Tiếng Anh 9 Right on Unit 3 Grammar Reference: Unit 3 (trang 129, 130)
Lời giải bài tập Unit 3 lớp 9 Grammar Reference: Unit 3 trang 129, 130 trong Unit 3: Healthy Lifestyle Tiếng Anh 9 Right on hay, chi tiết giúp học sinh lớp 9 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 3.
1 (trang 129 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Choose the correct options. (Chọn các phương án đúng.)
1. Exercise _______ boost your energy levels.
A must
B has to
C can
D should
2. Kate _______ take her medicine every day because she has heart disease.
A might
B can
C could
D has to
3. Eric _______ join the basketball club. He's not sure yet.
A may
B must
C should
D has to
4. You _______ cheat in exams. It's against the rules.
A don't have to
B mustn't
C couldn't
D aren't able to
5. I _______ eat a more balanced diet to get fit. It's my obligation.
A could
B am able to
C must
D might
6. They _______ buy tennis racquets. Their school has some for them to borrow.
A don't have to
B couldn't
C mustn't
D can't
7 Danny hurt his foot, so he _______ play in the football match last Sunday.
A can
B was able to
C could
D wasn't able to
8 Laura _______ play basketball when she started secondary school, but now she is the best player in the team.
A shouldn't
B couldn't
C mustn't
D didn't have to
9 She _______ play rollerblading very well when she was five.
A can
B is able to
C could
D may
10. Nelson _______ wash his football kit. His mum did it for him.
A didn't have to
B shouldn't
C mustn't
D was able to
Đáp án:
1. C |
2. D |
3. A |
4. B |
5. C |
6. A |
7. D |
8. D |
9. C |
10. A |
Hướng dẫn dịch:
1. Exercise can boost your energy levels. (Tập thể dục có thể tăng mức năng lượng của bạn.)
2. Kate has to take her medicine every day because she has heart disease. (Kate phải uống thuốc hàng ngày vì cô ấy bị bệnh tim.)
3. Eric may join the basketball club. He's not sure yet. (Eric có thể tham gia câu lạc bộ bóng rổ. Anh ấy vẫn chưa chắc chắn.)
4. You mustn't cheat in exams. It's against the rules. (Bạn không được gian lận trong thi cử. Nó trái với quy định.)
5. I must eat a more balanced diet to get fit. It's my obligation. (Tôi phải ăn một chế độ ăn uống cân bằng hơn để có được thân hình cân đối. Đó là nghĩa vụ của tôi.)
6. They don't have to buy tennis racquets. Their school has some for them to borrow. (Họ không phải mua vợt tennis. Trường học của họ có một số thứ cho họ mượn.)
7. Danny hurt his foot, so he wasn't able to play in the football match last Sunday. (Danny bị đau chân nên anh ấy không thể thi đấu trận bóng đá vào Chủ nhật tuần trước.)
8. Laura didn't have to play basketball when she started secondary school, but now she is the best player in the team. (Laura không phải chơi bóng rổ khi bắt đầu học cấp hai, nhưng giờ cô ấy là cầu thủ giỏi nhất trong đội.)
9. She could play rollerblading very well when she was five. (Cô ấy có thể chơi trượt patin rất giỏi khi mới 5 tuổi.)
10. Nelson didn't have to wash his football kit. His mum did it for him. (Nelson không cần phải giặt bộ quần áo bóng đá của mình. Mẹ anh ấy đã làm điều đó cho anh ấy.)
2 (trang 129 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Rewrite the sentences without changing their meanings. Use the words in brackets. (Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi. Sử dụng các từ trong ngoặc.)
1. Lyn has the ability to lift up to 50 kg. (CAN)
(Lyn có khả năng nâng tới 50 kg.)
Lyn can lift up to 50 kg. (Lyn có thể nâng tới 50 kg.)
2. I advise you not to eat lots of sugary foods and drinks. (SHOULDN'T)
(Tôi khuyên bạn không nên ăn nhiều đồ ăn và đồ uống có đường.)
3. It's possible that they will cancel the football match. (MIGHT)
(Có khả năng họ sẽ hủy trận bóng đá.)
4. Jack was very tired, but he managed to complete his workout last night. (WAS ABLE TO)
(Jack rất mệt, nhưng anh ấy đã cố gắng hoàn thành buổi tập luyện của mình vào đêm qua.)
5. It's against the rules for you to touch the ball with your hands. (MUSTN'T)
(Bạn không được chạm vào bóng bằng tay theo quy định.)
6. It wasn't necessary for Helen to take her sports kit to school yesterday. (DIDN'T HAVE TO)
(Helen không cần phải mang bộ đồ thể thao của mình đến trường hôm qua.)
Đáp án:
2. I advise you not to eat lots of sugary foods and drinks. (Tôi khuyên bạn không nên ăn nhiều đồ ăn và đồ uống có đường.)
3. They might cancel the football match. (Họ có thể hủy trận đấu bóng đá.)
4. Jack was very tired, but he was able to complete his workout last night. (Jack rất mệt nhưng anh ấy đã có thể hoàn thành bài tập của mình tối qua.)
5. You mustn't touch the ball with your hands; it's against the rules. (Bạn không được chạm bóng bằng tay; nó trái với quy định.)
6. Helen didn't have to take her sports kit to school yesterday. (Hôm qua Helen không phải mang theo bộ đồ thể thao đến trường.)
3 (trang 130 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Combine sentences using conditional type 1. (Nối câu sử dụng câu điều kiện loại 1.)
1. Anna trains hard now. She might win the race next month.
If Anna trains hard now, she might win the race next month.
2. I want to feel relaxed. I must learn to manage my stress.
3. You want to have strong bones. You should eat calcium-rich foods.
4. I get my yellow belt. I can take part in the karate competition.
5. Tony wants to get fit. He should walk a short distance every day.
6. He finishes practising before 6 o'clock. He may watch the match with us.
Hướng dẫn dịch:
1. Anna đang tập luyện chăm chỉ. Cô ấy có thể thắng cuộc đua vào tháng tới.
Nếu Anna đang tập luyện chăm chỉ, cô ấy có thể thắng cuộc đua vào tháng tới.
2. Tôi muốn cảm thấy thư giãn. Tôi phải học cách kiểm soát căng thẳng của mình.
3. Bạn muốn có xương chắc khỏe. Bạn nên ăn thực phẩm giàu canxi.
4. Tôi có đai vàng. Tôi có thể tham gia cuộc thi karate.
5. Tony muốn khỏe mạnh. Anh ấy nên đi bộ một quãng đường ngắn mỗi ngày.
6. Anh ấy tập luyện xong trước 6 giờ. Anh ấy có thể xem trận đấu cùng chúng tôi.
Đáp án:
2. If I want to feel relaxed, I must learn to manage my stress. (Nếu tôi muốn cảm thấy thư giãn, tôi phải học cách quản lý căng thẳng của mình.)
3. If you want to have strong bones, you should eat calcium-rich foods. (Muốn xương chắc khỏe nên ăn thực phẩm giàu canxi.)
4. If I get my yellow belt, I can take part in the karate competition. (Nếu tôi đạt được đai vàng, tôi có thể tham gia thi đấu karate.)
5. If Tony wants to get fit, he should walk a short distance every day. (Nếu Tony muốn có thân hình cân đối, anh ấy nên đi bộ một quãng ngắn mỗi ngày.)
6. If he finishes practicing before 6 o'clock, he may watch the match with us. (Nếu anh ấy tập xong trước 6 giờ, anh ấy có thể xem trận đấu cùng chúng tôi. )
4 (trang 130 SGK Tiếng Anh 9 Right on): Choose the correct options. (Chọn các phương án đúng.)
1. Can I _______ this black T-shirt, please?
A try on
B take up
C get on
D show off
2. It's chilly. I'm going to _______ a coat and a scarf.
A run into
B carry on
C put on
D give up
3. I often _______ my six-year-old cousin.
A look for
B look up
C look out
D look after
4. Ricky decided to _______ a new sport this summer.
A pick up
B look up
C set up
D take up
5. What time do you usually _______ in the morning, Lucy?
A look up
B get up
C give away
D set up
6 I'm _______ a good yoga mat online.
A looking for
B taking off
C picking up
D trying on
7 Please _______ that loud music! I need to concentrate on my work.
A carry out
B put off
C turn off
D give up
8 Don't _______ those books! We can take them to the recycling centre.
A run out
B throw away
C take off
D hang out
Đáp án:
1. A |
2. C |
3. D |
4. D |
5. B |
6. A |
7. C |
8. B |
Hướng dẫn dịch:
1. Can I try on this black T-shirt, please?(Tôi có thể thử chiếc áo phông đen này được không?)
2. It's chilly. I'm going to put on a coat and a scarf. (Trời lạnh. Tôi sẽ mặc áo khoác và quàng khăn.)
3. I often look after my six-year-old cousin. (Tôi thường chăm sóc đứa em họ sáu tuổi của mình.)
4. Ricky decided to take up a new sport this summer. (Ricky quyết định tham gia một môn thể thao mới vào mùa hè này.)
5. What time do you usually get up in the morning, Lucy? (Buổi sáng bạn thường thức dậy lúc mấy giờ, Lucy?)
6. I'm looking for a good yoga mat online. (Tôi đang tìm kiếm một tấm thảm tập yoga tốt trên mạng.)
7. Please turn off that loud music! I need to concentrate on my work. (Làm ơn tắt cái nhạc ầm ĩ đó đi! Tôi cần tập trung vào công việc của mình.)
8. Don't throw away those books! We can take them to the recycling center. (Đừng vứt những cuốn sách đó đi! Chúng ta có thể đưa chúng đến trung tâm tái chế.)
Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 3: Healthy Lifestyle hay khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Right on hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Right on
- Giải lớp 9 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 9 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 9 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Lớp 9 Kết nối tri thức
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT
- Lớp 9 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 9 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 9 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 9 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - CTST
- Giải sgk Tin học 9 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 9 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 9 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - CTST
- Lớp 9 Cánh diều
- Soạn văn 9 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 9 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 9 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 9 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 9 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 9 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 9 - Cánh diều
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - Cánh diều