Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 10 Friends Global (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 4 đầy đủ, chi tiết nhất sách Tiếng Anh 10 Friends Global sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
A clap/ crash of thunder |
phr |
/ə klæp/ kræf əv ˈθʌndə(r)/ |
Tiếng sấm |
Alter |
v |
/ˈɔːltə(r)/ |
Thay đổi, làm thay đổi |
Alternative |
n |
/ɔːlˈtɜːnətɪv/ |
Sự lựa chọn khác |
Approach |
v |
/əˈprəʊtʃ/ |
Đến gần, lại gần |
Atomic |
adj |
/əˈtɒmɪk/ |
Thuộc về năng lượng nguyên tử |
Blizzard |
n |
/ˈblɪzəd/ |
Trận bão tuyết |
Championship |
n |
/ˈtʃæmpiənʃɪp/ |
Giải vô địch |
Combat |
v |
/ˈkɒmbæt/ |
Chống lại |
Come up with |
phr v |
/kʌm ʌp wɪð/ |
Nghĩ ra |
Consciousness |
n |
/ˈkɒnʃəsnəs/ |
Sự tỉnh táo, ý thức |
Debate |
n |
/dɪˈbeɪt/ |
Cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi |
Devastating |
adj |
/ˈdevəsteɪtɪŋ/ |
Tàn phá, huỷ hoại |
Ecosystem |
n |
/ˈiːkəʊsɪstəm/ |
Hệ sinh thái |
Emission |
n |
/ɪˈmɪʃn/ |
Sự phát ra/ toả ra |
Frostbite |
n |
/ˈfrɒstbaɪt/ |
Bỏng lạnh; tình trạng các bộ phận cơ thể (nhất là ngón tay, chân) bị thương vì nhiệt độ quá lạnh |
Give off |
phr v |
/ɡɪv ɒf/ |
Toả (mùi/ nhiệt/ ánh sáng) |
Hail |
n |
/heɪl/ |
Mưa đá |
Hailstone |
n |
/ˈheɪlstəʊn/ |
Cục mưa đá |
Impact |
n |
/ˈɪmpækt/ |
Ảnh hưởng |
Issue |
n |
/ˈɪʃuː/ |
Vấn đề |
Magnitude |
n |
/ˈmæɡnɪtjuːd/ |
Cấp độ/ cường độ động đất |
Malnutrition |
n |
/ˌmælnjuˈtrɪʃn/ |
Sự suy dinh dưỡng |
Marine |
adj |
/məˈriːn/ |
Thuộc về biển |
Meteor |
n |
/ˈmiːtiə(r)/ |
Thiên thạch/ sao băng |
Misty |
adj |
/ˈmɪsti/ |
Đầy sương mù |
Nutrient |
n |
/ˈnjuːtriənt/ |
Chất dinh dưỡng |
Observant |
adj |
/əbˈzɜːvənt/ |
Tinh mắt, tinh ý |
Paraglider |
n |
/ˈpærəɡlaɪdə(r)/ |
Người chơi môn dù lượn |
Pedestrian crossing |
n |
/pəˌdestriən ˈkrɒsɪŋ/ |
Phần đường dành cho người đi bộ |
Phenomenon |
n |
/fəˈnɒmɪnən/ |
Hiện tượng |
Pour out |
v + adv |
/pɔː(r) aʊt/ |
Tuôn ra |
Snowflake |
n |
/ˈsnəʊfleɪk/ |
Bông tuyết |
Spin |
v |
/spɪn/ |
Xoay tít, làm xoay tít |
Surface |
n |
/ˈsɜːfɪs/ |
Bề mặt |
Sustain |
v |
/səˈsteɪn/ |
Hỗ trợ để đủ sống/ tồn tại |
The Mediterranean |
n |
/ˌmedɪtəˈreɪniən/ |
Vùng Địa Trung Hải |
Witness |
n |
/ˈwɪtnəs/ |
Nhân chứng |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 4: Our planet hay khác:
Các bài học để học tốt Tiếng Anh 10 Unit 4: Our planet:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Friends Global (bộ sách Chân trời sáng tạo) hay khác:
- Tiếng Anh 10 Unit 3: On screen
- Tiếng Anh 10 Unit 5: Ambition
- Tiếng Anh 10 Unit 6: Money
- Tiếng Anh 10 Unit 7: Tourism
- Tiếng Anh 10 Unit 8: Science
- Tiếng Anh 10 Presentation Tips (trang 139)
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 10 Friends Global
- Giải SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- Giải lớp 10 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 10 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 10 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh 10 Global Success
- Giải Tiếng Anh 10 Friends Global
- Giải sgk Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 10 Explore New Worlds
- Lớp 10 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 10 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - KNTT
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - KNTT
- Giải sgk Toán 10 - KNTT
- Giải sgk Vật lí 10 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 10 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 10 - KNTT
- Giải sgk Địa lí 10 - KNTT
- Giải sgk Lịch sử 10 - KNTT
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - KNTT
- Giải sgk Tin học 10 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 10 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 10 - KNTT
- Lớp 10 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 10 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - CTST
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - CTST
- Giải Toán 10 - CTST
- Giải sgk Vật lí 10 - CTST
- Giải sgk Hóa học 10 - CTST
- Giải sgk Sinh học 10 - CTST
- Giải sgk Địa lí 10 - CTST
- Giải sgk Lịch sử 10 - CTST
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - CTST
- Lớp 10 - Cánh diều
- Soạn văn 10 (hay nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - Cánh diều
- Giải sgk Toán 10 - Cánh diều
- Giải sgk Vật lí 10 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Địa lí 10 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch sử 10 - Cánh diều
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 10 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 10 - Cánh diều