Dàn ý Những câu ca dao than thân, yêu thương tình nghĩa (hay, ngắn gọn)



Dàn ý Những câu ca dao than thân, yêu thương tình nghĩa hay nhất, ngắn gọn giúp học sinh có thêm tài liệu tham khảo để viết văn hay hơn.

Dàn ý Những câu ca dao than thân, yêu thương tình nghĩa (hay, ngắn gọn)

Xem thêm: 30+ Những câu ca dao than thân, yêu thương tình nghĩa (hay, ngắn gọn)

Dàn ý Những câu ca dao than thân, yêu thương tình nghĩa - mẫu 1

I. Mở bài

- Giới thiệu về đặc trưng thể loại ca dao: Là thể loại trữ tình diễn tả tâm trạng, cảm xúc của con người, gắn với các hình thức sinh hoạt.

- Giới thiệu về chùm ca dao than thân, yêu thương, tình nghĩa: là bộ phận phong phú nhất trong kho tàng ca dao trữ tình Việt Nam. Nó phản ánh những cung bậc khác nhau trong đời sống tình cảm của người Việt xưa với những đặc trưng nghệ thuật đặc thù

II. Thân bài

1. Ca dao than thân

a. Bài 1: Tiếng hát than thân của người phụ nữ

- Chủ thể trữ tình: Là người phụ nữ, được xác định qua đại từ nhân xưng “em”

⇒ Người phụ nữ tự than cho số phận mình. Cách xưng hô khiêm nhường

- Các hình ảnh được sử dụng trong bài ca dao: tấm lụa dào, chợ:

     + Hình ảnh so sánh, ẩn dụ: “tấm lụa đào”

Nghĩa đen: Tấm lụa đào là một mảnh vải đẹp, mềm mại, có giá trị

Nghĩa bóng: Gợi liên tưởng đến vẻ đẹp của người phụ nữ, mềm mại nuột nà.

⇒ Người phụ nữ tự ý thức được vẻ đẹp của mình

     + Hình ảnh ẩn dụ “chợ”

Nghĩa đen: Chợ là một nơi để trao đổi, giao lưu buôn bán, rất phức tạp

Nghĩa bóng: Chợ là sự hiển hiện của một xã hội phức tạp.

⇒ Người phụ nữ tự than về số phận của mình.

- Từ ngữ:

     + Từ láy “phất phơ”: gợi ra sự bấp bênh, vô định trong cuộc đời người phụ nữ

     + Câu hỏi tu từ: “biết vào tay ai”: Thể hiện những dự cảm đầy lo âu về cuộc đời của người phụ nữ

⇒ Người phụ nữ tự nhận thức về cuộc đời mình, bất lực trước sự xô đẩy, nổi lênh của cuộc đời

→ Ý nghĩa: Qua bài ca dao than thân của người phụ nữ, tác giả dân gian muốn thể hiện sự trân trọng vẻ đẹp của người phụ nữ đồng thời nói nên niềm cảm thông, chia sẻ với số phận bấp bênh của người phụ nữ.

→ Tố cáo xã hội phong kiến chà đạp quyền sống tự do, được làm chủ của người phụ nữ.

b. Bài 2:

- Mô-típ mở đầu “thân em”

⇒ Người phụ nữ tự than cho thân phận mình. “Em” - cách xưng hô khiêm nhường, tế nhị

- Hình ảnh so sánh, ẩn dụ “củ ấu gai”,

     + Nghĩa đen củ ấu gai được miêu tả chân thực: ruột trong trắng, vỏ ngoài đen

     + Nghĩa bóng: Hình ảnh gợi liên tưởng đến người phụ nữ có bề ngoài nhem nhuốc, lam lũ nhưng bên trong thì trong trắng

⇒ Thể hiện tiếng nói tự ý thức tự khẳng định giá trị bề sâu bên trong của người phụ nữ

- 2 câu cuối là lời mời mọc đầy thiết tha, táo bạo

     + Nghĩa đen: Lời mời nếm thử củ âu gai có bề ngoài đen đúa nhưng bên trong ngọt bùi

     + Nghĩa bóng: Thể hiện khát vọng tự do, khát khao yêu đương, giao cảm của người phụ nữ.

