

n

/riˈæləti ʃəʊ/

Chương trình truyền hình thực tế

Release

v

/rɪˈliːs/

Cho phổ biến/ phát hành/ lưu hành

Satnav

n

/ˈsætnæv/

Hệ thống dẫn đường bằng vệ tinh

Script

n

/skrɪpt/

Kịch bản

Season

n

/ˈsiːzn/

Mùa

Sitcom

n

/ˈsɪtkɒm/

Phim hài nhiều tập

Slingshot

n

/ˈslɪŋʃɒt/

Ná cao su, giàn thun

Slogan

n

/ˈsləʊɡən/

Khẩu hiệu

Soap opera

n

/ˈsəʊp ɒprə/

Phim/ kịch nhiều kì về cuộc sống và các vấn đề của một nhóm người

Soundtrack

n

/ˈsaʊndtræk/

Âm thanh ghi cho một bộ phim

Special effects

n

/ˌspeʃl ɪˈfekts/

Kĩ xảo điện ảnh

Supervillain

n

/ˈsuːpəvɪlən/

Nhân vật phản diện

Talent show

n

/ˈtælənt ʃəʊ/

Buổi diễn tài năng

Thriller

n

/ˈθrɪlə(r)/

Bộ phim hoặc chương trình TV thú vị (có nội dung hồi hộp, li kì)

Twist

n

/twɪst/

Sự thay đổi đột ngột, biến cố

Unrealistic

adj

/ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/

Phi hiện thực

Từ vựng Unit 4 lớp 10 Friends Global

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

A clap/ crash of thunder

phr

/ə klæp/ kræf əv

ˈθʌndə(r)/

Tiếng sấm

Alter

v

/ˈɔːltə(r)/

Thay đổi, làm thay đổi

Alternative

n

/ɔːlˈtɜːnətɪv/

Sự lựa chọn khác

Approach

v

/əˈprəʊtʃ/

Đến gần, lại gần

Atomic

adj

/əˈtɒmɪk/

Thuộc về năng lượng nguyên tử

Blizzard

n

/ˈblɪzəd/

Trận bão tuyết

Championship

n

/ˈtʃæmpiənʃɪp/

Giải vô địch

Combat

v

/ˈkɒmbæt/

Chống lại

Come up with

phr v

/kʌm ʌp wɪð/

Nghĩ ra

Consciousness

n

/ˈkɒnʃəsnəs/

Sự tỉnh táo, ý thức

Debate

n

/dɪˈbeɪt/

Cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi

Devastating

adj

/ˈdevəsteɪtɪŋ/

Tàn phá, huỷ hoại

Ecosystem

n

/ˈiːkəʊsɪstəm/

Hệ sinh thái

Emission

n

/ɪˈmɪʃn/

Sự phát ra/ toả ra

Frostbite

n

/ˈfrɒstbaɪt/

Bỏng lạnh; tình trạng các bộ phận cơ thể (nhất là ngón tay, chân) bị thương vì nhiệt độ quá lạnh

Give off

phr v

/ɡɪv ɒf/

Toả (mùi/ nhiệt/ ánh sáng)

