Từ vựng Tiếng Anh về các loại đường, làn đường đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về các loại, làn đường đầy đủ, chi tiết nhất.

Từ vựng tiếng Anh về các loại, làn đường

11


Avenue 

/ˈæv.ə.njuː/

Đại lộ

Barrier

/ˈbær.i.ər/

Hàng rào (không được đi qua)

Ben  

/ben/

Đường cong

Bend 

/bend/

Đường gấp khúc

Bus station 

/ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/

Bến xe

Car lane

/kɑːr leɪn/

Làn xe hơi

Crossroad 

/ˈkrɒs.rəʊd/

Ngã tư

Cross road 

/ˈkrɒs. rəʊd/

Đường giao nhau

Danger area

/ˈdeɪn.dʒər ˈeə.ri.ə/

Khu vực nguy hiểm

Dotted line

/ˌdɒt.ɪd ˈlaɪn/

Dải phân cách

Dual carriageway 

/ˌdjuː.əl ˈkær.ɪdʒ.weɪ/

Đường hai chiều

Exit 

/ˈek.sɪt/

Lối thoát

Fork 

/fɔːk/

Ngã ba

Gas station 

/ˈɡæs ˌsteɪ.ʃən/

Trạm xăng

High street 

/haɪ striːt/

Phố lớn

Highway 

/ˈhaɪ.weɪ/

Đường cao tốc

Junction 

/ˈdʒʌŋk.ʃən/

Giao lộ

Lane 

/leɪn/

Làn đường

Level crossing 

/ˌlev.əl ˈkrɒs.ɪŋ/

Đoạn giao giữa tàu hoả và đường cái

Motorcycle lane 

/ˈməʊ.təˌsaɪ.kəl lein/

Làn đường xe máy

One-way street 

/ˌwʌnˈweɪ striːt/

Đường một chiều

Parking lot

/ˈpɑː.kɪŋ ˌlɒt/

Bãi đỗ xe

Path 

/pɑːθ/

Đường mòn

Pedestrian crossing 

/pəˈdes.tri.ən ˈkrɒs.ɪŋ/

Vạch qua đường cho người đi bộ

Pedestrian subway 

/pəˈdes.tri.ən ˈsʌb.weɪ/

Đường hầm đi bộ

Railroad track

/ˈreɪl.rəʊd træk/

Đường ray xe lửa

Ring road 

/ˈrɪŋ ˌrəʊd/

Đường vành đai

Road toll

/ˈrəʊd ˌtəʊl/

Đường có thu phí

Route 

/ruːt/

Tuyến đường

Side street 

/saɪd striːt/

Phố nhỏ

Sidewalk 

/ˈsaɪd.wɔːk/

Vỉa hè

Taxi rank

/ˈtæk.si ˌræŋk/

Bãi đỗ xe taxi

Tunnel 

/ˈtʌn.əl/

Hầm giao thông

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác: