Tiếng Anh 9 Smart World Unit 2 Lesson 3 (trang 22, 23)
Lời giải bài tập Unit 2 lớp 9 Lesson 3 trang 22, 23 trong Unit 2: Life in the Past Tiếng Anh 9 iLearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 2.
Let's Talk! (trang 22 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
In pairs: Look at the pictures. What are the people doing? Do you have any similar childhood memories with your family? (Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Mọi người đang làm gì? Bạn có kỷ niệm tuổi thơ tương tự nào với gia đình mình không?)
Gợi ý:
The picture depicts parents playing with their children, which is a common and heartwarming family activity. They might be engaging in various games, outdoor activities, or simply spending quality time together, fostering bonds and creating lasting memories.
Reflecting on my own childhood memories with my family, I have numerous similar experiences of playing with my parents and siblings. We used to engage in all sorts of activities together, like playing board games, sports, going for walks in the park, or having picnics. These moments were cherished times of bonding and laughter, creating fond memories that I still treasure to this day.
Hướng dẫn dịch:
Bức tranh mô tả cảnh cha mẹ đang chơi đùa với con cái, một hoạt động bình thường và ấm áp của gia đình. Họ có thể tham gia vào nhiều trò chơi, hoạt động ngoài trời hoặc đơn giản là dành thời gian vui vẻ bên nhau, củng cố mối quan hệ và tạo ra những kỷ niệm lâu dài.
Nghĩ lại những kỷ niệm thời thơ ấu của mình với gia đình, tôi có vô số trải nghiệm tương tự khi chơi với bố mẹ và anh chị em của mình. Chúng tôi từng tham gia đủ loại hoạt động cùng nhau, như chơi board game, chơi thể thao, đi dạo trong công viên hoặc đi dã ngoại. Những khoảnh khắc này là khoảng thời gian đáng trân trọng của sự gắn kết và tiếng cười, tạo nên những kỷ niệm đẹp đẽ mà tôi vẫn trân trọng cho đến ngày nay.
Reading (phần a->d trang 22 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Read the passage about Lan's grandmother. What lesson does Lan get from her grandmother's stories? (Đọc đoạn văn về bà của Lan. Lan rút ra được bài học gì từ câu chuyện của bà?)
1. We should work hard to overcome difficulties. (Chúng ta nên làm việc chăm chỉ để vượt qua khó khăn.)
2. We should keep our hope in difficult times. (Chúng ta nên giữ hy vọng trong những thời điểm khó khăn.)
When I was a kid, I used to stay with my grandmother after school. She'd often tell me stories about her life in the past, and I found them very interesting.
Her childhood was different from mine. She grew up in a large, extended family. Her family was poor, and she only finished elementary school. When she was thirteen, she started working. Her uncle cooked for wedding parties, and she'd go with him to those parties to help him.
Afterwards, she worked at a pottery place. She was good at making pottery and proud of the things she made. My grandfather also started working there. They fell in love and got married two years later.
My grandparents worked hard to build a family together. After they had their first child, my grandfather continued to work at the pottery place. Meanwhile, my grandmother sold groceries at home. They eventually saved enough money to buy a house of their own and raised three children.
I sometimes think about the stories my grandmother told me and feel thankful for her and my grandfather. Whenever I have a difficult problem, I think about those stories and tell myself to continue to work hard.
Đáp án:
1. We should work hard to overcome difficulties. (Chúng ta nên làm việc chăm chỉ để vượt qua khó khăn.)
Hướng dẫn dịch:
Khi còn nhỏ, tôi thường ở với bà sau giờ học. Bà thường kể cho tôi nghe những câu chuyện về cuộc sống trước đây của bà và tôi thấy chúng rất thú vị.
Tuổi thơ của bà khác với tôi. Bà lớn lên trong một gia đình lớn, nhiều thế hệ. Gia đình bà rất nghèo, bà chỉ học xong tiểu học. Khi bà mười ba tuổi, bà bắt đầu làm việc. Chú của bà nấu ăn cho các bữa tiệc cưới và bà sẽ cùng đến những bữa tiệc đó để giúp đỡ.
