Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 6 đầy đủ nhất



Từ vựng Từ loại Nghĩa tiếng Việt
absorb V thấm, hút
atmosphere N khí quyển
awareness N sự nhận thức, hiểu biết
ban N/V cấm, lệnh cấm
capture V lưu lại, giam giữ lại
catastrophic ADJ thảm họa
clean-up N sự dọn dẹp, làm sạch, tổng vệ sinh
climate change N biến đổi khí hậu
diversity N sự đa dạng
ecological ADJ thuộc vể sinh thái
ecosystem N hệ sinh thái
emission N sự phát (sáng), tỏa (nhiệt), xả (khí)
greenhouse gas N chất khí gây hiệu ứng nhà kính
heat -related ADJ có liên quan tới nhiệt
infectious ADJ lây nhiễm, lan truyền
lawmaker N người làm luật, nhà lập pháp
oil spill N tràn dầu

Xem thêm Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 11 có đáp án hay khác:


unit-6-global-warming.jsp


Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học