SBT Tiếng Anh 9 trang 66 Unit 6 Language Focus Practice - Friends plus
Với giải SBT Tiếng Anh 9 trang 66 Unit 6 Language Focus Practice trong Unit 6: The self sách Tiếng Anh 9 Friends plus hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh lớp 9 làm bài tập trong sách bài tập Tiếng Anh 9 Friends plus.
1 (trang 66 SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus): Complete the dialogues with the words in the box. (Hoàn thành các đoạn hội thoại với các từ trong hộp.)
'Be very careful with that knife.'
'Don't worry. I won't cut myself.
1. 'Is Alex an introvert or an extrovert?'
‘I think he's an introvert. He doesn't express ………. very much.'
2. 'Don't touch those hot plates, Ann and Liza. You might burn ………. '
'OK.'
3. 'Who are those new students?'
'They're Dominic and Richard. They introduced ………. to me yesterday.'
4. 'I'm sorry about breaking your camera.'
'Don't blame ………. . It wasn't your fault.
5. 'My sister fell over in the street yesterday.'
'Oh no, did she hurt ………. ?
6. 'Did you and your family have a good holiday in Croatia?'
'Yes, thanks! We really enjoyed ………. .’
7. 'What's the matter with your cat?'
It has a sore leg. It injured ………. last week.'
8. 'Who taught you to play the cello?'
'Nobody did. I taught ……….. .’
Đáp án:
1. himself |
2. yourselves |
3. themselves |
4. yourself |
5. herself |
6. ourselves |
7. itself |
8. myself |
Giải thích:
Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) là loại đại từ dùng để phản chiếu lại chính chủ ngữ của câu, thường được dùng để thay thế cho một danh từ. Các đại từ phản thân cụ thể, bao gồm: myself, yourself, himself, herself, themselves, ourselves.
Hướng dẫn dịch:
1. “Alex là người hướng nội hay hướng ngoại?”
“Tôi nghĩ anh ấy là người hướng nội. Anh ấy không thể hiện bản thân nhiều lắm.”
2. “Đừng chạm vào những chiếc đĩa nóng đó, Ann và Liza. Mấy đứa có thể bị bỏng đấy.”
“OK.”
3. “Những sinh viên mới đó là ai?”
“Họ là Dominic và Richard. Hôm qua họ đã giới thiệu bản thân họ với tớ.”
4. “Tôi xin lỗi vì đã làm vỡ máy ảnh của bạn.”
“Đừng tự trách mình. Đó không phải lỗi của cậu.”
5. “Hôm qua chị tôi bị ngã trên đường.”
“Ồ không, cô ấy có bị thương không?”
6. “Bạn và gia đình có kỳ nghỉ vui vẻ ở Croatia chứ?”
“Có chứ, cảm ơn cậu nhé! Cả nhà tớ thực sự rất thích thú.”
7. “Con mèo của cậu bị sao vậy?”
“Nó bị đau chân. Nó đã tự làm mình bị thương vào tuần trước.”
8. “Ai dạy cậu chơi cello thế?”
“Không ai cả. Tớ đã tự học.”
2 (trang 66 SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus): Choose the correct words. (Chọn từ đúng.)
Marina is hard-working. She learned to speak French yourself / herself / themself.
1. Your painting is fantastic! Did you do it all himself / myself / yourself without any help?
2. 'Can I help you two in the kitchen?' 'No. We'll do the cooking yourselves / themselves / ourselves. We love it!'
3. I make notes about school work at home. I like writing things down myself / himself / yourself.
4. That horse is clever! It opened the door ourselves / themselves / itself!
5. 'Did you help your friends to write this?' 'No, they wrote the story yourselves / ourselves / themselves.
6. Ed Sheeran is very talented. He writes a lot of his songs ourselves / himself / itself.
7. My sister bought himsef / herself / itself a laptop to use at university.
Đáp án:
1. yourself |
2. ourselves |
3. myself |
4. itself |
5. themselves |
6. himself |
7. herself |
|
Hướng dẫn dịch:
1. Bức tranh của bạn thật tuyệt vời! Bạn đã tự mình làm tất cả mà không cần sự trợ giúp nào hả?
2. 'Mình có thể giúp hai cậu vào bếp được không?' 'Không cần đâu. Chúng tớ sẽ tự nấu ăn. Chúng tớ yêu việc nấu ăn mà!'
3. Tôi ghi chép lại bài tập ở nhà. Tôi thích tự mình viết ra mọi thứ.
4. Con ngựa đó thật thông minh! Nó đã tự mở cửa!
5. 'Cậu có giúp bạn cậu viết bài này không?' 'Không, họ tự viết câu chuyện đó.’
6. Ed Sheeran rất tài năng. Anh ấy tự sáng tác rất nhiều bài hát.
7. Chị gái tôi đã tự mua một chiếc laptop để sử dụng ở trường đại học.
3 (trang 66 SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus): Identify which are defining (D) and which are nondefining (ND) relative clauses. (Xác định đâu là mệnh đề quan hệ xác định (D) và đâu là mệnh đề quan hệ không xác định (ND).)