Sau đó, bà làm việc tại một xưởng gốm. Bà giỏi làm đồ gốm và tự hào về những thứ mình làm ra. Ông tôi cũng bắt đầu làm việc ở đó. Họ yêu nhau và kết hôn hai năm sau đó.
Ông bà tôi đã làm việc chăm chỉ để cùng nhau xây dựng gia đình. Sau khi có đứa con đầu lòng, ông tôi tiếp tục làm nghề gốm. Trong khi đó, bà tôi bán hàng tạp hóa ở nhà. Cuối cùng họ đã tiết kiệm đủ tiền để mua một căn nhà riêng và nuôi ba đứa con.
Đôi khi tôi nghĩ về những câu chuyện bà tôi kể và cảm thấy biết ơn bà và ông tôi. Mỗi khi gặp vấn đề khó khăn, tôi lại nghĩ đến những câu chuyện đó và tự nhủ phải tiếp tục cố gắng.
b. Now, read and choose the correct answers. (Bây giờ hãy đọc và chọn câu trả lời đúng.)
1. What does the word them in paragraph 1 refer to?
A. Lan's stories
B. Lan's school days
C. Lan's grandmother's stories
D. Lan's family members
2. What was Lan's grandmother's childhood like?
A. It was difficult.
B. There were many adventures.
C. It was fun.
D. There were many parties.
3. What was her grandmother's first job?
A. helping at wedding parties
B. selling groceries
C. making pottery
D. cooking at a restaurant
4. Where did Lan's grandmother meet her grandfather?
A. at a party
B. at school
C. at the market
D. at work
5. Which of the following is NOT true about Lan's grandmother?
A. She didn't go to high school.
B. She liked making pottery.
C. She went to work after having her first child.
D. She started working from a young age.
Đáp án:
1. C |
2. A |
3. A |
4. D |
5. C |
Giải thích:
1. Thông tin: She'd often tell me stories about her life in the past, and I found them very interesting. (Bà thường kể cho tôi nghe những câu chuyện về cuộc sống trước đây của bà và tôi thấy chúng rất thú vị.)
2. Thông tin: Her childhood was different from mine. She grew up in a large, extended family. Her family was poor, and she only finished elementary school. When she was thirteen, she started working. (Tuổi thơ của bà khác với tôi. Bà lớn lên trong một gia đình lớn, nhiều thế hệ. Gia đình bà rất nghèo, bà chỉ học xong tiểu học. Khi bà mười ba tuổi, bà bắt đầu làm việc.)
3. Thông tin: When she was thirteen, she started working. Her uncle cooked for wedding parties, and she'd go with him to those parties to help him. (Khi bà mười ba tuổi, bà bắt đầu làm việc. Chú của bà nấu ăn cho các bữa tiệc cưới và bà sẽ cùng đến những bữa tiệc đó để giúp đỡ.)
4. Thông tin: Afterwards, she worked at a pottery place. She was good at making pottery and proud of the things she made. My grandfather also started working there. They fell in love and got married two years later. (Sau đó, bà làm việc tại một xưởng gốm. Bà giỏi làm đồ gốm và tự hào về những thứ mình làm ra. Ông tôi cũng bắt đầu làm việc ở đó. Họ yêu nhau và kết hôn hai năm sau đó.)
5. Thông tin: My grandparents worked hard to build a family together. After they had their first child, my grandfather continued to work at the pottery place. Meanwhile, my grandmother sold groceries at home. (Ông bà tôi đã làm việc chăm chỉ để cùng nhau xây dựng gia đình. Sau khi có đứa con đầu lòng, ông tôi tiếp tục làm nghề gốm. Trong khi đó, bà tôi bán hàng tạp hóa ở nhà.)
