Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 8 đầy đủ, hay nhất
Unit 8: Celebrations
Video giải Tiếng Anh 9 Unit 8 Celebrations - Tổng hợp từ vựng - Cô Lê Thị Nhật Bình (Giáo viên VietJack)
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 8
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 8.
acquaintance | n. | người quen |
active | adj. | tích cực, năng động |
activist | n. | nhà hoạt động (xã hội, chính trị) |
ancient | adj. | cổ, cổ xưa, cổ kính |
apart | adv. | riêng một bên, xa ra |
celebrate | v. | làm lễ kỉ niệm, kỉ niệm |
celebration | n. | lễ mừng, lễ kỉ niệm |
charity | n. | lòng từ thiện, hoạt động từ thiện, hội từ thiện |
compliment | n. | lời khen ngợi, sự khen tặng |
compliment | v. | khen ngợi, tán dương |
compose | v. | sáng tác, soạn thảo |
congratulate | v. | chúc mừng |
congratulation | n. | sự chúc mừng, lời chúc mừng |
considerate | adj. | ân cần, chu đáo, hay quan tâm đến người xung quanh |
decorate | v. | trang trí, trang hoàng |
decoration | n. | sự/đồ trang trí, sự/đồ trang hoàng |
describe | v. | miêu tả, mô tả |
description | n. | sự miêu tả, sự mô tả |
distinguish | v. | phân biệt, làm cho khác biệt |
Easter | n. | lễ Phục sinh |
enhance | v. | làm tăng lên, cải thiện |
festival | n. | đại hội, lễ hội, liên hoan |
freedom | n. | sự tự do, tự do |
generous | adj. | rộng lượng, hào phóng |
groom | n. | chú rể |
guest | n. | khách khứa, khách mời |
hug | n. v. | cái ôm ôm, ôm chặt |
humor | n. | tính hài hước |
humorous | adj. | hài hước |
Israel | n. | nước Do Thái, nước I-xa-ren |
Jewish | adj. | thuộc Do Thái, người Do Thái |
joyful | adj. | vui mừng, hân hoan, vui sướng |
last | v. | kéo dài |
lunar | adj. | thuộc mặt trăng |
miss | v. | nhớ, nhớ mong, nhớ nhung |
nationwide | adj. adv. | trên toàn quốc |
nominate | v. | bổ nhiệm, mệnh danh, giới thiệu, đề cử |
occur | v. | xảy ra |
parade | n. | cuộc diễu hành, đoàn diễu binh, đám rước |
Passover | n. | Lễ Quá hải (của người Do Thái) |
predict | v. | dự báo, dự đoán trước |
prediction | n. | sự dự đoán, sự tiên đoán |
prepare | v. | chuẩn bị |
preparation | n. | sự chuẩn bị |
priority | n. | sự ưu tiên, quyền ưu tiên |
satisfied | adj. | thỏa mãn |
slave | n. | người nô lệ |
slavery | n. | sự nô lệ, cảnh nô lệ, chế độ nô lệ |
sticky | adj. | dính |
terrific | adj. | xuất sắc, tuyệt vời |
throughout | prep. adv. | khắp nơi |
trusty | adj. | đáng tin |
Các bài soạn Tiếng Anh 9 Unit 8: Celebrations khác:
1. Getting Started (trang 65 SGK Tiếng Anh 9) Work with a partner...
2. Listen and Read (trang 65-66 SGK Tiếng Anh 9) Now, complete the table.
3. Speak (trang 66-67 SGK Tiếng Anh 9) This is how to give and respond...
5. Read (trang 68-69 SGK Tiếng Anh 9) There are many occasions...
Language Focus (trang 70-71-72-73 SGK Tiếng Anh 9) Join the sentences...
Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh 9 hay khác:
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 9
- 600 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 có đáp án
- Giải bài tập Tiếng anh 9 thí điểm
- Top 30 Đề thi Tiếng Anh 9 có đáp án
unit-8-celebrations.jsp
Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Lớp 9 Kết nối tri thức
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT
- Lớp 9 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 9 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 9 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 9 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - CTST
- Giải sgk Tin học 9 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 9 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 9 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - CTST
- Lớp 9 Cánh diều
- Soạn văn 9 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 9 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 9 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 9 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 9 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 9 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 9 - Cánh diều
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - Cánh diều