→ Ý nghĩa: Ca ngợi vẻ đẹp phẩm chất của người phụ nữ, cổ vũ cho khát vọng yêu đương, giao cảm của họ.

→ Lên án, tố cáo thế lực phong kiến chà đạp quyền sống, quyền hạnh phúc, quyền làm củ của người phụ nữ

2. Ca dao yêu thương tình nghĩa:

a. Bài 3: Tâm trạng của chàng trai trước chuyện tình duyên lỡ làng

- Mô típ mở đầu “trèo lên” phổ biến trong ca dao: Trèo lên cây bưởi hái hoa, trèo lên cây gạo cao cao và trong bài ca dao này là trèo lên cây khế nửa ngày

     + Trèo lên cây khế: Hành động bình thường

     + Trèo lên cây khế nửa ngày: hành động bất bình thường.

⇒ Biến một hành động bình thường trở thành một hành động bất bình thường để diễn tả chính xác trạng thái, tâm trạng của chàng trai chua xót đến ngẩn ngơ.

- Câu hỏi tu từ “Ai làm chua xót lòng này, khế ơi”: Là lời bộc bạch trực tiếp của chàng trai

     + Ai là đại từ phiếm chỉ để chỉ người hoặc một thiết chế phong kiến nào đó như môn đăng hộ đối, sự phân biệt sang hèn,.. đã chia cắt tình duyên của chàng trai.

     + Cách gọi “khế ơi” thân mật, gần gũi như những người bạn tri kỉ

⇒ Thể hiện sự chua xót, đắng cay, ngậm ngùi của chàng trai

- Các cặp hình ảnh đối lập: Sao hôm – sao mai, mặt trăng – mặt trời

⇒ Nói về sự cách trở trong tình yêu của chàng trai và người yêu

⇒ Các sự vật này dù không bao giờ xuất hiện cùng lúc nhưng chúng luôn đi liền với nhau, không bao giờ cách xa nhau. Khẳng định tình cảm của chàng trai với người mình yêu dù có trắc trở, bị cấm đoán, nhưng hai trái tim luôn hướng về nhau, cùng chung một nhịp đập như những quy luật của vũ trụ kia.

⇒ Chàng trai mượn quy luật vũ trụ để khẳng định tấm lòng chung thủy, tình yêu bền chặt, khát vọng hạnh phúc chân chính của mình.

- Lời giãi bày trực tiếp của chàng trai: “Mình ơi! Có nhớ ta chăng/Ta như sao Vượt chờ trăng giữa trời”

     + Mô típ câu hỏi quen thuộc thường gặp trong ca dao: Mình ơi, mình về, mình đi

     + Cách xưng hô “ta – mình”: gần gũi, ngọt ngào, thân thương.

     + Hình ảnh ẩn dụ so sánh “sao Vượt chờ trăng”: thể hiện tấm lòng thủy chung, son sắt không bao giờ thay đổi của chàng trai.

→ Bài ca dao đã thể hiện sự đồng cảm với những tâm sự của chàng trai trong câu chuyện tình duyên lỡ dở

→ Trân trọng, ngợi những phẩm chất tốt đẹp của chàng trai thôn quê: Thủy chung, sâu sắc

→ Phê phán những thế lực, những rào cản phong kiến chia cắt chuyện tình duyên, ngăn cản tình yêu đôi lứa.

b. Bài 4: Nỗi niềm thương nhớ người yêu của người phụ nữ.

   • 10 câu thơ đầu: Những cung bậc cảm xúc thể hiện gián tiếp

- Phép điệp cấu trúc các câu nghi vấn: khăn thương nhớ ai, đèn thương nhớ ai, mắt thương nhớ ai

- Nhấn mạnh, tô đậm nỗi nhớ thương của nhân vật trữ tình. Sự lặp lại cấu trúc cho thấy điệp khúc nỗi nhớ triền miên không dứt. Đó là lời bộc bạch cũng là lời tự vấn của cô gái.

- Hình tượng “khăn”

     + Khăn vốn là vật gắn bó mật thiết với người con gái, khăn được sử dụng làm kỉ vật đính ước.

