Từ vựng Tiếng Anh về biển báo giao thông đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về biển báo giao thông đầy đủ, chi tiết nhất.

Từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông

11

Biển báo

Ý nghĩa

Bend 

Đoạn đường gấp khúc

Bump 

Đoạn đường xóc

Car park 

Bãi đỗ ô tô

Construction 

Công trường

Cross road

Đoạn đường giao nhau

Danger 

Nguy hiểm

Dead end

Đường cụt

Electric cable overhead

Có đường cáp điện phía trên

End of dual carriage way

Hết làn đường đôi

End of highway

Hết đoạn đường quốc lộ

Give away

Nhường đường cho xe đi ở đường chính

Go straight 

Đi thẳng

Handicap parking 

Nơi đỗ xe của người khuyết tật

Highway begins 

Bắt đầu đường quốc lộ

Hospital 

Bệnh viện phía trước

Kerb

Mép vỉa hè

Length limit

Giới hạn chiều dài

Motorway 

Xa lộ

No crossing

Cấm người đi bộ qua đường

No entry

Cấm vào

No horn 

Cấm còi

No overtaking

Cấm vượt

No parking

Cấm đỗ xe

No parking on even day

Cấm đỗ xe vào các ngày chẵn

No parking on odd day

Cấm đỗ xe vào các ngày lẻ

No parking stopping

Cấm đỗ xe

No trucks

Cấm xe tải

One-way street 

Đường một chiều

Opening bridge

Cầu đóng, mở

Pedestrian crossing ahead

Người đi bộ sang đường

Petrol station 

Trạm xăng

Priority to approaching traffic

Đường ưu tiên cho phương tiện đang đi tới

Quayside 

Sắp đến cảng

Railway 

Đường sắt

Rest 

Nơi tạm nghỉ

Ring road 

Đường vành đai

Road narrows

Đoạn đường hẹp

Road widens

Đường trở nên rộng hơn

Roundabout 

Vòng xuyến

Runaway aircarft

Khu vực máy bay cất cánh, hạ cánh

School 

Trường học phía trước

Slippery road 

Đoạn đường trơn

Slow down

Giảm tốc độ

Speed limit 

Giới hạn tốc độ

Stop customs 

Dừng xe trong một số trường hợp

Stop give way

Hết đoạn nhường đường

Stop police

Dừng xe cảnh sát

Toll road

Đường có thu lệ phí

T-junction 

Ngã ba

Traffic from left

Giao thông phía bên trái

Traffic from right 

Giao thông phía bên phải

Traffic signal

Tín hiệu giao thông

Two way traffic 

Đường hai chiều

Uneven road

Đường nhấp nhô

Your priority 

Được ưu tiên

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác: