Từ vựng Tiếng Anh về thảm hoạ thiên nhiên đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về thảm hoạ thiên nhiên đầy đủ, chi tiết nhất.

Từ vựng tiếng Anh về thảm hoạ thiên nhiên


11

Apocalypse 

/əˈpɒk.ə.lɪps/

Ngày tận thế

Aurora

/ɔːˈrɔː.rə/

Cực quang

Avalanche 

/ˈæv.əl.ɑːntʃ/

Tuyết lở

Blizzard 

/ˈblɪz.əd/

Bão tuyết kèm gió lớn

Cataclysm 

/ˈkæt.ə.klɪ.zəm/

Đại hồng thuỷ

Cyclone 

/ˈsaɪ.kləʊn/

Lốc xoáy

Disaster 

/dɪˈzɑː.stər/

Thảm hoạ

Drought 

/draʊt/

Hạn hán

Earthquake 

/ˈɜːθ.kweɪk/

Động đất

Flood 

/flʌd/

Lũ lụt

Geomagnetic storm 

/ˌdʒiː.əʊ.mæɡ.net.ɪk stɔːm/

Bão từ

Hailstorm 

/ˈheɪl.stɔːm/

Bão mưa đá

Heat wave 

/hiːt weɪv/

Sóng nhiệt

Hurricane 

/ˈhʌr.ɪ.kən/

Bão 

Lightning 

/ˈlaɪt.nɪŋ/

Chớp

Meteor shower 

/ˈmiː.ti.ɔː ˌʃaʊ.ər/

Mưa sao băng

Natural disaster 

/ˌnætʃ.ər.əl dɪˈzɑː.stər/

Thảm hoạ thiên nhiên

Ozone depletion 

/ˈəʊ.zəʊn dɪˈpliː.ʃən/

Sự suy giảm ô-zôn

Sandstorm 

/ˈsænd.stɔːm/

Bão cát

Snowstorm 

/ˈsnəʊ.stɔːm/

Bão tuyết

Storm 

/stɔːm/

Bão, giông

Thunder 

/ˈθʌn.dər/

Sấm

Thunderstorm 

/ˈθʌn.dər stɔːm/

Giông kèm sấm sét

Tornado 

/tɔːˈneɪ.dəʊ/

Lốc xoáy, vòi rồng

Tsunami 

/tsuːˈnɑː.mi/

Sóng thần

Typhoon 

/taɪˈfuːn/

Bão nhiệt đới

Volcanic eruption 

/vɒlˈkæn.ɪk ɪˈrʌp.ʃən/

Núi lửa phun trào

Whirlpool 

/ˈwɜːl.puːl/

Vực nước xoáy

Wildfire 

/ˈwaɪld.faɪər/

Cháy rừng

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác: