Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 2 đầy đủ, hay nhất



Unit

Video giải Tiếng Anh 9 Unit 2 Clothing - Tổng hợp từ vựng - Cô Lê Thị Nhật Bình (Giáo viên VietJack)

Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 2

Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 2.

alternative n. sự lựa chọn (giữa hai hoặc nhiều khả năng)
announcement n. sự thông báo
baggy adj. rộng thùng thình
casual adj. bình thường, không trịnh trọng
champagne n. rượu sâm-panh
comic n. truyện tranh
cotton n. chất côt-tông
cross n. chữ thập, dấu chéo
design n. kiểu dáng, thiết kế
designer n. nhà thiết kế
ethnic adj. thuộc dân tộc, chủng tộc, bộ tộc
ethnic minority n. phr. dân tộc thiểu số
ethnic group n. phr. nhóm dân tộc
fashion n. mốt, thời trang
fashionable adj. thời trang, đúng mốt
inspiration n. cảm hứng
label n. nhãn hiệu
logical adj. có lô-gic, hợp lý
loose adj. lỏng, chùng, rộng
material n. vật liệu, chất liệu
miss v. thiếu, vắng, mất tích
occasion n. dịp, cơ hội
on the occasion of prep. phr. nhân dịp
pattern n. mẫu vẽ, họa tiết
peer n. người cùng tuổi, địa vị, hoặc thứ bậc
plaid n. kẻ ca rô, kẻ ô vuông
poet n. nhà thơ
poetry n. thi ca
rivalry n. sự ganh đua, sự kình địch
stripe n. sọc, vạch kẻ
sleeveless adj. không tay
embroider v. thêu (hình, hoa văn)
encourage v. động viên, khuyến khích, kích thích
fade v. làm phai, làm bạc màu, phai, bạc màu
slit v. chẻ, xẻ, rọc
symbol n. biểu tượng
tunic n. áo dài rộng và chùng
unique adj. độc nhất, chỉ có một, độc đáo
uniform n. đồng phục

Các bài soạn Tiếng Anh 9 Unit 2: Clothing khác:

Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh 9 hay khác:


unit-2-clothing.jsp