Hướng dẫn dịch:
1. Từ “them” ở đoạn 1 ám chỉ điều gì?
A. Những câu chuyện của Lan
B. Những ngày đi học của Lan
C. Những câu chuyện của bà của Lan
D. Các thành viên trong gia đình Lan
2. Tuổi thơ của bà của Lan như thế nào?
A. Rất khó khăn.
B. Có rất nhiều cuộc phiêu lưu.
C. Rất vui.
D. Có rất nhiều bữa tiệc.
3. Công việc đầu tiên của bà cô ấy là gì?
A. giúp đỡ trong tiệc cưới
B. bán hàng tạp hóa
C. làm đồ gốm
D. nấu ăn ở nhà hàng
4. Bà của Lan đã gặp ông cô ấy ở đâu?
A. tại một bữa tiệc
B. ở trường
C. ở chợ
D. tại nơi làm việc
5. Điều nào sau đây KHÔNG đúng về bà của Lan?
A. Bà ấy không học trung học.
B. Bà ấy thích làm đồ gốm.
C. Bà ấy đi làm sau khi sinh con đầu lòng.
D. Bà ấy bắt đầu làm việc từ khi còn nhỏ.
c. Listen and read. (Nghe và đọc.)
d. In pairs: What do you know about your grandparents' childhoods? How is your life different or similar? (Theo cặp: Bạn biết gì về tuổi thơ của ông bà bạn? Cuộc sống của bạn khác hay giống nhau như thế nào?)
Gợi ý:
- Grandparents' Childhoods:
Many grandparents grew up in a time when life was simpler, and technology was less prevalent. They might have experienced significant historical events or societal changes.
Some grandparents may have grown up in rural areas or small towns, where communities were tight-knit, and children spent more time outdoors.
Grandparents might have had to work from a young age to help support their families, especially if they came from economically disadvantaged backgrounds.
Education might have been limited for some grandparents, either due to financial constraints or the societal norms of their time.
They may have had more responsibilities at home, such as helping with chores or taking care of younger siblings.
- Comparison with Current Life:
In contrast, many people today, especially in urban areas, have access to advanced technology, better education opportunities, and more diverse career paths.
Children today often have more leisure time and access to extracurricular activities, compared to the potentially more labor-intensive childhoods of their grandparents.
Family structures may also differ, with more nuclear families today compared to the extended families that were common in previous generations.
While grandparents might have relied on traditional forms of entertainment and communication, such as outdoor games or letters, children today are more likely to engage with digital media and social networking.
However, despite these differences, there can still be similarities in values, such as the importance of family, hard work, and perseverance, which are often passed down through generations.
Hướng dẫn dịch:
- Tuổi thơ của ông bà:
Nhiều ông bà lớn lên trong thời kỳ mà cuộc sống đơn giản hơn và công nghệ chưa phổ biến. Họ có thể đã trải qua những sự kiện lịch sử quan trọng hoặc những thay đổi xã hội.
Một số ông bà có thể đã lớn lên ở các vùng nông thôn hoặc thị trấn nhỏ, nơi các cộng đồng gắn kết chặt chẽ và trẻ em dành nhiều thời gian ở ngoài trời hơn.
Ông bà có thể đã phải làm việc từ khi còn nhỏ để phụ giúp gia đình, đặc biệt nếu họ có hoàn cảnh khó khăn về kinh tế.
Giáo dục có thể bị hạn chế đối với một số ông bà, do hạn chế về tài chính hoặc do các chuẩn mực xã hội ở thời đại của họ.
Họ có thể có nhiều trách nhiệm hơn ở nhà, chẳng hạn như giúp việc nhà hoặc chăm sóc em nhỏ.
- So sánh với cuộc sống hiện tại:
Ngược lại, nhiều người ngày nay, đặc biệt là ở khu vực thành thị, được tiếp cận với công nghệ tiên tiến, cơ hội giáo dục tốt hơn và con đường sự nghiệp đa dạng hơn.
Trẻ em ngày nay thường có nhiều thời gian giải trí và tham gia các hoạt động ngoại khóa hơn so với thời thơ ấu phải lao động nhiều hơn của ông bà.
