Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 3 đầy đủ, hay nhất



Unit 3: A trip to the countryside

Video giải Tiếng Anh 9 Unit 3 A trip to the countryside - Tổng hợp từ vựng - Cô Lê Thị Nhật Bình (Giáo viên VietJack)

Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 3

Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 3.

admire v. khâm phục, ngưỡng mộ
banyan n. cây đa
blanket n. chăn, mền
blind man's bluff n. trò chơi bịt mắt bắt dê
buff n. người say mê, thông thạo (một bộ môn)
collection n. bộ sưu tập
comment

n.

v.

lời phê bình, lời nhận xét

nhận xét

contest n. cuộc thi, cuộc đua tài
drop off v. trở nên ít hơn
entitle v. đặt đầu đề, đặt tựa
entrance n. lối vào, cổng
exchange v. trao đổi
feed (fed/fed) v. cho ăn
gather v. thu hoạch (mùa màng)
grocery n. hàng khô, tạp phẩm (thường ở dạng số nhiều)
grocery (store) n. tiệm tạp hóa
hamburger n. bánh ham-bơ-gơ
hike n. đi bộ đường dài
highway n. đường cao tốc, quốc lộ
journey n. cuộc hành trình, chuyến đi
lie (lay/lain) v. nằm
like prep. như, giống như
locate v. đặt vị trí
maize n. ngô, bắp
pagoda n. chùa
plough v. cày
pick up v. đón
relax v. thư giãn
rest v. nghỉ ngơi
role n. vai, vai trò
route n. tuyến đường
bus route n. tuyến xe buýt
roundabout route n. tuyến đường vòng
shrine n. miếu thờ, điện thờ, am
sightseer n. người ngắm cảnh, khách tham quan
snack n. bữa ăn vội, bữa ăn qua, món ăn nhanh
tip n. tiền cho thêm, tiền hoa hồng, tiền boa

Các bài soạn Tiếng Anh 9 Unit 3: A trip to the countryside khác:

Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh 9 hay khác:


unit-3-a-trip-to-the-countryside.jsp