Hail

n

/heɪl/

Mưa đá

Hailstone

n

/ˈheɪlstəʊn/

Cục mưa đá

Impact

n

/ˈɪmpækt/

Ảnh hưởng

Issue

n

/ˈɪʃuː/

Vấn đề

Magnitude

n

/ˈmæɡnɪtjuːd/

Cấp độ/ cường độ động đất

Malnutrition

n

/ˌmælnjuˈtrɪʃn/

Sự suy dinh dưỡng

Marine

adj

/məˈriːn/

Thuộc về biển

Meteor

n

/ˈmiːtiə(r)/

Thiên thạch/ sao băng

Misty

adj

/ˈmɪsti/

Đầy sương mù

Nutrient

n

/ˈnjuːtriənt/

Chất dinh dưỡng

Observant

adj

/əbˈzɜːvənt/

Tinh mắt, tinh ý

Paraglider

n

/ˈpærəɡlaɪdə(r)/

Người chơi môn dù lượn

Pedestrian crossing

n

/pəˌdestriən ˈkrɒsɪŋ/

Phần đường dành cho người đi bộ

Phenomenon

n

/fəˈnɒmɪnən/

Hiện tượng

Pour out

v + adv

/pɔː(r) aʊt/

Tuôn ra

Snowflake

n

/ˈsnəʊfleɪk/

Bông tuyết

Spin

v

/spɪn/

Xoay tít, làm xoay tít

Surface

n

/ˈsɜːfɪs/

Bề mặt

Sustain

v

/səˈsteɪn/

Hỗ trợ để đủ sống/ tồn tại

The Mediterranean

n

/ˌmedɪtəˈreɪniən/

Vùng Địa Trung Hải

Witness

n

/ˈwɪtnəs/

Nhân chứng

Từ vựng Unit 5 lớp 10 Friends Global

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ambitious

n

/æmˈbɪʃəs/

Đầy tham vọng

Annual sales

n

/ˈænjuəl seɪlz/

Doanh số hằng năm

Button

n

/ˈbʌtn/

Nút bấm

Co-creator

n

/kəʊ kriˈeɪtə(r)/

Nhà đồng phát minh, sáng tạo

Costume desginer

n

/ˈkɒstjuːm dɪˈzaɪnə(r)/

Nhà thiết kế trang phục diễn xuất

Degree

n

/dɪˈɡriː/

Chứng chỉ, bằng

Estate agent

n

/ɪˈsteɪt ˈeɪdʒənt/

Người kinh doanh bất động sản

Ex-student

n

/eks ˈstjuːdnt/

Cựu sinh viên

Fast-track

v

/ˈfɑːst træk/

Giúp thành đạt (nhanh hơn bình thường)

Film tagger

n

/fɪlm ˈtæɡə(r)/

Người gắn nhãn thẻ dữ liệu phim

Flexible

adj

/ˈfleksəbl/

Linh động, linh hoạt

Groundskeeper

n

/ˈɡraʊndzkiːpə(r)/

Người coi sân bãi, công viên

Investigate

v

/ɪnˈvestɪɡeɪt/

Điều tra

Locksmith

n

/ˈlɒksmɪθ/

Thợ sửa khoá

Model builder

n

/ˈmɒdl ˈbɪldə(r)/

Người thiết kế mô hình

Operate

v

/ˈɒpəreɪt/

Sử dụng, điều khiển, vận hành

Overestimate

v

/ˌəʊvərˈestɪmeɪt/

Người điều khiển, vận hành

Paramedic

n

/ˌpærəˈmedɪk/

Đánh giá quá cao

Possess

v

/pəˈzes/

Có, sở hữu

Postgraduate

n

/ˌpəʊstˈɡrædʒuət/

Học viên sau đại học

Qualification

n

/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/

Kĩ năng, kinh nghiệm cần thiết cho một công việc/ hoạt động

Repetitive

adj

/rɪˈpetətɪv/

Lặp đi lặp lại nhiều lần

Retailer

n

/ˈriːteɪlə(r)/

Người/ nhà bán lẻ

Rewarding

adj

/rɪˈwɔːdɪŋ/

Đáng làm, thoả đáng

Self-service

adj

/ˌself ˈsɜːvɪs/

Tự phục vụ

Semi-professional

adj

/ˈsemi prəˈfeʃənl/

(Nhạc công, vận động viên) bán chuyên

Solicitor

n

/səˈlɪsɪtə(r)/

Luật sư (chuyên về các loại hồ sơ, công việc pháp lí)

Steward

n

/ˈstjuːəd/

Nhân viên hỗ trợ tổ chức sự kiện

Stunt performer

n

/stʌnt pəˈfɔːmə(r)/

Người chuyên đống thế những cảnh nguy hiểm cho diễn viên chính trong phim

Thoroughly

adv

/ˈθʌrəli/

Rất nhiều, hoàn toàn

Undervalue

v

/ˌʌndəˈvæljuː/

Đánh giá thấp, xem thường

Varied

adj

/ˈveərid/

Hay thay đổi

Từ vựng Unit 6 lớp 10 Friends Global

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Afford

v

/əˈfɔːd/

Có đủ tiền để mua thứ gì

Bargain

n

/ˈbɑːɡən/

Hàng giảm giá

Butcher’s

n

/ˈbʊtʃəz/

Cửa hàng thịt

Coupon

n

/ˈkuːpɒn/

Phiếu đổi hàng, phiếu giảm giá

Deli (delicatessen)