     + Là hình ảnh ẩn dụ để chỉ nhân vật trữ tình và nỗi nhớ thương của nhân vật.

     + Các cặp động từ, tính từ đối lập: rơi – vắt, lên – xuống miêu tả trạng thái của chiếc khăn, qua đó hé lộ tâm trạng ngổn ngang, rối bời, lúng túng của nhân vật trữ tình vì thương nhớ.

     + Hành động “chùi nước mắt” cho thấy sự đau khổ của cô gái.

⇒ Mượn hình ảnh nhân hóa, ẩn dụ ‘chiếc khăn”, tác giả dân gian đã diễn tả nỗi nhớ ngổn ngang, thẫn thờ của cô gái vì thương nhớ. Trong nỗi nhớ ấy còn có sự sầu muộn, bất an đến rơi lệ.

- Hình tượng “đèn”, “mắt”

     + “Đèn” là hình ảnh ẩn dụ nhân hóa. Hình ảnh “đèn không tắt” gợi liên tưởng đến thời gian đêm khuya, tĩnh lặng và dài vô tận.

⇒ Gợi hình ảnh cô gái trằn trọc thâu đêm với nỗi nhớ dài đằng đẵng

     + “Mắt” là hình ảnh hoán dụ. Hình ảnh “mắt ngủ không yên” khắc họa hình ảnh con người thao thức trong đêm.

⇒ Gợi nỗi ưu tư nặng trĩu, thao thức, lo lắng bất an của người phụ nữ.

→ Tiểu kết: 10 câu thơ đầu bằng việc phối hợp các biện pháp ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa, điệp cấu trúc, sử dụng câu hỏi tu từ đã diễn tả sâu sắc những cung bậc nỗi nhớ trong tình yêu của cô gái. Thương nhớ là trạng thái vô hình nhưng được diễn tả bằng những hình ảnh hữu hình, cụ thể.

   • 2 câu thơ sau: Những cung bậc cảm xúc thể hiện trực tiếp

- Phép điệp liên hoàn: Đêm qua em những lo phiền...lo vì một nỗi...

⇒ Nhấn mạnh tâm trạng chủ đạo của cô gái: lo lắng, phiền muộn

- Đại từ nhân xưng “em” cho thấy nhân vật trữ tình trực tiếp xuất hiện bày tỏ nỗi lo lắng, sầu muộn về tình yêu

- “Không yên một bề” thể hiện nỗi bất an, thổn thức trong lòng cô gái.

- Dấu chấm lửng ở cuối bài ca dao tạo nên một kết thúc mở, đem lại sức gợi to lớn cho cả bài.

→ Tiểu kết: 2 câu sau, bằng việc sử dụng phép điệp, đại từ nhân xưng “em”, dấu câu đã thể hiện trực tiếp niềm lo lắng, trăn trở của cô gái về số phận và hạnh phúc của mình.

→ Ý nghĩa của bài ca dao: Qua nỗi nhớ thương, niềm lo âu trăn trở của nhân vật trữ tình, bài ca dao đã ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của người con gái Việt Nam thủy chung, sâu sắc. Đồng thời lên án lễ giáo phong kiến xưa không đem lại hạnh phúc cho người con gái, bởi quan niệm: cha mẹ đặt đâu con ngồi đó, môn đăng hộ đối…Bài ca dao là tiếng hát đầy thương yêu của một tâm hồn khát khao thương yêu.

c. Bài 5: Tình yêu tha thiết, mãnh liệt của người con gái với người yêu

- Hình ảnh “sông”: Không gian cách trở ngăn cách tình yêu đôi lứa

- Mong ước của cô gái: “sông rộng một gang”: Cách nói cường điệu, phóng đại đầy lí thú

⇒ Đây là ước muốn có phần phi lí nhưng nó lại trở nên có lí trong tình yêu

⇒ Ước muốn táo bạo, thể hiện tình cảm mãnh liệt, trong sáng của cô gái.

