Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 5 đầy đủ, hay nhất



Unit 5: The media

Video giải Tiếng Anh 9 Unit 5 The media - Tổng hợp từ vựng - Cô Lê Thị Nhật Bình (Giáo viên VietJack)

Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 5

Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 5.

acceptable adj. có thể chấp nhận được
access n. sự tiếp cận
adult n. người lớn, người đã trưởng thành
alert adj. tỉnh táo
appreciate v. đánh giá cao
article n. bài báo
article n. mạo từ
attendance n. sự tham gia, sự có mặt
battle n. trận chiến, sự chiến đấu
battle field n. chiến trường
channel n. kênh, đài (truyền hình)
communicate v. liên lạc, trao đổi thông tin
communication n. sự liên lạc, sự giao tiếp
comprehension n. sự hiểu
convenient adj. thuận tiện
cooperation n. sự hợp tác
costly adj. đắt tiền, tốn kém
cue n. sự gợi ý
deny v. chối, phủ nhận
detective n. trinh thám
documentary n. phim tài liệu
explore v. tìm hiểu, khám phá
forecast n. sự dự báo
forum n. diễn đàn, hội thảo
government n. chính phủ
income n. thu nhập
informative adj. (cung cấp) nhiều thông tin
interact v. tương tác
internet n. mạng, mạng máy tính quốc tế
leak v. rò rỉ
limitation n. sự hạn chế
opinion n. ý kiến, quan điểm
participation n. sự tham gia
purpose n. mục đích
remote control n. bộ phận điều khiển từ xa
respond v. đáp lại, trả lời
ring v. rung chuông, đổ chuông, reo
shout v. hét to, la lên
siblings n. anh/chị/em ruột
stage n. giai đoạn
suffer v. bị, chịu đựng, khổ sở vì
surf v. lướt sóng, lướt
teenager n. thanh thiếu niên
the media n. phương tiện truyền thông đại chúng
time-consuming adj. tốn thời gian
town crier n. người rao tin trên phố
variety n. sự đa dạng, trạng thái muôn màu
violent adj. mang tính bạo lực
virus n. vi-rút, siêu vi khuẩn
wander v. đi lang thang, đi không định hướng
website n. trang web
widely adv. trên phạm vi rộng lớn, rộng rãi

Các bài soạn Tiếng Anh 9 Unit 5: The media khác:

Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh 9 hay khác:


unit-5-the-media.jsp