Từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao giải trí đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao giải trí đầy đủ, chi tiết nhất.

Từ vựng về các môn thể thao giải trí


1. Các môn thể thao cá nhân

11

Badminton 

/ˈbæd.mɪn.tən/

Cầu lông

Bodybuilding 

/ˈbɒd.iˌbɪl.dɪŋ/

Tập thể hình

Bowling 

/ˈbəʊ.lɪŋ/

Chơi bowling

Boxing

/ˈbɒk.sɪŋ/

Đấm bốc

Cycling 

/ˈsaɪ.klɪŋ/

Đạp xe

Diving 

/ˈdaɪ.vɪŋ/

Lặn

Golf 

/ɡɒlf/

Chơi gôn

Gymnastics 

/dʒɪmˈnæs.tɪks/

Thể dục dụng cụ

Fencing 

/ˈfen.sɪŋ/

Nhảy rào

Riding 

/ˈraɪ.dɪŋ/

Cưỡi ngựa

Shooting

/ˈʃuː.tɪŋ/

Bắn súng

Skating

/ˈskeɪ.tɪŋ/

Trượt ván

Swimming

/ˈswɪm.ɪŋ/

Bơi lội

Table tennis 

/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/

Bóng bàn

Tennis 

/ˈten.ɪs/

Quần vợt

Walking

/ˈwɔː.kɪŋ/

Đi bộ

Yoga 

/ˈjəʊ.ɡə/

Tập yoga


2. Các môn thể thao đồng đội

11

Football 

/ˈfʊt.bɔːl/

Bóng đá

Baseball 

/ˈbeɪs.bɔːl/

Bóng chày

Basketball 

/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/

Bóng rổ

Beach volleyball

/ˌbiːtʃ ˈvɒl.i.bɔːl/

Bóng chuyền bãi biển

Netball

/ˈnet.bɔːl/

Bóng rổ nữ

Volleyball 

/ˈvɒl.i.bɔːl/

Bóng chuyền


3. Các môn thể thao mạo hiểm

11

Base jumping 

/ˈbeɪs ˌdʒʌm.pɪŋ/

Nhảy mạo hiểm

Bungee jumping 

/ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/

Nhạy buggee

Free climbing 

/ˈfriː ˌklaɪ.mɪŋ/

Leo núi tự do

Bouldering 

/ˈbəʊl.dər.ɪŋ/

Leo núi trong nhà

Sandboarding

/sænd ˈbɔː.dɪŋ/

Trượt cát

Motocross

/ˈməʊ.tə.krɒs/

Đua mô tô đường gồ ghề

Mountain biking 

/ˈmaʊn.tɪn baɪkɪŋ/

Đạp xe leo núi

Rock climbing 

/rɒk ˈklaɪ.mɪŋ/

Leo núi đá

Hang gliding 

/ˈhæŋˌɡlaɪ.dɪŋ/

Bay lượn trên không 

Skydiving

/ˈskaɪˌdaɪ.vɪŋ/

Nhảy dù


4. Các từ vựng khác về thể thao

Competition

/ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/

Cuộc thi đấu

Defeat

/dɪˈfiːt/

Đánh bại/ thua trận

Draw

/drɔː/

Hoà 

Game 

/ɡeɪm/

Trò chơi, trận đấu

League table

/liːɡ ˈteɪ.bəl/

Bảng xếp hạng

Loser 

/ˈluː.zər/

Người thua cuộc

Match 

/mætʃ/

Trận đấu

Opponent 

/əˈpəʊ.nənt/

Đối thủ

Result 

/rɪˈzʌlt/

Kết quả

Score 

/skɔːr/

Tỉ số

Spectator

/spekˈteɪ.tər/

Khán giả

To play at home

/tu: pleɪ æt həʊm/

Chơi sân nhà

To play away

/tu: pleɪ əˈweɪ/

Chơi sân khách

To win 

/tu: wɪn/

Thắng

Victory 

/ˈvɪk.tər.i/

Chiến thắng

Winner

/ˈwɪn.ər/

Người thắng cuộc

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác: