Từ vựng về Các nguồn tài nguyên và năng lượng trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng về Các nguồn tài nguyên và năng lượng trong tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất.

Các nguồn tài nguyên và năng lượng trong tiếng Anh

11

Biogas

Khí sinh học

Charcoal 

Than 

Coal 

Than đá

Diamond 

Kim cương

Electricity 

Điện 

Fossil 

Hoá thạch

Gemstone 

Đá quý

Gold 

Vàng 

Gold mine

Quặng vàng

Hydropower 

Thuỷ điện

Mineral 

Khoáng sản

Nuclear power

Năng lượng hạt nhân

Oil mine

Quặng dầu

Petroleum

Dầu mỏ

Silver

Bạc

Solar power

Năng lượng mặt trời

Water power

Năng lượng nước

Wave power

Năng lượng sóng

Wind power

Năng lượng gió

Wood

Gỗ

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác: