Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 3 Lesson 2 (trang 31, 32)



Lời giải sách bài tập Unit 3 lớp 3 Lesson 2 trang 31, 32 trong Unit 3: Animals sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập trong sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 3.

1 (trang 31 sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World):Look and match (Nhìn và nối)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 3 Lesson 2 (trang 31, 32)

Đáp án:

1. elephant (con voi)

2. giraffe (con hươu cao cổ)

3. lion (con sư tử)

4. monkey (con khỉ)

2 (trang 31 sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World):Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 3 Lesson 2 (trang 31, 32)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 3 Lesson 2 (trang 31, 32)

Đáp án:

1. b

2. a

3. a

4. b

Nội dung bài nghe:

1. Those are giraffes.

2. Those are elephants.

3. Those are monkeys.

4. Those are cats.

Hướng dẫn dịch:

1. Đó là những con hươu cao cổ.

2. Đó là những con voi.

3. Đó là những con khỉ.

4. Đó là những con mèo.

3 (trang 32 sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World):Look and circle (Nhìn và khoanh tròn)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 3 Lesson 2 (trang 31, 32)

Đáp án:

1. These

2. Those

3. These

4. Those

Hướng dẫn dịch:

1. Đây là những con sư tử.

2. Đó là những con voi.

3. Đây là những con khỉ.

4. Đó là những con hươu cao cổ.

4 (trang 32 sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World):Order and write. Then say (Sắp xếp và viết. Sau đó nói)

1. cats / are / these

2. those / monkeys / are

3. these / are / lions

4. are / elephants / those

Đáp án:

1. These are cats.

2. Those are monkeys.

3. These are lions.

4. Those are elephants.

Hướng dẫn dịch:

1. Đây là những con mèo.

2. Đó là những con khỉ.

3. Đây là những con sư tử.

4. Đó là những con voi.

5 (trang 32 sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World):Write and sing! (Viết và hát!)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 3 Lesson 2 (trang 31, 32)

Đáp án:

These are monkeys – ooh, ooh!

Those are monkeys – ooh, ooh!

Those are monkeys, those are monkeys, ooh, ooh, ooh, ooh, ooh, ooh!

These are lions – roar, roar!

Those are lions – roar, roar!

These are lions, those are lions,

roar, roar, roar!

Hướng dẫn dịch:

Đây là những con khỉ - ooh, ooh!

Đó là những con khỉ - ooh, ooh!

Đó là những con khỉ, đó là những con khỉ, ooh, ooh, ooh, ooh, ooh, ooh!

Đây là những con sư tử - gầm lên, gầm lên!

Đó là những con sư tử - gầm lên, gầm lên!

Đây là những con sư tử, đó là những con sư tử,

Rầm, rầm, rầm!

Lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: Animals hay, chi tiết khác:

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:




Giải bài tập lớp 3 Kết nối tri thức khác