Thuật ngữ Tiếng Anh cơ bản trong Công nghệ đầy đủ nhất
Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Thuật ngữ Tiếng Anh cơ bản trong Công nghệ đầy đủ, chi tiết nhất.
Thuật ngữ tiếng Anh cơ bản trong Công nghệ
Công nghệ hiện đang là một trong những chủ đề nóng với Cách mạng 4.0. Hãy cùng Vietjack học những thuật ngữ cơ bản nhé!
Access |
/ˈæk.ses/ |
Truy cập |
ASCII (American Standard Code for Information Interchange) |
/ˈaski/ |
Hệ chuyển đổi thông tin theo mã chuẩn của Mỹ |
ALU (Arithmetic logic unit) |
/əˈrɪθmətɪk ˈlɒdʒɪk ˈjuːnɪt/ |
bộ số học và logic |
Attach |
/əˈtætʃ/ |
Đính kèm |
Authenticate |
/ɔːˈθen.tɪ.keɪt/ |
Xác thực |
BIT (binary digit) |
/ˈbaɪnəri ˈdɪdʒɪt/ |
đơn vị 0 hoặc 1 (hệ nhị phân) |
Bug |
/bʌɡ/ |
Lỗi |
Character limit |
/ˈkær.ək.tər ˈlɪm.ɪt/ |
Giới hạn kí tự |
Compiler |
/kəmˈpaɪ.lər/ |
Trình biên dịch |
Compression |
/kəmˈpreʃ.ən/ |
Nén |
Convert |
/kənˈvɜːt/ |
Chuyển đổi |
CPU (Central processing unit) |
/ˈsentrəl ˈprəʊsesɪŋ ˈjuːnɪt/ |
bộ xử lí trung tâm |
CU (Control unit) |
/kənˈtrəʊl ˈjuːnɪt/ |
bộ điều khiển |
Database |
/ˈdeɪ.tə.beɪs/ |
Cơ sở dữ liệu |
Debug |
/ˌdiːˈbʌɡ/ |
Gỡ lỗi |
DNS (Domain Name System) |
/dəˈmeɪn neɪm ˈsɪstəm/ |
Hệ thống tên miền |
E-commerce |
/ˌiːˈkɒm.ɜːs/ |
Thương mại điện tử |
Encryption |
/ɪnˈkrip.ʃən/ |
Mã hoá |
End user |
/ˈend ˌjuː.zɚ/ |
Người dùng cuối |
Feature |
/ˈfiː.tʃər/ |
Tính năng |
Firewall |
/ˈfaɪə.wɔːl/ |
Tường lửa |
Full screen |
/fʊl skriːn/ |
Toàn màn hình |
Hardware |
/ˈhɑːd.weər/ |
Phần cứng |
HTML (HyperText Markup Language) |
/ˈhaɪpətekst ˈmɑːkʌp ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản |
IC (integrated circuit) |
/ˈɪntɪɡreɪtɪd ˈsɜːkɪt/ |
vi mạch |
Interface |
/ˈɪn.tə.feɪs/ |
Giao diện |
Interpreter |
/ɪnˈtɜː.prə.tər/ |
Trình thông dịch |
Invisible |
/ɪnˈvɪz.ə.bəl/ |
Không hiển thị được |
IT (Information Technology) |
/ˌɪnfəˈmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/ |
công nghệ thông tin |
LAN (Local area network) |
/ˈləʊkl ˈeəriə ‘netwɜːk/ |
LAN (Local area network) |
Multitasking |
/ˌmʌl.tiˈtɑːs.kɪŋ/ |
Đa nhiệm |
Open source |
/ˌəʊ.pənˈsɔːs/ |
Mã nguồn mở |
Peripheral |
/pəˈrɪf.ər.əl/ |
Thiét bị ngoại vi |
Program |
/ˈprəʊ.ɡræm/ |
Chương trình |
Program language |
/ˈprəʊ.ɡræm ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ |
Ngôn ngữ lập trình |
Protocol |
/ˈprəʊ.tə.kɒl/ |
Giao thức |
Session |
/ˈseʃ.ən/ |
Phiên |
Sponsored link |
/ˈspɒn.səd lɪŋk/ |
Liên kết được tài trợ |
Syntax |
/ˈsɪn.tæks/ |
Cú pháp |
Touchscreen |
/ˈtʌtʃ.skriːn/ |
Màn hình cảm ứng |
Unauthorized access |
/ʌnˈɔː.θə.raɪzd ˈæk.ses/ |
Truy cập trái phép |
Upgrade |
/ʌpˈɡreɪd/ |
Nâng cấp |
WAN (Wide area network) |
/waɪd ˈeəriə ˈnetwɜːk/ |
mạng diện rộng |
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3
- Soạn Văn 9
- Soạn Văn 9 (bản ngắn nhất)
- Văn mẫu lớp 9
- Đề kiểm tra Ngữ Văn 9 (có đáp án)
- Giải bài tập Toán 9
- Giải sách bài tập Toán 9
- Đề kiểm tra Toán 9
- Đề thi vào 10 môn Toán
- Chuyên đề Toán 9
- Giải bài tập Vật lý 9
- Giải sách bài tập Vật Lí 9
- Giải bài tập Hóa học 9
- Chuyên đề: Lý thuyết - Bài tập Hóa học 9 (có đáp án)
- Giải bài tập Sinh học 9
- Giải Vở bài tập Sinh học 9
- Chuyên đề Sinh học 9
- Giải bài tập Địa Lí 9
- Giải bài tập Địa Lí 9 (ngắn nhất)
- Giải sách bài tập Địa Lí 9
- Giải Tập bản đồ và bài tập thực hành Địa Lí 9
- Giải bài tập Tiếng anh 9
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 9
- Giải bài tập Tiếng anh 9 thí điểm
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 mới
- Giải bài tập Lịch sử 9
- Giải bài tập Lịch sử 9 (ngắn nhất)
- Giải tập bản đồ Lịch sử 9
- Giải Vở bài tập Lịch sử 9
- Giải bài tập GDCD 9
- Giải bài tập GDCD 9 (ngắn nhất)
- Giải sách bài tập GDCD 9
- Giải bài tập Tin học 9
- Giải bài tập Công nghệ 9