Unit 2 lớp 9: Getting started



Với lời giải bài tập Unit 2 lớp 9: Getting started trong Unit 2: City life Tiếng Anh 9 sách mới (chương trình thí điểm) hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh lớp 9 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 2.

Unit 2 lớp 9: Getting started (phần 1 → 3 trang 16-17 SGK Tiếng Anh 9 mới)

Video giải Tiếng Anh 9 Unit 2 City life - Getting started - Cô Đỗ Lê Diễm Ngọc (Giáo viên VietJack)

1. Listen and read (Nghe và đọc)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

Paul: Hi, Duong! How's it going? Getting over the jet lag?

Duong: Yes, I slept pretty well last night. Hey, thanks so much for showing me around today.

Paul: No worries, it'll be good fun.

Duong: So, are you from around here?

Paul: Me? Yes, I was born and grew up here. Sydney's my hometown.

Duong: It's fabulous. Is it an ancient city?

Paul: No, it's not very old, but it's Australia's biggest city, and the history of our country began here.

Duong: Wow! So what are the greatest attractions in Sydney?

Paul: Well, its natural features include Sydney Harbour, the Royal National Park, and Bondi Beach. Man-made attractions such as the Royal Botanic Gardens, Sydney Opera House, and the Harbour Bridge are also well known to visitors.

Duong: What about transport?

Paul: Public transport here is convenient and reliable: you can go by bus, by train, or light rail. Taxis are more expensive, of course.

Duong: And is Sydney good for shopping?

Paul: Of course! You know, Sydney's a metropolitan and multicultural city, so we have a great variety of things and foods from different countries. I'll take you to Paddington Market later, if you like.

Duong: Wonderful. What about education? Are there many universities?

Paul: Sydney has five big universities and some smaller ones. The oldest of them was set up in 1850, I believe.

Duong: Oh, it sounds like a good place to get higher education. I like this town!

Hướng dẫn dịch:

Dương: Paul! Mình ở đây.

Paul: Chào Dương! Thế nào rồi? Cậu đã hết mệt sau chuyến bay chưa?

Dương: Cả tối qua mình ngủ khá tốt. À, cảm ơn cậu nhiều vì dẫn mình đi thăm quanh đây hôm nay.

Paul: Không sao đâu, vui mà.

Dương: Cậu sống ở quanh khu này à?

Paul: Mình á? Đúng vậy, mình sinh ra và lớn lên ở đây - Sydney là quê hương của mình.

Dương: Thật tuyệt vời. Nó là một thành phố cổ phải không?

Paul: Không, nó không cổ lắm, nhưng là thành phố lớn nhất ở Úc và lịch sử đất nước mình bắt đầu ở thành phố này.

Dương: Wow! Vậy những điểm hấp dẫn nhất ở Syney là gì?

Paul: Điểm tham quan tự nhiên là Cảng Sydney, Công viên Quốc gia Hoàng gia và bãi biển Bondi. Các điểm tham quan nhân tạo như Thảo cầm viên hoàng gia, Nhà hát Sydney, Cầu Cảng cũng rất thu hút khách du lịch.

Dương: Thế còn giao thông thì sao?

Paul: Giao thông công cộng ở đây rất tiện lợi và đáng tin. Cậu có thể đi xe buýt, đi tàu hoặc tàu điện. Taxi ở đây tất nhiên là khá đắt.

Dương: Mua sắm ở Sydney có tốt không?

Paul: Ồ tất nhiên rồi! Cậu biết mà, Sydney là một thành phố đô thị và đa văn hóa, vậy nên có rất nhiều đồ và món ăn từ các quốc gia khác nhau. Nếu cậu thích, lát nữa mình sẽ đưa cậu tới chợ Paddington.

Dương: Tuyệt vời! Thế còn giáo dục thì sao? Có nhiều trường đại học không?

Paul: Sydney có 5 trường đại học lớn và một vài trường nhỏ. Trường cổ nhất thành lập từ năm 1850, mình nhớ là thế.

Dương: Ồ, nghe có vẻ là một nơi tốt cho giáo dục đại học. Mình thích nơi này quá!

a. Complete the sentences with information from the conversation (Hoàn thành câu với những thông tin từ đoạn hội thoại.)

1. It is Duong's first ________ to Sydney.

2. In Paul's opinion, Sydney is not an ________ city.

3. Sydney Harbour is a ________ attraction of Sydney.

4. The shopping is good because of the ________ of things.

5. Duong thinks Sydney may be a good place to ________.

Đáp án:

1. visit2. ancient3. natural4. variety5. study

Hướng dẫn dịch:

1. Đây là lần đầu tiên Dương đến thăm Sydney.

2. Theo ý kiến của Paul, Sydney không phải là thành phố cổ.

3. Cảng Sydney là một điểm thu hút tự nhiên của Sydney.

4. Mua sắm rất tuyệt vì có nhiều thứ đa dạng.

5. Dương nghĩ Sydney có thể là một nơi tốt để học tập.

b. Find words in the conversation to match these definitions (Tìm từ trong đoạn hội thoại thích hợp với các định nghĩa sau.)

