Từ vựng Tiếng Anh về giao thông thường gặp nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về giao thông thường gặp đầy đủ, chi tiết nhất.

50 từ vựng về giao thông thường gặp

11

STT

Từ vựng

Nghĩa

1

Accident 

Tai nạn

2

Bus station 

Bến xe

3

Bus stop

Trạm dừng xe buýt

4

Breathalyser 

Dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở

5

Bypass

Đường vòng

6

Car hire

Thuê ô tô

7

Car lane

Làn xe hơi

8

Crossroad

Ngã tư

9

Driving license 

Bằng lái xe

10

Driving test 

Kì thi bằng lái xe

11

Dual carriageway

Đường hai chiều

12

Flat tyre

Lốp xịt

13

Folk

Ngã ba

14

Garage 

Ga-ra

15

Gas station

Trạm xăng

16

Highway

Đường cao tốc

17

Icy road 

Đường trơn vì băng

18

Jack 

Đòn bẩy

19

Jump leads

Dây sạc điện

20

Junction

Giao lộ

21

Kerb

Vỉa hè

22

Lane 

Làn đường

23

Level crossing

Đoạn đường ray giao đường cái

24

Mechanic 

Thợ sửa máy

25

Motorcycle lane

Làn xe máy

26

Motorway 

Xa lộ

27

Multi-storey car park

Bãi đỗ xe nhiều tầng

28

One-way street

Đường một chiều

29

Parking space

Chỗ đỗ xe

30

Passenger

Hành khách

31

Pedestrian crossing

Vạch sang đường của người đi bộ

32

Petrol station

Trạm bơm xăng

33

Puncture

Thủng xăm

34

Railroad track

Đường ray xe lửa

35

Reverse gear

Số lùi

36

Road sign

Biển chỉ đường

37

Roadside 

Lề đường

38

Roundabout 

Bùng binh

39

Services

Dịch vụ

40

Speed limit

Giới hạn tốc độ

41

Spray

Bụi nước

42

Street sign 

Biển báo giao thông

43

T-junction

Ngã ba

44

To change gear

Chuyển số

45

Toll road 

Đường có thu lệ phí

46

Traffic light

Đèn giao thông

47

Traffic jam

Tắc đường, kẹt xe

48

Tunnel

Hầm giao thông

49

Two-way street

Đường hai chiều

50

Vehicle

Phương tiện

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác: