SBT Tiếng Anh 9 trang 36 Unit 5 Reading - Friends plus
Với giải SBT Tiếng Anh 9 trang 36 Unit 5 Reading trong Unit 5: English and world discovery sách Tiếng Anh 9 Friends plus hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh lớp 9 làm bài tập trong sách bài tập Tiếng Anh 9 Friends plus.
1 (trang 36 SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus): Read and listen to the online article. What do you think these words mean? Choose the correct answers. (Đọc và nghe bài viết trực tuyến. Bạn nghĩ những từ này có nghĩa là gì? Chọn các câu trả lời đúng.)
Bài nghe:
put away -
1. festival goer - person who visits a festival / organiser of a festival
2. organic - recycled / made from living things
3. low-cost - expensive / cheap
4. look out for - try to find / plan to use
An enthusiastic inventor with a practical new idea?
If you go to popular music festivals like Glastonbury, you'll see the same thing. On the last day, everybody says 'goodbye' to their friends before starting the journey home. However, some people leave behind something important - their tent! Why? They don't want to put it away - they can buy a cheap one again next summer.
British university student Amanda Campbell worked at festivals in the holidays, so she'd seen people leave behind their camping equipment. She started investigating and found out that over one in five festival goers leave their tents at festivals. This creates over 400 tonnes of rubbish each year!
So Amanda decided to design a tent made from biodegradable materials. At first, she developed a tent from cardboard. However, when she tested and examined it, she discovered that it was very heavy to carry. She then adapted her design and experimented with organic materials from plants.
In the end, Amanda developed the 'Comp-A-Tent'. It's a light, waterproof tent that biodegrades in 120 days. Amanda is making the first tents by hand, so they'll cost about £100. But she hopes to produce the tents in a factory soon and they will only cost about £40 — a similar price to many low-cost tents.
Inventing the tent was a very positive experience for Amanda. People have reacted well to the new product and they've given her encouragement. She's won an award from her university, too. Look out for her tents at music festivals in the future!
Đáp án:
1. person who visits a festival
2. made from living things
3. cheap
4. try to find
Giải thích:
1. Người tham gia lễ hội
2. Hữu cơ
3. Rẻ
4. Tìm thấy
Nội dung bài nghe: Là nội dung bài đọc.
Hướng dẫn dịch:
Một nhà phát minh nhiệt tình với một ý tưởng mới thực tế?
Nếu bạn đến những lễ hội âm nhạc nổi tiếng như Glastonbury, bạn sẽ thấy điều tương tự. Vào ngày cuối cùng, mọi người đều nói lời tạm biệt với bạn bè trước khi bắt đầu hành trình về nhà. Tuy nhiên, một số người để lại một thứ quan trọng - lều của họ! Tại sao? Họ không muốn cất nó đi - họ có thể mua lại một chiếc giá rẻ vào mùa hè tới.
Sinh viên đại học người Anh Amanda Campbell làm việc tại các lễ hội vào dịp nghỉ lễ nên cô đã thấy mọi người bỏ lại thiết bị cắm trại của họ. Cô bắt đầu điều tra và phát hiện ra rằng cứ năm người tham gia lễ hội thì có hơn một người để lều tại lễ hội. Điều này tạo ra hơn 400 tấn rác mỗi năm!
Vì vậy Amanda quyết định thiết kế một chiếc lều làm từ vật liệu có thể phân hủy sinh học. Lúc đầu, cô làm một chiếc lều từ bìa cứng. Tuy nhiên, khi kiểm tra và thử nghiệm, cô phát hiện ra rằng nó rất nặng khi mang theo. Sau đó, cô điều chỉnh thiết kế của mình và thử nghiệm các vật liệu hữu cơ từ thực vật.
Cuối cùng, Amanda đã phát triển 'Comp-A-Tent'. Đó là một chiếc lều nhẹ, không thấm nước và có khả năng phân hủy sinh học trong 120 ngày. Amanda đang làm những chiếc lều đầu tiên thủ công nên chúng sẽ có giá khoảng 100 bảng Anh. Nhưng cô hy vọng sẽ sớm sản xuất được lều tại nhà máy và chúng sẽ chỉ có giá khoảng 40 bảng Anh – mức giá tương đương với nhiều loại lều giá rẻ.
Phát minh ra chiếc lều là một trải nghiệm rất tích cực đối với Amanda. Mọi người đã phản ứng tốt với sản phẩm mới và họ đã động viên cô ấy. Cô ấy cũng đã giành được giải thưởng từ trường đại học của mình. Hãy để ý lều của cô ấy tại các lễ hội âm nhạc trong tương lai!
2 (trang 36 SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus): Read the article again. Write true, false or don't know if the article doesn't mention it. (Đọc lại bài viết. Viết đúng, sai hoặc không biết nếu bài viết không đề cập tới.)
1. Amanda is studying design at university. ………
2. Amanda only created one type of tent. 3 Amanda intends to make all the tents by hand in future. ………
4. Amanda's university gave her a prize for her invention. ………
5. Amanda plans to make other biodegradable products. ………
Đáp án:
1. don’t know |
2. false |
3. false |
4. true |
5. don’t know |
Giải thích:
1. Không đề cập trong bài viết.
2. Thông tin: So Amanda decided to design a tent made from biodegradable materials.
3. Thông tin: Amanda is making the first tents by hand, so they'll cost about £100. But she hopes to produce the tents in a factory soon and they will only cost about £40 — a similar price to many low-cost tents.
4. Thông tin: She's won an award from her university, too.
5. Không đề cập trong bài viết.
Hướng dẫn dịch:
1. Amanda đang học thiết kế tại trường đại học.
2. Amanda chỉ tạo ra một loại lều.
3 Amanda dự định sẽ tự tay làm tất cả lều trong tương lai.
4. Trường đại học của Amanda đã trao giải thưởng cho phát minh của cô.
5. Amanda có kế hoạch sản xuất các sản phẩm có khả năng phân hủy sinh học khác.
3 (trang 36 SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus): Answer the questions. Write complete
sentences. (Trả lời các câu hỏi. Viết câu hoàn chỉnh.)
1. What two reasons does the article give for people leaving their tents behind?
_________________________________________________
2. What was wrong with Amanda's first design?
_________________________________________________
3. Why are the first Comp-A-Tents expensive?
_________________________________________________
4. Do you think the Comp-A-Tent is a good idea? Why / Why not?
_________________________________________________
5. Do you think many people will buy the Comp-A-Tent? Why / Why not?
_________________________________________________
Đáp án:
1. They don’t want to put the tent away and they can buy another cheap tent next year.
2. The tent was too heavy to carry.
3. Because Amanda is making them by hand.
4. Example: Yes, because it biodegrades in 120 days so it’s good for the environment.
5. Example: I think more people will buy the factory tents because they’ll be cheaper
Hướng dẫn dịch:
1. Bài viết đưa ra hai lý do gì khiến mọi người phải bỏ lại lều trại của mình?
Họ không muốn cất lều đi và họ có thể mua một chiếc lều giá rẻ khác vào năm sau.
2. Điều gì đã xảy ra với thiết kế đầu tiên của Amanda?
Lều quá nặng để mang theo.
3. Tại sao Lều Comp-A-Tent đầu tiên lại đắt?
Bởi vì Amanda đang làm chúng thủ công.
4. Bạn có nghĩ Comp-A-Tent là một ý tưởng hay không? Tại sao có/Tại sao không?
Ví dụ: Có, vì nó phân hủy sinh học trong 120 ngày nên rất tốt cho môi trường.
5. Bạn có nghĩ nhiều người sẽ mua Comp-A-Tent không? Tại sao có/Tại sao không?
Ví dụ: Tôi nghĩ sẽ có nhiều người mua lều của nhà máy hơn vì chúng sẽ rẻ hơn.
4 (trang 36 SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus): VOCABULARY PLUS Make nouns with-ment, -tion or -ity using these words from the article. Then use the nouns to complete the sentences. (TỪ VỰNG BỔ SUNG Tạo danh từ bằng -ment, -tion hoặc -ity bằng cách sử dụng những từ này trong bài viết. Sau đó dùng danh từ để hoàn thành câu.)
The band's popularity increased at the festival.
1. My tent is nearly the same as yours. Can you see the …………..?
2. She created a type of camping …………..
3. She did a careful………….. into the type of materials she needed to use.
4. People gave her help and…………..
5. We heard an excited ………….. from the crowd.
Đáp án:
1. similarity |
2. equipment |
3. investigation |
4. encouragement |
5. reaction |
Giải thích:
1. similarity: sự tương đồng
2. equipment: thiết bị
3. investigation: sự điều tra
4. encouragement: sự động viên, khuyến khích
5. reaction: sự phản ứng
Hướng dẫn dịch:
Sự nổi tiếng của ban nhạc ngày càng tăng tại lễ hội.
1. Lều của tôi gần giống lều của bạn. Bạn có thấy sự tương đồng không?
2. Cô ấy đã tạo ra một loại thiết bị cắm trại.
3. Cô ấy đã điều tra cẩn thận vào loại vật liệu cô ấy cần sử dụng.
4. Mọi người đã giúp đỡ và động viên cô ấy.
5. Chúng tôi nghe thấy phản ứng phấn khích từ đám đông.
Lời giải SBT Tiếng Anh 9 Unit 5: English and world discovery hay khác:
Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh 9 Friends plus hay, chi tiết khác:
- SBT Tiếng Anh 9 Unit 3: Our surroundings
- SBT Tiếng Anh 9 Unit 4: Feelings
- SBT Tiếng Anh 9 Unit 6: The self
- SBT Tiếng Anh 9 Unit 7: On the streets
- SBT Tiếng Anh 9 Unit 8: Scary
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Giải SBT Tiếng Anh 9 Friends plus
- Giải lớp 9 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 9 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 9 Cánh diều (các môn học)
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT