Hàm xử lý Calendar trong PHP
Calendar Extension trình bày một dãy hàm giúp đơn giản hóa việc chuyển đổi giữa các định dạng Calendar khác nhau.
Chuẩn mà nó dựa trên là Julian Day Count. Julian Day Count là bộ đếm các ngày bắt đầu từ 1/1, 4713 B.C. Để chuyển đổi giữa các Calendar Systems, đầu tiên bạn phải chuyển đổi tới Julian Day Count, sau đó chuyển đổi tới Calendar System bạn chọn.
Cài đặt
Để lấy các hàm này, bạn phải biên dịch PHP với --enable-calendar.
Cấu hình Runtime
Extension này không có chỉ thị cấu hình được định nghĩa trong php.ini.
Hằng Calendar trong PHP
Cột PHP chỉ phiên bản PHP sớm nhất hỗ trợ các hằng này.
Hằng | Miêu tả | PHP |
---|---|---|
CAL_GREGORIAN | Gregorian calendar | 3 |
CAL_JULIAN | Julian calendar | 3 |
CAL_JEWISH | Jewish calendar | 3 |
CAL_FRENCH | French Republican calendar | 3 |
CAL_NUM_CALS | 3 | |
CAL_DOW_DAYNO | 3 | |
CAL_DOW_SHORT | 3 | |
CAL_DOW_LONG | 3 | |
CAL_MONTH_GREGORIAN_SHORT | 3 | |
CAL_MONTH_GREGORIAN_LONG | 3 | |
CAL_MONTH_JULIAN_SHORT | 3 | |
CAL_MONTH_JULIAN_LONG | 3 | |
CAL_MONTH_JEWISH | 3 | |
CAL_MONTH_FRENCH | 3 | |
CAL_EASTER_DEFAULT | 4 | |
CAL_EASTER_DEFAULT | 4 | |
CAL_EASTER_ROMAN | 4 | |
CAL_EASTER_ALWAYS_GREGORIAN | 4 | |
CAL_EASTER_ALWAYS_JULIAN | 4 | |
CAL_JEWISH_ADD_ALAFIM_GERESH | 5 | |
CAL_JEWISH_ADD_ALAFIM | 5 | |
CAL_JEWISH_ADD_GERESHAYIM | 5 |
Danh sách Hàm xử lý Calendar trong PHP
Để chạy các ví dụ, bạn sao chép phần PHP code vào phần // Phần PHP code ở dưới đây và sau đó lưu chương trình trên trong một file có tên là test.php trong htdocs, sau đó mở trình duyệt và gõ địa chỉ http://localhost:8080/test.php sẽ cho kết quả.
Hàm trong PHP // Phần PHP code
Cột PHP chỉ phiên bản PHP sớm nhất mà hỗ trợ hàm đó.
Hàm | Miêu tả | PHP |
---|---|---|
Hàm cal_days_in_month() | Trả về số ngày trong một tháng cho một năm và calendar đã xác định | 4 |
Hàm cal_from_jd() | Chuyển đổi một Julian Day Count thành một date của một Calendar đã xác định | 4 |
Hàm cal_info() | Trả về thông tin về một Calendar đã cho | 4 |
Hàm cal_to_jd() | Chuyển đổi một date thành Julian Day Count | 4 |
Hàm easter_date() | Trả về Unix Timestamp cho giữa đêm Lễ phục sinh của một năm đã xác định | 3 |
Hàm easter_days() | Trả về số ngày sau 21/3, Easter sang một năm đã xác định | 3 |
Hàm FrenchToJD() | Chuyển đổi một French Republican Date thành một Julian Day Count | 3 |
Hàm GregorianToJD() | Chuyển đổi một Gregorian Date thành một Julian Day Count | 3 |
Hàm JDDayOfWeek() | Trả về ngày của một tuần | 3 |
Hàm JDMonthName() | Trả về một tên tháng | 3 |
Hàm JDToFrench() | Chuyển đổi một Julian Day Count thành một French Republican Date | 3 |
Hàm JDToGregorian() | Chuyển đổi một Julian Day Count thành một Gregorian Date | 3 |
Hàm jdtojewish() | Chuyển đổi một Julian Day Count thành một Jewish Date | 3 |
Hàm JDToJulian() | Chuyển đổi một Julian Day Count thành một Julian Date | 3 |
Hàm jdtounix() | Chuyển đổi một Julian Day Count thành một Unix Timestamp | 4 |
Hàm JewishToJD() | Chuyển đổi một Jewish Date thành một Julian Day Count | 3 |
Hàm JulianToJD() | Chuyển đổi một Julian Date thành một Julian Day Count | 3 |
Hàm unixtojd() | Chuyển đổi một Unix Timestamp thành một Julian Day Count | 4 |
Các bài học PHP phổ biến khác tại VietJack: