Từ vựng IELTS Speaking chủ đề sở thích (Hobbies) đầy đủ nhất
Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng IELTS Speaking chủ đề sở thích (Hobbies) đầy đủ, chi tiết nhất.
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề sở thích (Hobbies)
1. Các sở thích phổ biến
Chat with friends |
Tán gẫu với bạn bè |
Collect things |
Sưu tầm đồ |
Do arts and crafts |
Chơi cắt dán |
Do gardening |
Làm vườn |
Do sports |
Chơi thể thao |
Draw pictures |
Vẽ tranh |
Fly kites |
Thả diều |
Go camping |
Đi cắm trại, đi dã ngoại |
Go to the cinema |
Đi xem phim ở rạp |
Go to the theatre |
Đi xem kịch |
Go shopping |
Mua sắm |
Hangout with friends |
Ra ngoài chơi với bạn |
Hunt |
Săn bắn |
Jogging |
Chạy bộ |
Listen to music |
Nghe nhạc |
Play chess |
Chơi cờ vua |
Read books |
Đọc sách |
Ride a bike |
Đạp xe |
Sew |
May vá |
Sing |
Hát hò |
Surf the Internet |
Lướt web |
Swim |
Bơi lội |
Take photos |
Chụp ảnh |
Travel |
Du lịch |
Watch TV |
Xem ti vi |
2. Các tính từ miêu tả sở thích
Ambitious |
/æmˈbɪʃ.əs/ |
Tham vọng |
Boring |
/ˈbɔː.rɪŋ/ |
Nhàm chán |
Cheap |
/tʃiːp/ |
Rẻ |
Confusing |
/kənˈfjuː.zɪŋ/ |
Bối rối |
Creative |
/kriˈeɪ.tɪv/ |
Sáng tạo |
Different |
/ˈdɪf.ər.ənt/ |
Khác lạ |
Embarrassing |
/ɪmˈbær.ə.sɪŋ/ |
Ngại ngùng |
Enjoyable |
/ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/ |
Vui vẻ |
Expensive |
/ɪkˈspen.sɪv/ |
Đắt đỏ, tốn kém |
Fascinating |
/ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ/ |
Tuyệt vời |
Meaningful |
/ˈmiː.nɪŋ.fəl/ |
Có ý nghĩa |
Practical |
/ˈpræk.tɪ.kəl/ |
Thực tế |
Relaxing |
/rɪˈlæk.sɪŋ/ |
Thoải mái, thư giãn |
Unusual |
/ʌnˈjuː.ʒu.əl/ |
Không giống bình thường |
Useful |
/ˈjuːs.fəl/ |
Hữu dụng |
3. Một số lợi ích/ lí do của sở thích
- Temporarily escape reality (tạm thoát khỏi thực tế)
- Expand my knowledge (mở rộng kiến thức)
- Know more about the world (biết thêm về thế giới)
- Relieve stress (giảm căng thẳng)
- Do wonders for my mental and physical health (có lợi cho sức khoẻ tinh thần và thể chất)
- Keep fit (giữ dáng)
- Make friends (kết bạn)
- Strengthen my immune system (tăng cường hệ miễn dịch)
- Keep my body in good condition (giữ cơ thể ở trạng thái tốt)
- Mind control ability (khả năng kiểm soát tâm trí)
- Get muscular endurance (tăng cường sự dẻo dai)
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)