Biểu phí sử dụng thẻ Techcombank.docx mới nhất

Biểu phí sử dụng thẻ Techcombank.docx

Tải xuống

Biểu phí phát hành và sử dụng thẻ Techcombank

Cách thức quy đổi ngoại tệ trên biểu phí: 1 USD = 1 EUR = 120 JPY = 2 AUD = 1 GPB

STT Dịch vụ Mức phí Tối thiểu Tối đa Loại phí
I Code GIAO DỊCH TÀI KHOẢN TIỀN GỬI THANH TOÁN CÁ NHÂN
1 Mở và quản lý tài khoản
1.1 Mở tài khoản
1.1.1 CN11100 Số dư tối thiểu (phong tỏa khi mở mới tài khoản) 50,000VND
1.1.2 CN11101 Phí mở tài khoản tiền gửi thanh toán Miễn phí
1.1.3 CN19103 Phí mở tài khoản ID số đẹp theo yêu cầu của KH 300,000 VND/ ID
1.2 Phí thiết lập tài khoản thấu chi/Nâng hạn mức thấu chi giữ nguyên thời hạn vay *

(Thu khi khách hàng mở mới/nâng hạn mức tài khoản thấu chi)

1.2.1 CN11105 Thấu chi có tài sản bảo đảm (F1) 0.1% * hạn mức được cấp (trường hợp nâng hạn mức thì là phần chênh lệch hạn mức mới so với hạn mức cũ) 100,000 VND
1.2.2 CN11107 Thấu chi đảm bảo bằng sổ tiết kiệm 100,000 VND
1.2.3 CN11106 Thấu chi không có tài sản bảo đảm (F2) 0.1% * hạn mức được cấp (trường hợp nâng hạn mức thì là phần chênh lệch hạn mức mới so với hạn mức cũ) 100,000 VND
1.3 Phí đóng tài khoản/gói tài khoản (chỉ thu khi tài khoản/gói tài khoản đóng trong vòng 12 tháng từ ngày mở)
1.3.1 CN11111 Tài khoản/Gói TK tiền gửi thanh toán VND (Miễn phí đối với các tài khoản trả lương chưa phát sinh giao dịch kể từ thời điểm mở) 50,000VND
1.3.2 CN11112 Tài khoản ngoại tệ 5 USD
1.4 Phí đóng hạn mức thấu chi trước hạn **

(Thu khi Khách hàng đóng hạn mức thấu chi trước thời điểm hết hạn hạn mức 30 ngày)

1.4.1 CN11115 Thấu chi có tài sản bảo đảm (F1)/Thấu chi không có tài sản bảo đảm (F2) 200,000VND C
1.4.2 CN11116 Thấu chi đảm bảo bằng sổ tiết kiệm Miễn phí
1.5 Phí quản lý tài khoản
1.5.1 CN11121 Tài khoản tiền gửi thanh toán VNĐ (miễn phí khi số dư trung bình trong tháng của TK từ 2 triệu VNĐ trở lên) 9,900VND/tháng
1.5.2 CN11123 Tài khoản tiền gửi thanh toán VNĐ không hoạt động > 6 tháng 29,900VND/ tháng
1.5.3 CN11122 Tài khoản ngoại tệ (miễn phí khi số dư trung bình trong tháng của tài khoản từ 100 USD/100EUR/12,000JPY/200 AUD) 0.99 USD/tháng
1.5.4 CN11123 Tài khoản ngoại tệ không hoạt động > 6 tháng 1.99 USD/tháng
Miễn phí quản lý tài khoản 01 năm đầu dành cho những khách hàng đăng ký nhận lãi tiết kiệm qua tài khoản thanh toán / hoặc khách hàng là chủ thẻ tín dụng VISA Techcombank (bao gồm cả khách hàng hiện hữu và khách hàng mở mới) có đăng ký mở mới lần đầu tài khoản thanh toán
1.6 Phí quản lý tài khoản thấu chi (thu hàng tháng) ***(Đã bao gồm VAT)
1.6.1 CN11125 Thấu chi có tài sản bảo đảm (F1)/Thấu chi không có tài sản bảo đảm (F2)
Hạn mức nhỏ hơn 100 triệu đồng 50,000 VNĐ/tháng
100 triệu đồng ≤ Hạn mức nhỏ hơn 400 triệu đồng 150,000 VNĐ/tháng
Hạn mức ≥ 400 triệu đồng 400,000 VNĐ/tháng
Giảm 50% phí quản lý tài khoản thấu chi cho CBNV đối với tất cả các hạn mức.
1.6.2 CN11126 Thấu chi đảm bảo bằng sổ tiết kiệm Miễn phí
1.7 Phí tái cấp/gia hạn hạn mức thấu chi

