Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)



Lời giải sách bài tập Unit 0 lớp 3 Alphabet trang 9, 10, 11, 12, 13, 14 trong Unit 0: Greetings sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập trong sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 0.

1 (trang 9 sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World):Match and say (Nối và nói)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)

Đáp án:

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)

2 (trang 9 sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World):Circle “e, f, g” and “h” (Khoanh tròn “e, f, g” và “h”)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)

Đáp án:

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)

3 (trang 9 sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World):Find and circle. Colour (Tìm và khoanh tròn. Tô màu)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)

Đáp án:

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)

(Học sinh tự tô màu)

4 (trang 10 sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World):Write and say (Viết và nói)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)

Đáp án: Hi, I’m Alex. Nice to meet you.

Hướng dẫn dịch: Xin chào, mình là Alex. Rất vui được gặp bạn.

5 (trang 10 sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World):Write and say (Viết và nói)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)

Đáp án:

- Hello. How are you?

- I’m fine, thank you.

Hướng dẫn dịch:

- Xin chào. Bạn khỏe không?

- Tớ khỏe, cám ơn.

6 (trang 11 sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World):Match and say (Nối và nói)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)

Đáp án:

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)

7 (trang 11 sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World):Circle “m, n, o, p” and “q” (Khoanh tròn “m, n, o, p” và “q”)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)

Đáp án:

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)

8 (trang 11 sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World):Look and circle (Nhìn và khoanh tròn)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)

Đáp án:

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)

9 (trang 12 sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World):Read and write. Say (Đọc và viết. Nói)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)

Đáp án:

- Hello, I’m Tomas.

- Hi, Tomas. I’m Sophie.

- How are you?

- I’m fine. Thank you.

Hướng dẫn dịch:

- Xin chào, tớ là Tomas.

- Chào, Tomas. Tớ là Sophie.

- Bạn có khỏe không?

- Tớ ổn. Cảm ơn bạn.

10 (trang 12 sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World):Listen and write (Nghe và viết)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)

Đáp án:

Octopus (bạch tuộc)

Hippo (con hà mã)

Lemon (quả chanh)

11 (trang 13 sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World):Match and say (Nối và nói)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)

Đáp án:

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)

12 (trang 13 sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World):Look and write (Nhìn và viết)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)

Đáp án:

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)

13 (trang 13 sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World):Look and circle (Nhìn và khoanh tròn)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)

Đáp án:

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)

14 (trang 14 sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World):Read and match (Đọc và nối)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)

Đáp án:

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)

15 (trang 14 sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World):Read and say (Đọc và nói)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)

Hướng dẫn dịch:

- Bạn bao nhiêu tuổi?

- Mình tám tuổi.

16 (trang 14 sách Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World):Look and write (Nhìn và viết)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)

Đáp án:

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet (trang 9, 10, 11, 12, 13, 14)

Lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 0: Greetings hay, chi tiết khác:

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:




Giải bài tập lớp 3 Kết nối tri thức khác