Tiếng Anh 9 Review 4 Language (trang 134) - Tiếng Anh 9 Global Success
Lời giải bài tập Review 4 lớp 9 Language trang 134 trong Review 4 Tiếng Anh 9 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Review 4.
Pronunciation
1 (trang 134 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
1. Don't panic.
2. He is doing a study on environmental protection.
3. Jupiter is the largest planet in the solar system.
4.
A: I want to travel to the Amazon.
B: You want to travel to the Amazon?
5.
A: Jane went to the job fair this morning.
B: She went to the job fair this morning?
Hướng dẫn dịch:
1. Đừng hoảng sợ.
2. Anh ấy đang làm một nghiên cứu về bảo vệ môi trường.
3. Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời.
4.
A: Tôi muốn đi du lịch đến Amazon.
B: Bạn muốn đi du lịch đến Amazon?
5.
A: Jane đã đến hội chợ việc làm sáng nay.
B: Cô ấy đã đến hội chợ việc làm sáng nay?
Vocabulary
2 (trang 134 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct answer A, B, C, or D. (Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
1. Pu Luong is a _______ in Viet Nam, It has beautiful limestone mountains with high biodiversity.
A. nature reserve
B. disaster area
C. grassland area
D. natural habitat
2. Pesticides can affect the whole _______ by entering plants first, then insects and birds, and people.
A. flora and fauna
B. food chain
C. habitat
D. food tour
3. To make the best quality videos, the scientist used a modern _______ to film the animals in their habitat.
A. printer
B. e-reader
C. camcorder
D. touchscreen
4. With a _______ music player, she could listen to music anywhere she goes.
A. portable
B. grand
C. heavy
D. smart
5. A firefighter's job is one of the most _______ ones. He/She can help people out of a dangerous fire.
A. interesting
B. basic
C. repetitive
D. rewarding
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. C |
4. A |
5. D |
Giải thích:
1.
A. nature reserve (n): khu bảo tồn thiên nhiên
B. disaster area (n): khu vực thiên tai
C. grassland area (n): vùng đồng cỏ
D. natural habitat (n): môi trường sống tự nhiên
2.
A. flora and fauna (n): hệ thực vật và động vật
B. food chain (n): chuỗi thức ăn
C. habitat (n): môi trường sống
D. food tour (n): tham quan ẩm thực
3.
A. printer (n): máy in
B. e-reader (n): máy đọc sách điện tử
C. camcorder (n): máy quay phim
D. touchscreen (n): màn hình cảm ứng
4.
A. portable (adj): xách tay
B. grand (adj): lớn
C. heavy (adj): nặng
D. smart (adj): thông minh
5.
A. interesting (adj): thú vị
B. basic (adj): cơ bản
C. repetitive (adj): lặp đi lặp lại
D. rewarding (adj): bổ ích, xứng đáng
Hướng dẫn dịch:
1. Pu Luong is a nature reserve in Viet Nam, it has beautiful limestone mountains with high biodiversity.
(Pù Luông là khu bảo tồn thiên nhiên của Việt Nam, có những dãy núi đá vôi đẹp, có tính đa dạng sinh học cao.)
2. Pesticides can affect the whole food chain by entering plants first, then insects and birds, and people.
(Thuốc trừ sâu có thể ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi thức ăn bằng cách xâm nhập vào thực vật trước tiên, sau đó là côn trùng, chim và con người.)
3. To make the best quality videos, the scientist used a modern camcorder to film the animals in their habitat.
(Để tạo ra những video có chất lượng tốt nhất, nhà khoa học đã sử dụng máy quay hiện đại để quay các loài động vật trong môi trường sống của chúng.)
4. With a portable music player, she could listen to music anywhere she goes.
(Với một chiếc máy nghe nhạc di động, cô ấy có thể nghe nhạc ở bất cứ đâu cô ấy đến.)
5. A firefighter's job is one of the most rewarding ones. He/She can help people out of a dangerous fire.
(Công việc của lính cứu hỏa là một trong những công việc đáng làm nhất. Anh ấy/Cô ấy có thể giúp mọi người thoát khỏi đám cháy nguy hiểm.)
3 (trang 134 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Fill in each blank with the correct form of the given word. (Điền vào mỗi chỗ trống dạng đúng của từ đã cho.)
