SBT Tiếng Anh 10 Bright Unit 7b Grammar (trang 58)

Lời giải Sách bài tập Tiếng Anh 10 Unit 7b Grammar trang 58 trong Unit 7: New ways to learn sách Bài tập Tiếng Anh Bright 10 hay, chi tiết giúp học sinh lớp 10 dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 10 Unit 7b.

1a (trang 58 SBT Tiếng Anh 10 Bright): Put the verbs into the correct passive form. (Chia những động từ thành dạng bị động đúng)

SBT Tiếng Anh 10 Bright Unit 7b Grammar (trang 58)

Đáp án:

SBT Tiếng Anh 10 Bright Unit 7b Grammar (trang 58)

1b (trang 58 SBT Tiếng Anh 10 Bright): Complete the sentences with the passive forms from Exercise 1a. (Hoàn thành các câu sau với dạng bị động từ bài tập 1a)

1. That computer … to the Internet.

2. The school platform … by all students to upload homework.

3. The new language app … right now.

4. My laptop … by the IT technician all day yesterday.

5. The results … soon.

6. Our test scores … to us via email by Ms Patty last night.

7. Ten students … to take part in the creative writing competition so far.

Đáp án:

1. is connected

2. must be used

3. is being tested

4. was being fixed

5. will be announced

6. were sent

7. have been selected

   

Hướng dẫn dịch:

1. That computer is connected to the Internet.

(Chiếc máy tính kia được kết nối với Internet.)

2. The school platform must be used  by all students to upload homework.

(Nền tảng trường học phải được sử dụng bởi tất cả học sinh để tải bài tập về nhà lên.)

3. The new language app is being tested  right now.

(Ứng dụng ngôn ngữ mới đang được kiểm duyệt ngay bây giờ.)

4. My laptop was being fixed by the IT technician all day yesterday.

(Máy tính sách của tôi đã được sửa bởi kỹ thuật viên công nghệ thông tin cả ngày hôm qua.)

5. The results will be announced  soon.

(Các kết quả sẽ được thông báo sớm.)

6. Our test scores were sent  to us via email by Ms Patty last night.

(Điểm thi của chúng tôi đã được tới chúng tôi qua email bởi cô Patty tối qua.)

7. Ten students have been selected to take part in the creative writing competition so far.

(Mười học sinh đã được chọn để tham gia cuộc thi viết sáng tạo cho tới nay.)

2 (trang 58 SBT Tiếng Anh 10 Bright): Fill in each gap with “by” or “with” (Điền vào mỗi chỗ trống với “by” hoặc “with”)

1. The widescreen TV was attached to the wall ____ screws.

2. The app was designed ___ a student.

3. The laptop was decorated ___ stickers.

4. The computer was fixed ____ an IT technician.

5. This travel vlog was recorded _____ a smartphone.

Đáp án:

1. with

2. by

3. with

4. by

5. with

Giải thích:

Phân biệt “by” và “with” trong câu bị động

- by được dùng trước tác nhân - tức người/vật gây ra hành động.

- with để nói về công cụ, dụng cụ được dùng bởi ai đó.

Hướng dẫn dịch:

1. The widescreen TV was attached to the wall with screws.

(Chiếc màn hình TV rộng này được gắn vào tường bằng những chiếc đinh vít.)

2. The app was designed by a student.

(Ứng dụng này được thiết kế bởi một học sinh.)

3. The laptop was decorated  with stickers.

(Chiếc máy tính này được trang trí với những chiếc nhãn dán.)

4. The computer was fixed by an IT technician.

(Chiếc máy tính này được sửa bởi kỹ thuật viên công nghệ thông tin.)

5. This travel vlog was recorded with a smartphone.

(Vlog du lịch này được quay bằng điện thoại thông minh.)

3 (trang 58 SBT Tiếng Anh 10 Bright): Complete the sentences in the passive voice with modals. (Hoàn thành các câu sau ở dạng bị động với các động từ khuyết thiếu.)