Cấu trúc gia đình cũng có thể khác nhau, ngày nay có nhiều gia đình hạt nhân hơn so với các gia đình mở rộng phổ biến ở các thế hệ trước.
Trong khi ông bà có thể dựa vào các hình thức giải trí và giao tiếp truyền thống, chẳng hạn như trò chơi ngoài trời hoặc viết thư, trẻ em ngày nay có nhiều khả năng tham gia vào các phương tiện truyền thông kỹ thuật số và mạng xã hội hơn.
Tuy nhiên, bất chấp những khác biệt này, vẫn có thể có những điểm tương đồng về giá trị, chẳng hạn như tầm quan trọng của gia đình, sự chăm chỉ và sự kiên trì, thường được truyền qua nhiều thế hệ.
Writing (phần a->b trang 23 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
a. Read about using time connectors, then read Lan's passage again and underline the connectors she used. (Đọc về cách sử dụng từ nối chỉ thời gian, sau đó đọc lại đoạn văn của Lan và gạch chân những từ nối mà cô ấy đã sử dụng.)
Đáp án:
Afterward, Meanwhile, eventually
Hướng dẫn dịch:
Kỹ năng viết Sử dụng từ nối chỉ thời gian Để chỉ ra thời điểm một sự kiện xảy ra có liên quan đến một sự kiện khác, chúng ta có thể sử dụng afterward (sau đó), meanwhile (trong khi đó) và eventually (cuối cùng). Chúng ta thường sử dụng chúng ở đầu câu (có dấu phẩy phía sau) hoặc trước động từ chính*. • Afterward: sau đó He worked at the store for several years. Afterward, he opened his own store. (Anh ấy đã làm việc ở cửa hàng được vài năm rồi. Sau đó, anh ấy mở cửa hàng của riêng mình.) • Meanwhile**: trong khi đó Her husband fought in the war. She meanwhile had to raise five kids on her own. (Chồng cô ấy đã chiến đấu trong chiến tranh. Trong khi đó, cô ấy đã phải tự mình nuôi năm đứa con.) • Eventually: cuối cùng, sau 1 thời gian dài He walked to work for years to save money. Eventually, he got enough money to buy a bicycle. (Anh ấy đã đi bộ đi làm trong nhiều năm để tiết kiệm tiền. Cuối cùng, anh ấy đã có đủ tiền mua một chiếc xe đạp.) * Sử dụng afterward trước động từ chính chỉ hay gặp trong văn phong trang trọng. ** Chúng ta cũng có thể sử dụng dấu phẩy trước và sau meanwhile nếu muốn so sánh tương phản 2 vật hay hai người. His family was rich. She, meanwhile, came from a poor family. (Gia đình anh ấy rất giàu. Trong khi cô ấy xuất thân từ 1 gia đình nghèo khó.) |
b. Write sentences using the prompts. (Viết câu sử dụng các từ gợi ý.)
1. He/dream of/be doctor/since little kid/and study hard. Eventually/he/get into/medical school
He dreamed of being a doctor since he was a little kid and studied hard. Eventually, he got into medical school.
2. My grandmother/want/get job first. Meanwhile/her parents/want her/get married
______________________________________________________________
3. He/sell food/at small stall/at market. Afterward/he/find job/at factory
______________________________________________________________
4. My mother/continue/work/a couple of years. Afterward/she/become/housewife
______________________________________________________________
5. His father/be away from home/years/because of war. It/eventually/end,/and he/return home
______________________________________________________________
Đáp án:
1. He dreamed of being a doctor since he was a little kid and studied hard. Eventually, he got into medical school.
2. My grandmother wanted to get a job first. Meanwhile, her parents wanted her to get married.
3. He sold food at a small stall at the market. Afterward, he found a job at a factory.
4. My mother continued to work for a couple of years. Afterward, she became a housewife.
5. His father was away from home for years because of the war. It eventually ended, and he returned home.
Hướng dẫn dịch:
1. Anh ấy đã mơ ước trở thành bác sĩ từ khi còn nhỏ và học tập rất chăm chỉ. Cuối cùng, anh ấy đã đỗ vào trường y.
2. Trước tiên bà tôi muốn có 1 công việc. Trong khi đó, bố mẹ bà lại muốn bà kết hôn.
3. Anh ấy bán đồ ăn ở một sạp nhỏ ở chợ. Sau đó, anh ấy tìm được việc làm tại một nhà máy.
4. Mẹ tôi tiếp tục làm việc được vài năm. Sau đó, bà ấy trở thành một bà nội trợ.
5. Bố anh ấy đã xa nhà nhiều năm vì chiến tranh. Cuối cùng mọi chuyện cũng kết thúc và ông ấy đã trở về nhà.
Speaking (phần a->b trang 23 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World) The Life of My Family Member (Cuộc sống của thành viên gia đình tôi)
a. In pairs: Tell your partner about the life of a family member. You can use the questions below to help you. (Theo cặp: Kể cho bạn của bạn nghe về cuộc sống của một thành viên trong gia đình. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi dưới đây để giúp bạn.)
• What do you know about his/her childhood and younger years? (Bạn biết gì về thời thơ ấu và những năm tháng tuổi trẻ của anh ấy/cô ấy?)
• What memory do you have about him/her? (Bạn có kỷ niệm gì về anh ấy/cô ấy?)
• What can you learn from his/her story? (Bạn có thể học được gì từ câu chuyện của anh ấy/cô ấy?)
Gợi ý:
A: What do you know about your grandfather’s childhood and younger years?
B: Well, my grandfather grew up in a small village in the countryside. He used to tell me stories about how he and his siblings would play in the fields all day and help their parents with farming chores. They didn't have much money, but they had a close-knit family and a lot of love.
A: What memory do you have about him?
B: One memory that stands out to me is when my grandfather taught me how to ride a bike. He was so patient and encouraging, even when I fell down multiple times. It was a special moment of bonding between us.
A: What can you learn from his story?
B: From my grandfather's story, I've learned the importance of hard work, perseverance, and family bonds. Despite facing challenges growing up, he always remained positive and worked tirelessly to provide for his family. It reminds me to appreciate the simple joys in life and to never give up, no matter what obstacles come my way.
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn biết gì về thời thơ ấu và những năm tháng tuổi trẻ của ông bạn?
B: À, ông tôi lớn lên ở một ngôi làng nhỏ ở nông thôn. Ông thường kể cho tôi nghe những câu chuyện về việc ông và các anh chị em của mình suốt ngày chơi đùa trên đồng và giúp đỡ bố mẹ công việc đồng áng. Họ không có nhiều tiền nhưng họ có một gia đình gắn bó và rất nhiều tình yêu thương.
A: Bạn có kỷ niệm gì về ông không?
B: Một kỷ niệm nổi bật với tôi là khi ông tôi dạy tôi đi xe đạp. Ông rất kiên nhẫn và động viên tôi, ngay cả khi tôi ngã nhiều lần. Đó là một khoảnh khắc đặc biệt của sự gắn kết giữa chúng tôi.
A: Bạn có thể học được gì từ câu chuyện của ông?
B: Từ câu chuyện của ông tôi, tôi đã học được tầm quan trọng của sự chăm chỉ, tính kiên trì và mối quan hệ gia đình. Dù phải đối mặt với nhiều thử thách khi lớn lên nhưng ông vẫn luôn lạc quan và làm việc không mệt mỏi để nuôi gia đình. Nó nhắc nhở tôi trân trọng những niềm vui đơn giản trong cuộc sống và không bao giờ bỏ cuộc, bất kể trở ngại nào xảy đến với tôi.
b. Choose two or three events or memories and complete the table with information about what, how, and when they happened. (Chọn hai hoặc ba sự kiện hoặc kỷ niệm và hoàn thành bảng với thông tin về cái gì, như thế nào và khi nào chúng xảy ra.)