1. A _______ must be able to keep calm while performing a medical operation. (SURGERY)
2. Deforestation is one of the causes of serious habitat _______. (LOSE)
3. A food chain helps maintain _______ balance. (ECOLOGY)
4. She closed the curtains because she wanted some _______. (PRIVATE)
5. Household electronic devices save people a lot of time from doing _______ chores. (REPEAT)
Đáp án:
1. surgeon |
2. loss |
3. ecological |
4. privacy |
5. repetitive |
Giải thích:
1. Phía trước có mạo từ “A”, phía sau là động từ khuyết thiếu “must” => vị trí còn trống cần điền một danh từ số ít làm chủ ngữ cho câu.
Mệnh đề rút gọn phía sau chỉ hoạt động của con người “performing a medical operation” (thực hiện phẫu thuật y tế) => vị trí còn trống cần điền danh từ chỉ người.
- surgery (n): (ca) phẫu thuật
- surgeon (n): bác sĩ phẫu thuật
2. Vị trí còn trống cần điền một danh từ để hoàn thành cụm danh từ “habitat loss” (mất môi trường sống).
- lost (v2-v3): mất
- loss (n): sự biến mất, mất
3. Vị trí còn trống cần điền một tính từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ “balance” phía sau để hoàn thành cụm “ecological balance” (cân bằng sinh thái).
- ecology (n): sinh thái học
- ecological (adj): thuộc về sinh thái
4. Phía trước có lượng từ “some” => vị trí còn trống cần điền một danh từ dạng số nhiều hoặc không đếm được
- private (adj): riêng tư
- privacy (n): sự riêng tư
5. Vị trí còn trống cần điền một tính từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ “chores” phía sau
- repeat (v): lặp lại
- repetitive (adj): lặp đi lặp lại
Hướng dẫn dịch:
1. A surgeon must be able to keep calm while performing a medical operation.
(Bác sĩ phẫu thuật phải có khả năng giữ bình tĩnh khi thực hiện phẫu thuật.)
2. Deforestation is one of the causes of serious habitat loss.
(Phá rừng là một trong những nguyên nhân gây mất môi trường sống nghiêm trọng.)
3. A food chain helps maintain ecological balance.
(Chuỗi thức ăn giúp duy trì cân bằng sinh thái.)
4. She closed the curtains because she wanted some privacy.
(Cô ấy kéo rèm lại vì muốn có chút riêng tư.)
5. Household electronic devices save people a lot of time from doing repetitive chores.
(Các thiết bị điện tử gia dụng giúp con người tiết kiệm rất nhiều thời gian khỏi phải làm những công việc lặp đi lặp lại.)
Grammar
4 (trang 134 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Which of the underlined parts in each question is incorrect? Find and correct it. (Phần gạch chân nào trong mỗi câu hỏi là sai? Hãy tìm và sửa nó.)
1. (A) That new 3D printer is (B) such expensive that (C) my company (D) cannot afford it.
2. Scientists (A) suggest (B) that people (C) not taking plants and animals (D) to other countries.
3. Ms Ngoc, (A) which is a famous (B) doctor, has (C) saved a lot (D) of people's lives.
4. George was (A) so a friendly engineer (B) that his colleagues liked (C) him (D) very much.
5. (A) Maintaining the food chain, (B) that is created by plants and animals, (C) is vital to (D) the ecosystem.
Đáp án:
1. B |
2. C |
3. A |
4. A |
5. B |
Giải thích:
1. Phân biệt cấu trúc câu với “so” hoặc “such”:
- so + adj + that + clause...
- such (+ a/an) + adj + N + that + clause...
=> Ta dùng “so” trước tính từ “expensive”.
=> Sửa: such => so
2. suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất rằng ai đó (nên) làm gì)
=> Sửa: not taking => not take
3. Chủ ngữ là danh từ chỉ người “Ms Ngoc” => cần dùng đại từ quan hệ “who”.
=> Sửa: which => who
4. Phân biệt cấu trúc câu với “so” hoặc “such”:
- so + adj + that + clause...
- such (+ a/an) + adj + N + that + clause...
=> Ta dùng “such” trước cụm danh từ “a friendly engineer that” .
