Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 1 đầy đủ nhất



Từ vựng Từ loại Nghĩa tiếng Việt
afford V có khả năng chi trả
attitude N thái độ
bless V cầu nguyện
brand name N hàng hiệu
burden N gánh nặng
casual A thường, bình thường, thông thường
change one’s mind V thay đổi quan điểm
childcare N việc chăm sóc con cái
comfortable A thoải mái, dễ chịu
compassion N lòng thương, lòng trắc ẩn
conflict N xung đột
curfew N hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm
disapproval N sự không tán thành, phản đối
dye V nhuộm
extended family N gia đình đa thế hệ
extracurricular A ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa
fashionable A thời trang, hợp mốt
financial A thuộc về tài chính
flashy A diện, hào nhoáng
generation gap N khoảng cách giữa các thế hệ
hairstyle N kiểu tóc
junk food N đồ ăn vặt
multi-generational A đa thế hệ, nhiều thế hệ
nuclear family N gia đình hạt nhân
objection N sự phản đối, phản kháng
open –minded A thoáng, cởi mở
outweigh V vượt hơn hẳn, nhiều hơn
prayer N lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu
pressure N áp lực, sự thúc bách
privacy N sự riêng tư
relaxation N sự nghỉ ngơi, giải trí
respect V tôn trọng
responsible A có trách nhiệm
right N quyền, quyền lợi
skinny A bó sát, ôm sát
soft drink N nước ngọt, nước uống có gas
state-owned A thuộc về nhà nước
table manners N cung cách
taste in V thị hiếu về
tight A bó sát, ôm sát
trend N xu thế, xu hướng
upset A không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối
value N giá trị
viewpoint N quan điểm
work out V tìm ra

Xem thêm Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 11 có đáp án hay khác:


unit-1-the-generation-gap.jsp


Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học