- “Cầu dải yếm” là một hình tượng đặc sắc và cũng là mô-típ quen thuộc trong ca dao

     + Cầu là không gian trữ tình, nơi gặp gỡ hẹn hò của biết bao đôi lứa ở làng quê Việt Nam. Hình ảnh cây cầu đi vào ca dao thường mang tính ước lệ “cành hồng, ngọn mồng tơi,..” và trong bài ca dao này là yếm đào.

     + Chiếc cầu này là do chính người con gái bắc cho người mình yêu.

⇒ Thể hiện sự chủ động, táo bạo, mãnh liệt nhưng cũng rất đáng yêu, vượt qua mọi ràng buộc, rào cản của lễ giáo phong kiến.

- Chiếc cầu làm bằng dải yếm: vật mềm mại, gắn liền với thân thể người phụ nữ, là biểu tượng của nữ giới.

⇒ Thể hiện sự ý nhị, đang yêu, duyên dáng.

→ Bài ca dao thể hiện sự cổ vũ, đồng tình với những khát khao tình yêu tha thiết, mãnh liệt của người phụ nữ.

→ Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của người con gái Việt, mãnh liệt những không mất đi sự tinh tế, ý nhị.

d. Bài 6: Tình nghĩa vợ chồng thủy chung, gắn bó

- Hai câu đầu:

     + Muối, gừng vốn là những gia vị quen thuộc của bữa ăn, cũng là vị thuốc của người lao động nghèo. Hình ảnh gợi sự liên tưởng đến những khó khăn, chuân chuyên của cuộc đời

     + Từ ngữ chỉ thời gian: 3 năm 9 tháng. Đây là khoảng thời gian ước lệ chỉ khoảng thời gian dài .

     + Những từ ngữ chỉ hiện tại “muối đang còn mặn”, “gừng hãy còn cay” khẳng định những phẩm chất không thay đổi đổi.

⇒ Ý nghĩa biểu hiện: Hai câu đầu, bằng việc mượn quy luật của tự nhiên, tác giả dân gian đã:

     + Khẳng định tình yêu thủy chung, bền chặt, gắn bó không bao giờ thay đổi của vợ chồng.

     + Ca ngợi tình nghĩa vợ chồng, đồng cam cộng khổ vượt qua mọi khó khăn, gian nan của cuộc đời.

- Hai câu sau:

     + Đại từ xưng hô “đôi ta”: Chỉ đôi lứa yêu nhau hoặc cặp vợ chồng gắn bó

     + Thành ngữ “nghĩa nặng tình dày”: Khẳng định tình nghĩa sâu nặng, gắn bó của vợ chồng, cùng nhau trải qua những cay đắng của cuộc đời.

     + Hình ảnh hoán dụ: con số “Ba vạn sáu nghìn ngày” tức 100 năm – một đời người: Con số đó đã khẳng định, nếu như vợ chồng có phải xa cách nhau thì đó cũng là lúc đã đi đến tận cùng của cuộc đời. Tức là không gì có thể chia rẽ được vợ chồng cho đến khi chết.

⇒ Ý nghĩa thể hiện: Hai câu thơ đã trực tiếp bày tỏ tình nghĩa vợ chồng bền chặt, khăng khít không bao giờ chia lìa thông qua cách xưng hô, cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh hoán dụ.

III. Kết bài

- Khái quát đặc điểm chung của ca dao than thân, yêu thương tình nghĩa

     + Ca dao than thân thường là lời của người phụ nữ trong xã hội phong kiến khóc thương cho thân phận bị phụ thuộc, bị ép duyên, lấy phải chồng không ra gì, bị phụ bạc…Họ là nạn nhân của chế độ phong kiến

     + Ca dao yêu thương tình nghĩa thường đề cập đến tình cảm, phẩm chất của người lao động. Đó là tình yêu nam nữ, tình vợ chồng, tình yêu quê hương, đất nước.

- Thể hiện thái độ của bản thân: Thêm hiểu về con người Việt Nam xưa, yêu và trân trọng những giá trị văn hóa tốt đẹp của dân tộc qua các bài ca dao ấy.

Lời giải bài tập lớp 10 sách mới:


ca-dao-than-than-yeu-thuong-tinh-nghia.jsp


Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học