Count among là gì
Nghĩa từ Count among
Ý nghĩa của Count among là:
Xem ai như là một bộ phận của một nhóm
Ví dụ minh họa cụm động từ Count among:
- I COUNT her AMONG my closest friends. Tôi xem cô ấy như là người bạn thân nhất của tôi.
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Count among trên, động từ Count còn có một số cụm động từ sau:
c-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp
Bài viết liên quan