=> Sửa: so => such
5. Ta không dùng “that” cho mệnh đề quan hệ không xác định (đứng giữa hai dấu phẩy). Chủ ngữ là “Maintaining the food chain” chỉ hành động => dùng đại từ quan hệ “which”
=> Sửa: that => which
Hướng dẫn dịch:
1. That new 3D printer is so expensive that my company cannot afford it.
(Chiếc máy in 3D mới đó đắt đến mức công ty của tôi không đủ tiền mua.)
2. Scientists suggest that people not take plants and animals to other countries.
(Các nhà khoa học đề nghị con người không nên mang thực vật, động vật sang nước khác.)
3. Ms Ngoc, who is a famous doctor, has saved a lot of people's lives.
(Cô Ngọc là bác sĩ nổi tiếng đã cứu sống rất nhiều người.)
4. George was such a friendly engineer that his colleagues liked him very much.
(George là một kỹ sư thân thiện đến mức các đồng nghiệp của anh ấy rất quý mến anh ấy.)
5. Maintaining the food chain, which is created by plants and animals, is vital to the ecosystem.
(Duy trì chuỗi thức ăn do thực vật và động vật tạo ra là rất quan trọng đối với hệ sinh thái.)
5 (trang 134 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Rewrite each sentence. Use the given word in brackets. (Viết lại từng câu. Sử dụng từ đã cho trong ngoặc.)
1. "You should buy this music player,” her cousin said. (suggested)
(“Em nên mua chiếc máy nghe nhạc này,” anh họ của cô ấy nói.)
→ Her cousin .....
2. I don't have good eye-hand coordination. I can't be a good surgeon. (because)
(Tôi không có khả năng phối hợp tay mắt tốt. Tôi không thể là một bác sĩ phẫu thuật giỏi.)
→ I can't .....
3. Ms Hoa couldn't present her interactive lessons. The smartboard was out of order. (since)
(Cô Hoa không thể trình bày bài học tương tác của mình. Bảng thông minh đã bị hỏng.)
→ Since .....
4. The Taronga Zoo is located in Sydney. It is home to over 4,000 animals. (which)
(Sở thú Taronga nằm ở Sydney. Đây là nhà của hơn 4.000 loài động vật.)
→ The Taronga Zoo, .....
5. The boy was very lazy. He ordered his home robot to do homework for him. (so)
(Cậu bé rất lười biếng. Anh ấy ra lệnh cho robot ở nhà làm bài tập về nhà cho anh ấy.)
→ The boy was .....
Đáp án:
1. Her cousin suggested buying this music player.
(Anh họ của cô ấy đề nghị mua chiếc máy nghe nhạc này.)
Hoặc: Her cousin suggested that she should buy this music player.
(Anh họ của cô ấy đề xuất cô mua chiếc máy nghe nhạc này.)
2. I can't be a good surgeon because I don't have good eye-hand coordination.
(Tôi không thể trở thành một bác sĩ phẫu thuật giỏi vì tôi không có khả năng phối hợp tay và mắt tốt.)
3. Since the smartboard was out of order, Ms Hoa couldn't present her interactive lessons.
(Vì bảng thông minh bị hỏng nên cô Hoa không thể trình bày bài học tương tác được.)
4. The Taronga Zoo, which is located in Sydney, is home to over 4,000 animals.
(Vườn thú Taronga nằm ở Sydney là nơi sinh sống của hơn 4.000 loài động vật.)
5. The boy was so lazy that he ordered his home robot to do homework for him.
(Cậu bé lười biếng đến mức ra lệnh cho robot nhà làm bài tập về nhà cho mình.)
Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Review 4 hay khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Global Success (bộ sách Kết nối tri thức) hay khác:
- Tiếng Anh 9 Unit 8: Tourism
- Tiếng Anh 9 Unit 9: World Englishes
- Tiếng Anh 9 Review 3
- Tiếng Anh 9 Unit 10: Planet Earth
- Tiếng Anh 9 Unit 11: Electronic devices
- Tiếng Anh 9 Unit 12: Career choices
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải lớp 9 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 9 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 9 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Lớp 9 Kết nối tri thức
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT
- Lớp 9 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 9 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 9 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 9 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - CTST
- Giải sgk Tin học 9 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 9 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 9 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - CTST
- Lớp 9 Cánh diều
- Soạn văn 9 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 9 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 9 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 9 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 9 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 9 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 9 - Cánh diều
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - Cánh diều