Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 6 đầy đủ, hay nhất



Unit 6: The environment

Video giải Tiếng Anh 9 Unit 6 The environment - Tổng hợp từ vựng - Cô Lê Thị Nhật Bình (Giáo viên VietJack)

Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 6

Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 6.

achieve v. đạt được, giành được
complain v. than phiền, khiếu nại
complaint n. sự than phiền, lời phàn nàn
cover v. che phủ, che đậy
creature n. sinh vật, loài vật
deforestation n. sự tàn phá rừng, hiện tượng rừng bị tàn phá
deliberate adj. thong thả
disappointed adj. thất vọng
dump n. bãi đổ, nơi chứa
dynamite n. thuốc nổ
environment n. môi trường
exhaust fume n. khí thải
fence n. hàng rào, rào chắn (bằng gỗ, kim loại)
fine v. phạt hành chính
flow n. dòng chảy
fly n. con ruồi
fly v. bay
foam n. bọt
folk n. người (cách nói thông tục)
garbage n. rác thải
hedge n. hàng rào (hàng cây tiếp nhau), bờ giậu
junkyard n. bãi chứa đồ phế thải

leaf

leaves

sing. n.

pl. n.

lá cây
litter v. vứt rác bừa bãi, bày bừa
mass n. khối, đống
minimize v. giảm thiểu tối đa
persuade v. thuyết phục
persuasive adj. mang tính thuyết phục
pesticide n. thuốc trừ sâu
pollute v. làm ô nhiễm, gây ô nhiễm
pollution n. sự ô nhiễm
prevent v. ngăn chặn, phòng chống
prohibit v. cấm, ngăn cấm
provide v. cung cấp
pump v. bơm
questionnaire n. bản câu hỏi
raw sewage n. nước thải chưa qua xử lý
recycle v. tái chế
reduce v. làm giảm, giảm
respiratory adj. thuộc hô hấp
reuse v. sử dụng lại, tái sử dụng
rock n. đá, hòn đá, tảng đá
row n. hàng (ngang), hàng lối
sand n. cát
sigh v. thở dài, thở phào
spill v. làm đổ, tràn ra
spoil v. làm hỏng
spray v. phun ra
trash n. đồ cũ bỏ đi, đồ vô dụng
unpolluted adj. không bị ô nhiễm, chưa bị ô nhiễm
wrap v. gói, bọc lại

Các bài soạn Tiếng Anh 9 Unit 6: The environment khác:

Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh 9 hay khác:


unit-6-the-environment.jsp