Tổng hợp câu hỏi Tiếng Anh về nghề nghiệp đầy đủ, chi tiết

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Câu hỏi Tiếng Anh về nghề nghiệp đầy đủ, chi tiết nhất.

Câu hỏi Tiếng Anh về nghề nghiệp

Trong giao tiếp Tiếng Anh, công việc, nghề nghiệp là một chủ đề rất phổ biến. Hôm nay, hãy cùng Vietjack học những mẫu câu hỏi từ đơn giản tới phức tạp về chủ đề này nhé!

Câu hỏi Tiếng Anh về nghề nghiệp

  • What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
  • What’s your job? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
  • What do you do for a living? (Bạn làm gì để kiếm sống?)
  • What sort of work do you do? (Bạn làm loại công việc gì?)
  • What line of work are you in? (Bạn làm trong ngành gì?)
  • Who do you work for? (Bạn làm việc cho công ti nào?)
  • What kind of job are you looking for? (Bạn đang tìm kiếm loại công việc thế nào?)
  • Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?)
  • What’s your company’s name? (Tên công ti của bạn là gì?)
  • Can you describe your company? (Bạn có thể mô tả công ti của bạn không?)
  • Can you introduce your company? (Bạn có thể giới thiệu công ti của bạn không?)
  • What are your main responsibilities? (Công việc chính của bạn là gì?)
  • Which project are you in charge of? (Bạn phụ trách dự án nào?)

Ngoài ra, nếu bạn là một “sĩ tử” IELTS, bạn nên quan tâm tới những câu hỏi sau đây:

Part 1:

  • What is your position? (Vị trí của bạn là gì?)
  • What do you like about your job? (Bạn thích gì ở công việc của bạn?)
  • What do you dislike about your job? (Bạn không thích gì ở công việc của bạn?)
  • How many hours do you work each day? (Bạn làm việc bao nhiêu giờ mỗi ngày?)
  • What would be your ideal job? (Công việc lí tưởng của bạn là gì?)

Part 2:

  • Describe the job you would most like to have. (Miêu tả công việc bạn thích làm nhất)

Part 3:

  • Which jobs are the most respected in your country? (Công việc nào được tôn trọng nhất ở công ti của bạn?)
  • What changes in employment have there been in recent years in your country? (Những thay đổi nào về việc làm trong những năm gần đây ở nước bạn?)
  • Some people say it’s better to work for yourself than be employed by a company. What’s your view? (Một số người nói rằng tự làm việc cho chính mình tốt hơn là làm thuê cho 1 công ti. Ý kiến của bạn là gì?)

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác: