Quantifier trong C#
Quantifier trong C# xác định có bao nhiêu instance (sự thể hiện) của phần tử trước (mà có thể là một ký tự, một nhóm, hoặc một lớp Character) phải là có mặt trong input string cho một match để xuất hiện.
Quantifier | Miêu tả | Pattern | So khớp |
---|---|---|---|
* | So khớp với phần tử trước 0 hoặc nhiều lần | \d*\.\d | ".0", "19.9", "219.9" |
+ | So khớp với phần tử trước 1 hoặc nhiều lần | "be+" | "bee" in "been", "be" trong "bent" |
? | So khớp với phần tử trước 0 hoặc 1 lần | "rai?n" | "ran", "rain" |
{ n } | So khớp với phần tử trước n lần | ",\d{3}" | ",043" in "1,043.6", ",876", ",543", và ",210" trong "9,876,543,210" |
{ n ,} | So khớp với phần tử trước ít nhất n lần | "\d{2,}" | "166", "29", "1930" |
{ n , m } | So khớp với phần tử trước ít nhất n lần, nhưng không lớn hơn m lần | "\d{3,5}" | "166", "17668" "19302" trong "193024" |
*? | So khớp với phần tử trước 0 hoặc nhiều lần, nhưng với số lần ít nhất có thể | \d*?\.\d | ".0", "19.9", "219.9" |
+? | So khớp với phần tử trước 1 hoặc nhiều lần, nhưng với số lần ít nhất có thể | "be+?" | "be" trong "been", "be" trong "bent" |
?? | So khớp với phần tử trước 0 hoặc 1 lần, nhưng với số lần ít nhất có thể | "rai??n" | "ran", "rain" |
{ n }? | So khớp với phần tử trước n lần | ",\d{3}?" | ",043" trong "1,043.6", ",876", ",543", và ",210" trong "9,876,543,210" |
{ n ,}? | So khớp với phần tử trước ít nhất n lần, nhưng với số lần ít nhất có thể | "\d{2,}?" | "166", "29", "1930" |
{ n , m }? | So khớp với phần tử trước với số lần trong khoảng n và m, nhưng với số lần ít nhất có thể | "\d{3,5}?" | "166", "17668" "193", "024" trong "193024" |
Bài học C# phổ biến khác tại hoconline.club:
regular_expression_trong_csharp.jsp
Bài viết liên quan