1. tiredness from travelling across different time zones

2. an attraction

3. that can be trusted

4. belonging to a very large city

5. including people of different races, religions, languages, and traditions

Đáp án:

1. jet lag2. a feature3. reliable4. metropolitan5. multicultural

Hướng dẫn dịch:

1. mệt mỏi vì di chuyển qua các múi giờ khác nhau

2. một điểm thu hút

3. điều đó có thể được tin cậy

4. thuộc về một thành phố rất lớn

5. bao gồm những người thuộc các chủng tộc, tôn giáo, ngôn ngữ và truyền thống khác nhau

c. Answer the questions. (Trả lời câu hỏi.)

1. Where did Paul grow up?

2. What is the biggest city in Australia?

3. How is the public transport in Sydney?

4. Why is there a great variety of things and foods in Sydney?

5. When was the first university built in Sydney?

Đáp án:

1. Sydney.

2. Sydney.

3. Public transport in Sydney is convenient and reliable.

4. Because Sydney is a metropolitan and multicultural city.

5. In 1850.

Giải thích:

1. Thông tin: Paul: … Sydney's my hometown. (Sydney là quê hương của mình)

2. Thông tin: Paul: No, it's not very old, but it's Australia's biggest city, and the history of our country began here. (Không, nó không cổ lắm, nhưng là thành phố lớn nhất ở Úc và lịch sử đất nước mình bắt đầu ở thành phố này.)

3. Thông tin: Paul: Public transport here is convenient and reliable … (Giao thông công cộng ở đây rất tiện lợi và đáng tin)

4. Thông tin: Paul: You know, Sydney's a metropolitan and multicultural city, so we have a great variety of things and foods from different countries. (Cậu biết mà, Sydney là một thành phố đô thị và đa văn hóa, vậy nên có rất nhiều đồ và món ăn từ các quốc gia khác nhau.)

5. Thông tin: The oldest of them was set up in 1850, I believe. (Trường cổ nhất thành lập từ năm 1850, mình nhớ là thế.)

Hướng dẫn dịch:

1. Paul lớn lên ở đâu?

- Sydney.

2. Thành phố lớn nhất ở Úc là gì?

- Sydney.

3. Phương tiện công cộng ở Sydney như thế nào?

- Giao thông công cộng ở Sydney rất thuận tiện và đáng tin cậy.

4. Tại sao có rất nhiều thứ và thực phẩm ở Sydney?

- Vì Sydney là một thành phố đô thị và đa văn hóa.

5. Trường đại học đầu tiên được xây dựng ở Sydney khi nào?

- Năm 1850.

d. Think of other ways to say these expressions from the conversation (Nghĩ các cách khác để diễn đạt những cụm sau.)

1. "How's it going?"

⇔ How are you? / How are you doing? / How are things?

2. "Getting over the jet lag?"

⇔ Recovering from the jet lag? / Overcoming the jet lag?

3. "I slept pretty well"

⇔ I slept quite well. / I had a good sleep.

4. "No worries"

⇔ No problem. / Nevermind. / Don’t bother.

Hướng dẫn dịch:

1. "Mọi chuyện thế nào?"

2. "Vượt qua độ trễ của máy bay phản lực?"

3. "Tôi ngủ rất ngon"

4. "Không phải lo lắng"

2. Replace the word(s) in italics with one of the words from the box. (Thay thế những từ in nghiêng bằng các từ sau.)

1. There is not a lot of world _________ news in this newspaper.

2. I do my shopping in the neighbourhood _________ shops, not in the town centre.

3. At weekends the city centre is always packed _________ with people.

4. My friend's family has just moved to a nearby _________ town.

5. There is far too much pollution nowadays in city _________ areas.

Đáp án:

1. international 2. local 3. crowded 4. neighbouring 5. urban

Giải thích:

crowded (adj) đông đúc

international (adj) thuộc về quốc tế

local (adj) địa phương

urban (adj) thành thị

neighbouring (adj) lân cận

Hướng dẫn dịch:

1. Không có nhiều tin tức quốc tế thế giới trên tờ báo này.

2. Tôi mua sắm ở các cửa hàng địa phương lân cận, không phải ở trung tâm thị trấn.

3. Cuối tuần trung tâm thành phố luôn chật cứng người.

4. Gia đình bạn tôi vừa chuyển đến một thị trấn lân cận gần đó.

5. Hiện nay có quá nhiều ô nhiễm ở các khu vực đô thị thành phố.

3. Work in pairs to do the quiz. (Làm việc theo nhóm để giải câu đố.)

1. Which city is the oldest?

A. Ha Noi                                   B. Hue                              C. Can Tho

2. Which city is in Oceania?

A. Baghdad                                B. Amsterdam                  C. Canberra

3. Which is the best-known city in North America?

A. Chicago                                 B. Vancouver                   C. New York

4. Which city is in Africa?

A. Luanda                                   B. Athens                         C. Buenos Aires

5. Which city has World Heritage status?

A. Bac Giang                              B. Vinh                            C. Hoi An

6. Which is a capital city?

A. Rio                                         B. Moscow                       C. Osaka

Đáp án:

1. A2. C3. C4. A5. C6. B

Hướng dẫn dịch:

1. Thành phố nào cổ nhất?

A. Hà Nội

2. Thành phố nào ở Châu đại dương?

C. Canberra

3. Thành phố nào nổi tiếng nhất ở Bắc Mỹ?

C. New York

4. Thành phố nào ở Châu Phi?

A. Luanda

5. Thành phố nào là di sản thế giới?

C. Hội An

6. Đâu là tên thủ đô?

B. Moscow

Tham khảo các bài giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 2 khác:

Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh 9 mới hay khác:


unit-2-city-life.jsp