n

/ˈdeli/

Cửa hàng bán các lạoi thịt và phó mát đã nấu chín và đặc sản nhập khẩu

Discount

n

/ˈdɪskaʊnt/

Khoản tiền giảm

Donate

v

/dəʊˈneɪt/

Tặng, hiến

Donation

n

/dəʊˈneɪʃn/

Vật hiến tặng

Entrepreneur

n

/ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/

Chủ doanh nghiệp

Essential

n

/ɪˈsenʃl/

Yếu tố cần thiết

Florist’s

n

/ˈflɒrɪsts/

Cửa hàng bán hoa

Greengrocer’s

n

/ˈɡriːnɡrəʊsə(r)z/

Cửa hàng rau quả

Headquarters

n

/ˌhedˈkwɔːtəz/

Trụ sở, cơ quan đầu não

Institution

n

/ˌɪnstɪˈtjuːʃn/

Viện, tổ chức lớn

Launderette

n

/ˌlɔːndəˈret/

Hiệu giặt tự động

Optician’s

n

/ɒpˈtɪʃnz/

Cửa hàng khám và bán kính đeo mắt

Owe

v

/əʊ/

Nợ

Receipt

n

/rɪˈsiːt/

Hoá đơn thanh toán

Refund

n

/ˈriːfʌnd/

Khoản tiền hoàn lại

Representative office

n

/ˌreprɪˈzentətɪv ˈɒfɪs/

Văn phòng đại diện

Stationer’s

n

/ˈsteɪʃənə(r)z/

Cửa hàng văn phòng phẩm

Swap

v

/swɒp/

Trao đổi

Từ vựng Unit 7 lớp 10 Friends Global

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ankle

n

/ˈæŋkl/

Mắt cá chân

Aquarium

n

/əˈkweəriəm/

Thuỷ cung

Atmospheric

adj

/ˌætməsˈferɪk/

Gây hứng thú, gây xúc động

Bag drop

n

/bæɡ drɒp/

Nơi kí gửi hành lí đi máy bay

Botanical garden

n

/bəˈtænɪkl ˈɡɑːdn/

Vườn thực vật

Bumpy

adj

/ˈbʌmpi/

Xóc

Cathedral

n

/kəˈθiːdrəl/

Nhà thờ lớn, nhà thờ chánh toà

Come across

v

/kʌm əˈkrɒs/

Gặp/ tìm thấy tình cờ

Departure lounge

n

/dɪˈpɑːtʃə(r) laʊndʒ/

Phòng chờ khởi hành

Dive

v

/daɪv/

Lặn

Ecotourism

n

/ˈiːkəʊtʊərɪzəm/

Du lịch sinh thái

Entry

n

/ˈentri/

Mục, bài viết

Habitat

n

/ˈhæbɪtæt/

Môi trường sống/ sinh trưởng

Harvest

v

/ˈhɑːvɪst/

Gặt hái, thu hoạch, bắt

Idyllic

adj

/ɪˈdɪlɪk/

Thanh bình, đẹp, hoàn hảo

Jungle

n

/ˈdʒʌŋɡl/

Rừng nhiệt đới

Queue

v

/kjuː/

Xếp hàng

Roadworks

n

/ˈrəʊdwɜːks/

Công việc sửa đường

Ruins

n

/ˈruːɪn/

Tàn tích

Sanctuary

n

/ˈsæŋktʃuəri/

Khu bảo tồn

Wildlife

n

/ˈwaɪldlaɪf/

Động vật hoang dã

Từ vựng Unit 8 lớp 10 Friends Global

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Access

v

/ˈækses/

Truy cập

Adapt

v

/əˈdæpt/

Thích ứng, thích nghi

Adjust

v

/əˈdʒʌst/

Thích ứng, thích nghi

Appeal

v

/əˈpiːl/

Hấp dẫn, lôi cuốn

Broadcast

v

/ˈbrɔːdkɑːst/

Phát sóng

Celluloid film

n

/ˈseljulɔɪd fɪlm/

Phim nhựa

Challenge

v

/ˈtʃælɪndʒ/

Thách, thách thức

Cordless

adj

/ˈkɔːdləs/

Không dây, vô tuyến

Credit note

n

/ˈkredɪt nəʊt/

Phiếu đổi hàng

Extreme

adj

/ɪkˈstriːm/

Tột độ, vô cùng, rất nhiều

Float

v

/fləʊt/

Nổi

Gadget

n

/ˈɡædʒɪt/

Dụng cụ/ thiết bị hữu dụng

Games console

n

/ˈɡeɪmz kɒnsəʊl/

Thiết bị điều khiển trò chơi điện tử trên màn hình máy tính hoặc màn hình TV

Heritage

n

/ˈherɪtɪdʒ/

Di sản

Intention

n

/ɪnˈtenʃn/

Ý định, mục tiêu

Movement

n

/ˈmuːvmənt/

Cử động, hoạt động

Object

v

/ˈɒbdʒɪkt/

Phản đối

Pandemic

n

/pænˈdemɪk/

Đại dịch

Power lead

n

/ˈpaʊə(r) liːd/

Dây dẫn điện

Reconstruction

n

/ˌriːkənˈstrʌkʃn/

Việc phục chế

Terracotta

adj

/ˌterəˈkɒtə/

Đất nung

Virtual

adj

/ˌvɜːtʃuəl/

Ảo (tạo bởi phần mềm máy tính)

Virtual reality

n

/ˌvɜːtʃuəl riˈæləti/

Thực tế ảo

Cách xem online sách lớp 10 mới:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:




Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học