Tiếng Anh 9 Unit 11 Looking back (trang 122) - Tiếng Anh 9 Global Success
Lời giải bài tập Unit 11 lớp 9 Looking back trang 122 trong Unit 11: Electronic devices Tiếng Anh 9 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 11.
Vocabulary
1 (trang 122 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Write the name of an electronic device under each picture. (Viết tên một thiết bị điện tử dưới mỗi bức tranh.)
Đáp án:
1. e-reader (máy đọc sách điện tử)
2. smartwatch (đồng hồ thông minh)
3. robotic vacuum cleaner (robot hút bụi)
4. 3D printer (máy in 3D)
5. portable music player (máy nghe nhạc cầm tay)
6. camcorder (máy quay phim)
2 (trang 122 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Complete the sentences with the words from the box. (Hoàn thành câu với các từ trong khung.)
3D printer copper plastic e-reader smartwatch
1. We often use ________ to make power lines and electrical wires because it is a good conductor of electricity.
2. I can adjust the text size and font to suit my reading preferences on my ________.
3. My ________ can track my physical activity, heart rate, and sleep patterns, so it can help me monitor my overall health and fitness.
4. We often use ________ to make toys for children because it's durable, lightweight, and easy to mold into different shapes.
5. If I need a replacement part for a machine or device, I can use my ________ to create a new one that is a perfect fit.
Đáp án:
1. copper |
2. e-reader |
3. smartwatch |
4. plastic |
5. 3D printer |
Giải thích:
- 3D printer (n): máy in ba chiều
- copper (n): đồng
- plastic (n): nhựa
- e-reader (n): sách điện tử
- smartwatch (n): đồng hồ thông minh
Hướng dẫn dịch:
1. We often use copper to make power lines and electrical wires because it is a good conductor of electricity.
(Chúng ta thường sử dụng đồng để làm đường dây điện và dây điện vì nó là chất dẫn điện tốt.)
2. I can adjust the text size and font to suit my reading preferences on my e-reader.
(Tôi có thể điều chỉnh cỡ chữ và phông chữ cho phù hợp với sở thích đọc của mình trên thiết bị đọc sách điện tử.)
3. My smartwatch can track my physical activity, heart rate, and sleep patterns, so it can help me monitor my overall health and fitness.
(Đồng hồ thông minh của tôi có thể theo dõi hoạt động thể chất, nhịp tim và kiểu ngủ của tôi, vì vậy nó có thể giúp tôi theo dõi sức khỏe và thể lực tổng thể của mình.)
4. We often use plastic to make toys for children because it's durable, lightweight, and easy to mold into different shapes.
(Chúng ta thường sử dụng nhựa để làm đồ chơi cho trẻ vì nó bền, nhẹ, dễ nặn thành nhiều hình dạng khác nhau.)
5. If I need a replacement part for a machine or device, I can use my 3D printer to create a new one that is a perfect fit.
(Nếu tôi cần một bộ phận thay thế cho máy móc hoặc thiết bị, tôi có thể sử dụng máy in 3D của mình để tạo một bộ phận mới phù hợp hoàn hảo.)
Grammar
3 (trang 122 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct answer A, B, C, or D. (Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
1. My teacher advised I _______ harder to pass the exam.
A. studies
B. study
C. studying
D. to study
2. The professor suggested he _______ the research before March.
A. submit
B. submitting
C. submits
D. would submit
3. Her leader suggested _______ on time.
A. be
B. being
C. is
D. to be
4. Linh recommended that Nam _______ a new e-reader.
A. should buy
B. bought
C. buying
D. will buy
5. The coaches advised that we _______ a Facebook group.
A. creating
B. created
C. to create
D. create
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. B |
4. A |
5. D |
Giải thích:
Cấu trúc câu với động từ “suggest / advise / recommend”:
suggest / advise / recommend + V-ing: đề xuất / khuyên / gợi ý làm gì
suggest / advise / recommend + (that) + sb + (should) + bare infinitive: đề xuất / khuyên / gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì
Hướng dẫn dịch:
1. My teacher advised I study harder to pass the exam.
(Giáo viên của tôi khuyên tôi học chăm chỉ hơn để vượt qua kỳ thi.)
2. The professor suggested he submit the research before March.
(Giáo sư đề nghị anh nên nộp nghiên cứu trước tháng Ba.)
3. Her leader suggested being on time.
(Lãnh đạo của cô đề nghị đến đúng giờ.)
4. Linh recommended that Nam should buy a new e-reader.
(Linh khuyên Nam nên mua một chiếc máy đọc sách điện tử mới.)
5. The coaches advised that we create a Facebook group.
(Các huấn luyện viên khuyên chúng tôi nên tạo một nhóm Facebook.)
4 (trang 122 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Fill in each blank with the correct form of the verb in brackets. (Điền vào mỗi chỗ trống dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
1. I recommend that you (reduce) _______ your screentime.
2. It's so cold outside. We suggest (close) _______ the window.
3. My teacher advised that I (look) _______ for a part-time job to earn more money.
4. Henry has recommended (choose) _______ a better smartwatch for your dad.
5. The government advised (travel) _______ by bus to reduce environmental pollution.
Đáp án:
1. reduce |
2. closing |
3. look |
4. choosing |
5. traveling |
Giải thích:
Cấu trúc câu với động từ “suggest / advise / recommend”:
suggest / advise / recommend + V-ing: đề xuất / khuyên / gợi ý làm gì
suggest / advise / recommend + (that) + sb + (should) + bare infinitive: đề xuất / khuyên / gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì
Hướng dẫn dịch:
1. I recommend that you reduce your screentime.
(Tôi khuyên bạn nên giảm thời gian sử dụng màn hình.)
2. It's so cold outside. We suggest closing the window.
(Ngoài trời lạnh quá. Chúng tôi đề nghị đóng cửa sổ.)
3. My teacher advised that I look for a part-time job to earn more money.
(Giáo viên của tôi khuyên tôi nên tìm một công việc bán thời gian để kiếm thêm tiền.)
4. Henry has recommended choosing a better smartwatch for your dad.
(Henry đã khuyên bạn nên chọn một chiếc đồng hồ thông minh tốt hơn cho bố bạn.)
5. The government advised traveling by bus to reduce environmental pollution.
(Chính phủ khuyến cáo đi du lịch bằng xe buýt để giảm ô nhiễm môi trường.)
Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 11: Electronic devices hay khác:
Các bài học để học tốt Tiếng Anh 9 Unit 11: Electronic devices:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Global Success (bộ sách Kết nối tri thức) hay khác:
- Tiếng Anh 9 Unit 8: Tourism
- Tiếng Anh 9 Unit 9: World Englishes
- Tiếng Anh 9 Review 3
- Tiếng Anh 9 Unit 10: Planet Earth
- Tiếng Anh 9 Unit 12: Career choices
- Tiếng Anh 9 Review 4
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải lớp 9 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 9 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 9 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Lớp 9 Kết nối tri thức
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT
- Lớp 9 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 9 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 9 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 9 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - CTST
- Giải sgk Tin học 9 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 9 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 9 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - CTST
- Lớp 9 Cánh diều
- Soạn văn 9 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 9 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 9 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 9 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 9 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 9 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 9 - Cánh diều
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - Cánh diều