1. Students should upload assignments every week.

(Học sinh nên tải bài tập lên hàng tuần.)

2. You can take a practice test daily.

(Bạn có thể làm bài kiểm tra thực hành hàng ngày.)

3. They could look up articles using the cloud library.

(Họ có thể tra cứu bài viết bằng thư viện đám mây.)

4. You shouldn't take ideas straight from the Internet.

(Bạn không nên lấy ý tưởng trực tiếp từ Internet.)

5. They may teach an extra class on Saturdays.

(Họ có thể dạy thêm một lớp vào thứ Bảy.)

6. Should students use phones in the classroom?

(Học sinh có nên sử dụng điện thoại trong lớp học không?)

Đáp án:

1. Assignments should be uploaded every week by students.

(Bài tập nên được cập nhập bởi học sinh mỗi ngày.)

2. A practice test can be taken daily.

(Một bài kiểm tra thực hành nên được thực hiện mỗi ngày.)

3. Articles could be looked up using the cloud library.

(Những bài báo có thể được tìm kiếm bằng cách sử dụng thư viện đám mây.)

4. Ideas shouldn't be taken straight from the Internet.

(Ý tưởng không nên được lấy thẳng từ Internet.)

5. An extra class may be taught on Saturdays.

(Một lớp học thêm có thể được dạy vào các ngày thứ Bảy.)

6. Should phones be used in the classroom by students?

(Điện thoại có thể được sử dụng trong lớp học bởi học sinh không?)

Giải thích:

Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu:

(+) S + modals + be Ved/V3

(-) S + modals + not + be + Ved/V3

(?) Modals + S + be + Ved/V3?

4 (trang 58 SBT Tiếng Anh 10 Bright): Rewrite the sentences in the passive voice as in the example. (Viết lại các câu sau ở thể bị động như ví dụ)

1. My brother has fixed that laptop.

(Anh tôi đã sửa chiếc máy tính xách tay đó.)

That laptop has been fixed by my brother.

(Chiếc máy tính xách tay đó đã được sửa bởi anh tôi.)

2. People are joining the new social media platform.

(Mọi người đang tham gia nền tảng truyền thông xã hội mới.)

3. They will post the story online soon.

(Họ sẽ đăng câu chuyện lên mạng sớm thôi.)

4. Did they paint the tech shop last week?

(Họ có sơn cửa hàng công nghệ tuần trước không?)

5. All the students must submit their homework online.

(Tất cả các sinh viên phải nộp bài tập về nhà của họ qua mạng.)

6. The students downloaded the app yesterday.

(Các sinh viên đã tải xuống ứng dụng ngày hôm qua.)

Đáp án:

1. That laptop has been fixed by my brother.

(Cái máy tính kia được sửa bởi anh trai tôi.)

2. The new social media platform is being joined.

(Nền tảng xã hội đang được tham gia.)

3. The story will be posted online soon.

(Câu chuyện sẽ được đăng tải trực tuyến sớm.)

4. Was the tech shop painted last week?

(Cửa hàng công nghệ đã được sơn vào tuần trước à?)

5. Homework must be submitted online by all the students.

(Bài tập bề nhà phải được nộp trực tuyến bởi tất cả học sinh.)

6. The app was downloaded by the students yesterday.

(Ứng dụng này được tải bởi nhiều học sinh.)

Giải thích:

1. Câu bị động thì hiện tại hoàn thành: S (số ít) + has been + Ved/V3

2. Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn: S (số ít) + is being + Ved/V3

3. Câu bị động thì tương lai đơn: S + will be + Ved/V3

4. Câu bị động thì quá khứ đơn dạng câu hỏi: Was + S (số ít) + Ved/V3?

5. Câu bị động với động từ khuyết thiếu: S + must be + Ved/V3

6. Câu bị động thì quá khứ đơn: S (số ít) + was + Ved/V3

Lời giải sách bài tập Tiếng Anh 10 Unit 7: New ways to learn hay khác:

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 10 Bright hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:


Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học