Từ vựng về thảm hoạ thiên nhiên

Bài viết Từ vựng về thảm hoạ thiên nhiên giúp bạn có thêm tài liệu từ đó tìm được phương pháp học và yêu thích Tiếng Anh hơn.

Từ vựng về thảm hoạ thiên nhiên

Apocalypse

/əˈpɒk.ə.lɪps/

Ngày tận thế

Aurora

/ɔːˈrɔː.rə/

Cực quang

Avalanche

/ˈæv.əl.ɑːntʃ/

Tuyết lở

Blizzard

/ˈblɪz.əd/

Bão tuyết kèm gió lớn

Cataclysm

/ˈkæt.ə.klɪ.zəm/

Đại hồng thuỷ

Cyclone

/ˈsaɪ.kləʊn/

Lốc xoáy

Disaster

/dɪˈzɑː.stər/

Thảm hoạ

Drought

/draʊt/

Hạn hán

Earthquake

/ˈɜːθ.kweɪk/

Động đất

Flood

/flʌd/

Lũ lụt

Geomagnetic storm

/ˌdʒiː.əʊ.mæɡ.net.ɪk stɔːm/

Bão từ

Hailstorm

/ˈheɪl.stɔːm/

Bão mưa đá

Heat wave

/hiːt weɪv/

Sóng nhiệt

Hurricane

/ˈhʌr.ɪ.kən/

Bão

Lightning

/ˈlaɪt.nɪŋ/

Chớp

Meteor shower

/ˈmiː.ti.ɔː ˌʃaʊ.ər/

Mưa sao băng

Natural disaster

/ˌnætʃ.ər.əl dɪˈzɑː.stər/

Thảm hoạ thiên nhiên

Ozone depletion

/ˈəʊ.zəʊn dɪˈpliː.ʃən/

Sự suy giảm ô-zôn

Sandstorm

/ˈsænd.stɔːm/

Bão cát

Snowstorm

/ˈsnəʊ.stɔːm/

Bão tuyết

Storm

/stɔːm/

Bão, giông

Thunder

/ˈθʌn.dər/

Sấm

Thunderstorm

/ˈθʌn.dər stɔːm/

Giông kèm sấm sét

Tornado

/tɔːˈneɪ.dəʊ/

Lốc xoáy, vòi rồng

Tsunami

/tsuːˈnɑː.mi/

Sóng thần

Typhoon

/taɪˈfuːn/

Bão nhiệt đới

Volcanic eruption

/vɒlˈkæn.ɪk ɪˈrʌp.ʃən/

Núi lửa phun trào

Whirlpool

/ˈwɜːl.puːl/

Vực nước xoáy

Wildfire

/ˈwaɪld.faɪər/

Cháy rừng

Xem thêm tài liệu môn Tiếng Anh hay, chi tiết khác:


Đề thi, giáo án các lớp các môn học