(Nếu hết thời hạn hạn mức thấu chi mà khách hàng vẫn có nhu cầu được Ngân hàng xem xét tái cấp hạn mức thấu chi)

1.7.1 CN11131 Thấu chi có tài sản bảo đảm (F1) 0.1% * hạn mức được cấp 100,000 VND
1.7.2 CN11132 Thấu chi không có tài sản bảo đảm (F2) 0.1% * hạn mức được cấp 100,000 VND
1.7.3 CN11107 Thấu chi đảm bảo bằng sổ tiết kiệm 100,000 VND
1.8 Phí cung cấp sao kê Tài khoản
1.8.1 CN11135 Khách hàng đăng ký lấy sổ phụ 1 lần/tháng 5,000VND/0.5USD/tháng
1.8.2 CN11136 Theo yêu cầu đột xuất (khách hàng lấy sổ phụ hàng ngày, in sổ phụ của tháng trước…) 10,000VND/1USD/tháng
1.8.3 CN11137 Gửi chuyển phát nhanh theo địa chỉ khách hàng cung cấp 20,000VND/tháng + phí chuyển phát nhanh
1.8.4 CN11138 Sao kê tài khoản qua Internet Banking Miễn phí
1.9 Phí xác nhận số dư tài khoản thanh toán
1.9.1 CN11145 Bằng Tiếng Việt

50,000 VND/bản đầu tiên

10,000VND/mỗi bản tiếp theo

1.9.2 CN11146 Bằng Tiếng Anh

100,000 VND/bản đầu tiên

50,000VND/mỗi bản tiếp theo

1.1 CN31113 Phí duy trì tài khoản F@st Easy (Thu khi số dư trung bình tối thiểu nhỏ hơn 100K/ tháng) 100,000VND/tháng
2 Giao dịch tiền mặt tại quầy
2.1 Nộp tiền mặt vào tài khoản VND Miễn phí khi nộp tiền thanh toán nợ thẻ tín dụng và các khoản vay tại Techcombank
2.1.1 CN11201 Cùng tỉnh / TP nơi mở tài khoản Miễn phí
2.1.2 CN11206 Khác tỉnh/ TP nơi mở tài khoản 0.03% 20,000VND 1,000,000 VND
2.2 CN11211 Nộp tiền vào tài khoản VND bằng Séc chuyển khoản Miễn phí
2.3 Nộp tiền mặt vào tài khoản ngoại tệ (chỉ áp dụng đối với những khách hàng được phép nộp tiền mặt ngoại tệ vào tài khoản) B
2.3.1 USD
CN11215 Mệnh giá từ 50USD trở lên 0.15% 2USD 500 USD
CN11216 Mệnh giá dưới 50USD 0.25% 2USD 500 USD
2.3.2 CN11217 EUR 0.40% 2EUR 500 EUR
2.3.3 CN11218 Các ngoại tệ khác 0.40% 2USD 500 USD
2.4 Rút tiền mặt từ tài khoản VND
2.4.1 CN11225 Rút cùng tỉnh/TP nơi mở tài khoản Miễn phí
2.4.2 CN11127 Rút khác tỉnh/TP 0.03% 20,000VND 1,000,000VND
2.5 Rút tiền từ tài khoản ngoại tệ
2.5.1 CN11231 Lấy tiền mặt hoặc ngân phiếu VND (áp dụng tỷ giá mua chuyển khoản ngoại tệ công bố tại thời điểm giao dịch của Techcombank) Miễn phí
2.5.2 CN11232 Rút tiền ngoại tệ
a. USD, EUR, JPY, AUD, GPB 0.15% 2USD 500USD B

Tải xuống


Đề thi, giáo án các lớp các môn học