Mẫu sổ đầu bài mới nhất
Mẫu sổ đầu bài
Sổ đầu bài
Tuần: ………………
Từ ngày: …./…../….. Đến ngày: …./…../…..
Lớp……………………….
Thứ, ngày | Tiết | Môn | Tiết CT | Học sinh vắng | Tên đầu bài, nội dụng công việc |
---|---|---|---|---|---|
Thứ 2 | 1 | ||||
2 | |||||
3 | |||||
4 | |||||
5 | |||||
Thứ 3 | 1 | ||||
2 | |||||
3 | |||||
4 | |||||
5 | |||||
Thứ 4 | 1 | ||||
2 | |||||
3 | |||||
4 | |||||
5 | |||||
Thứ 5 | 1 | ||||
2 | |||||
3 | |||||
4 | |||||
5 | |||||
Thứ 6 | 1 | ||||
2 | |||||
3 | |||||
4 | |||||
5 | |||||
Thứ 7 | 1 | ||||
2 | |||||
3 | |||||
4 | |||||
5 | |||||
Trái buổi thứ... | 1 | ||||
2 | |||||
3 | |||||
4 | |||||
Trái buổi thứ... | 1 | ||||
2 | |||||
3 | |||||
4 | |||||
Trái buổi thứ... | 1 | ||||
2 | |||||
3 | |||||
4 |
Số tiết dạy thay/ dạy bù: …… Thuộc các môn: ……………………
Tổng kết tuần |
---|
Vắng: ……… Trong đó: …P; … K. |
Trễ: ………………………………………. |
Đồng phục: …………………………….. |
Vi phạm khác: …………………………. |
Giờ: …. A; ….. B; …. C; ….. D. |
Ghi chú: …………………………………. |
Đề thi, giáo án các lớp các môn học
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)