Từ vựng về Các nguồn tài nguyên và năng lượng trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng về Các nguồn tài nguyên và năng lượng trong tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất.
Các nguồn tài nguyên và năng lượng trong tiếng Anh
Biogas |
Khí sinh học |
Charcoal |
Than |
Coal |
Than đá |
Diamond |
Kim cương |
Electricity |
Điện |
Fossil |
Hoá thạch |
Gemstone |
Đá quý |
Gold |
Vàng |
Gold mine |
Quặng vàng |
Hydropower |
Thuỷ điện |
Mineral |
Khoáng sản |
Nuclear power |
Năng lượng hạt nhân |
Oil mine |
Quặng dầu |
Petroleum |
Dầu mỏ |
Silver |
Bạc |
Solar power |
Năng lượng mặt trời |
Water power |
Năng lượng nước |
Wave power |
Năng lượng sóng |
Wind power |
Năng lượng gió |
Wood |
Gỗ |
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:
Đề thi, giáo án các lớp các môn học
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)