Family member: |
|
Event/Memory 1: |
|
Event/Memory 2: |
|
Event/Memory 3: |
|
What you learned: |
|
Gợi ý:
Family member: |
Grandfather |
Event/Memory 1: |
Teaching me how to ride a bike |
Event/Memory 2: |
Sharing stories about his childhood |
Event/Memory 3: |
Family gathering during holidays |
What you learned: |
The importance of patience and perseverance |
Hướng dẫn dịch:
Thành viên trong gia đình: |
Ông nội |
Sự kiện/Ký ức 1: |
Dạy tôi cách đi xe đạp |
Sự kiện/Ký ức 2: |
Chia sẻ những câu chuyện về tuổi thơ của ông |
Sự kiện/Ký ức 3: |
Gia đình quây quần trong những ngày nghỉ lễ |
Những gì bạn đã học được: |
Tầm quan trọng của sự kiên nhẫn và kiên trì |
Let's Write! (trang 23 sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World)
Now, write a passage about the life of the family member you talked about. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 100 to 120 words. (Bây giờ, hãy viết một đoạn văn về cuộc sống của thành viên trong gia đình mà bạn đã nói đến. Sử dụng Kỹ năng Viết, bài đọc mẫu và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)
Gợi ý:
My grandfather's life was filled with rich experiences and valuable lessons. Growing up in a small village in the countryside, he spent his childhood days playing in the fields and helping his family with farming chores. Despite facing financial challenges, he always maintained a positive outlook on life. One vivid memory I have is when he patiently taught me how to ride a bike, instilling in me the importance of perseverance and resilience. As we bonded over shared stories of his childhood adventures, I gained a deeper understanding of our family's history and values. Every holiday gathering was a cherished moment, where we celebrated love, unity, and the bonds that held us together. Through his life's journey, I've learned the significance of hard work, resilience, and the enduring power of family.
Hướng dẫn dịch:
Cuộc đời ông tôi ngập tràn những trải nghiệm phong phú và những bài học quý giá. Lớn lên ở một ngôi làng nhỏ ở nông thôn, ông đã trải qua những ngày thơ ấu vui chơi trên đồng ruộng và giúp đỡ gia đình những công việc đồng áng. Dù phải đối mặt với những khó khăn về tài chính nhưng ông luôn giữ quan điểm tích cực về cuộc sống. Một kỷ niệm sống động mà tôi có là khi ông kiên nhẫn dạy tôi cách đi xe đạp, truyền cho tôi tầm quan trọng của sự kiên trì và kiên cường. Khi ông cháu tôi gắn bó với nhau qua những câu chuyện được chia sẻ về những chuyến phiêu lưu thời thơ ấu của ông, tôi đã hiểu sâu hơn về lịch sử và các giá trị của gia đình chúng tôi. Mỗi buổi họp mặt trong kỳ nghỉ là một khoảnh khắc đáng trân trọng, nơi chúng tôi tôn vinh tình yêu, sự đoàn kết và những mối liên kết đã gắn kết chúng tôi lại với nhau. Qua hành trình cuộc đời của ông, tôi đã học được tầm quan trọng của sự chăm chỉ, kiên cường và sức mạnh bền bỉ của gia đình.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 2: Life in the Past hay khác:
Unit 2 Lesson 1 (trang 14, 15, 16, 17 Tiếng Anh 9 Smart World)
Unit 2 Lesson 2 (trang 18, 19, 20, 21 Tiếng Anh 9 Smart World)
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 iLearn Smart World hay khác:
- Tiếng anh 9 Semester 1 Mid-term Review
- Tiếng anh 9 Unit 3: Living Environment
- Tiếng anh 9 Unit 4: Tourism
- Tiếng anh 9 Semester 1 Final Review
- Tiếng anh 9 Semester 1 Project (Optional)
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải lớp 9 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 9 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 9 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Lớp 9 Kết nối tri thức
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT
- Lớp 9 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 9 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 9 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 9 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - CTST
- Giải sgk Tin học 9 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 9 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 9 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - CTST
- Lớp 9 Cánh diều
- Soạn văn 9 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 9 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 9 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 9 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 9 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 9 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 9 - Cánh diều
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - Cánh diều