1. I have a friend who speaks 6 languages.
2. Greek poet Odysseus Elytis, who won the Nobel Prize in 1979, will be speaking at the conference.
3. Mount Everest, which is the highest peak of the Himalayan mountain range, is a popular expedition for mountain climbers from all over the world.
4. This work requires the computer that has a fast processor.
5. Pablo Picasso, who served as co-founder of the Cubist movement, was one of the most influential artists of the 20th century.
Đáp án:
1. D |
2. ND |
3. ND |
4. D |
5. ND |
Giải thích:
Mệnh đề quan hệ xác định: cung cấp các thông tin thiết yếu (essential information) nhằm xác định đối tượng đang được nói đến là ai/ cái gì/ sự việc gì …
→ Không thể lược bỏ mệnh đề quan hệ xác định và không dùng dấu phẩy để ngăn cách với danh từ đứng trước nó.
Mệnh đề quan hệ không xác định là mệnh đề phụ của câu và có chức năng bổ sung thêm thông tin (extra information) về đối tượng được nói đến.
→ Có thể lược bỏ được và cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề chính với mệnh đề quan hệ không xác định.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi có một người bạn nói được 6 thứ tiếng.
2. Nhà thơ Hy Lạp Odysseus Elytis, người đoạt giải Nobel năm 1979, sẽ phát biểu tại hội nghị.
3. Đỉnh Everest, đỉnh cao nhất của dãy núi Himalaya, là địa điểm thám hiểm phổ biến dành cho những người leo núi từ khắp nơi trên thế giới.
4. Công việc này yêu cầu máy tính có bộ xử lý nhanh.
5. Pablo Picasso, người đồng sáng lập phong trào Lập thể, là một trong những nghệ sĩ có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20.
4 (trang 66 SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus): Complete the sentences with who, which, where, whose or who's. (Hoàn thành các câu với who, which, where, whose or who's.)
Malta is an island which has lovely beaches.
1. A pessimist is a person …………. thinks that bad things are going to happen.
2. Is that the boy …………. father is an inventor?
3. Here's the British Museum …………. you can see that new exhibition.
4. My brother is an introvert …………. quite shy.
5. Are you interested in books …………. have challenging ideas?
6. She's the director …………. film won an Oscar.
7. Antalya is a city …………. has a lot of unusual shops.
8. Have you been to that small market …………. you can buy unusual food?
Đáp án:
1. who |
2. whose |
3. where |
4. who’s |
5. which |
6. whose |
7. which |
8. where |
Giải thích:
Các đại từ quan hệ:
- who: thay thế cho danh từ chỉ người.
- whose + N; chi sự sở hữu.
- where: thay thế cho danh từ chỉ địa điểm.
- which: thay thế cho danh từ chỉ vật.
Hướng dẫn dịch:
1. Người bi quan là người nghĩ rằng những điều tồi tệ sắp xảy ra.
2. Đó có phải là cậu bé có bố là nhà phát minh không?
3. Đây là Bảo tàng Anh nơi bạn có thể xem triển lãm mới đó.
4. Anh trai tôi là người hướng nội và khá nhút nhát.
5. Bạn có thích những cuốn sách có ý tưởng thử thách không?
6. Cô ấy là đạo diễn có bộ phim đoạt giải Oscar.
7. Antalya là thành phố có rất nhiều cửa hàng độc đáo.
8. Bạn đã từng đến khu chợ nhỏ nơi bạn có thể mua những món ăn lạ chưa?
5 (trang 66 SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus): Order the words to make sentences. (Sắp xếp các từ để tạo thành câu.)
because / don't / They / rules / obey / rebels / they're
They don't obey rules because they're rebels.
1. introverts, / socialising/We're / but/ like / we
_____________________________________________________________.
2. studied / Megan / medicine / that/ she / so/ become / doctor / a / could
_____________________________________________________________.
3. understand / I / didn't/ asked / I / so / teacher / my
_____________________________________________________________.
4. hungry/ eaten / He's / hasn't/ because / he
_____________________________________________________________.
Đáp án:
1. We’re introverts, but we like socialising.
2. Megan studied medicine so that she could become a doctor.
3. I didn’t understand so I asked my teacher.
4. He’s hungry because he hasn’t eaten.
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng tôi là người hướng nội nhưng thích giao lưu.
2. Megan học y khoa để có thể trở thành một bác sĩ.
3. Tôi không hiểu nên hỏi thầy.
4. Anh ấy đói vì chưa ăn gì.
Lời giải SBT Tiếng Anh 9 Unit 6: The self hay khác:
Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh 9 Friends plus hay, chi tiết khác:
- SBT Tiếng Anh 9 Unit 3: Our surroundings
- SBT Tiếng Anh 9 Unit 4: Feelings
- SBT Tiếng Anh 9 Unit 5: English and world discovery
- SBT Tiếng Anh 9 Unit 7: On the streets
- SBT Tiếng Anh 9 Unit 8: Scary
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Giải SBT Tiếng Anh 9 Friends plus
- Giải lớp 9 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 9 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 9 Cánh diều (các môn học)
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT