Tiếng Anh 9 Unit 1 Vocabulary and Listening trang 14 - Friends plus 9



Lời giải bài tập Unit 1 lớp 9 Vocabulary and Listening trang 14 trong Unit 1: Then and now Tiếng Anh 9 Friends plus (Chân trời sáng tạo) hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 1.

THINK! (trang 14 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): What kind of things do people put into time capsules? (Người ta bỏ những thứ gì vào hộp thời gian?)

Gợi ý:

People put a variety of things into time capsules to preserve and capture a snapshot of a particular moment in time. Some common items include:

- Letters or notes: Personal messages to future generations or to themselves.

- Photographs: Images of people, places, and events that are significant at the time.

- Newspapers or magazines: Current publications that provide a glimpse into the news and popular culture of the time.

- Artifacts: Objects that represent the era, such as technology, fashion accessories, or toys.

Hướng dẫn dịch:

Mọi người đặt nhiều thứ khác nhau vào các hộp thời gian để lưu giữ và ghi lại khoảnh khắc của một thời điểm cụ thể. Một số thứ phổ biến bao gồm:

- Thư hoặc ghi chú: Lời nhắn cá nhân cho thế hệ tương lai hoặc cho chính họ.

- Ảnh: Hình ảnh về con người, địa điểm và sự kiện có ý nghĩa quan trọng vào thời điểm đó.

- Báo hoặc tạp chí: Các ấn phẩm hiện tại cung cấp cái nhìn thoáng qua về tin tức và văn hóa đại chúng thời đó.

- Đồ tạo tác: Đồ vật đại diện cho thời đại, chẳng hạn như công nghệ, phụ kiện thời trang hoặc đồ chơi.

1 (trang 14 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): Read the text and match the words in blue with their opposites (1-7). (Đọc văn bản và nối các từ màu xanh lam với các từ trái nghĩa của chúng (1-7).)

How to ... make a time capsule

• Use a metal or tough plastic container. Otherwise objects can become damaged.

• Think of a few objects which are fashionable right now.

• You don’t need to put brand new objects into your capsule, or your valuable collection of action figures. Common objects show people what normal life was like.

• Put some newspaper stories about important events into your capsule.

• Put some clips from popular films, TV programmes and songs on a memory stick.

• Include a personal message. It will be useful for people to know who you were.

fragile - tough

1. unpopular _____

2. worthless _____

3. old-fashioned _____

4. undamaged _____

5. rare _____

6. used _____

7. useless _____

Đáp án:

1. unpopular >< popular

2. worthless >< valuable

3. old-fashioned >< fashionable

4. undamaged >< damaged

5. rare >< common

6. used >< brand new

7. useless >< useful

Hướng dẫn dịch:

1. không phổ biến >< phổ biến

2. vô giá trị >< có giá trị

3. lỗi thời >< thời trang

4. không bị hư hại >< hư hại

5. hiếm >< thông thường

6. đã qua sử dụng >< hàng mới

7. vô dụng >< hữu dụng

Hướng dẫn dịch bài đọc:

Cách ... làm một hộp thời gian

• Dùng hộp đựng bằng kim loại hoặc nhựa cứng. Nếu không đồ vật có thể bị hư hỏng.

• Hãy nghĩ đến một số đồ vật đang là mốt hiện nay.

• Bạn không cần phải đặt những đồ vật hoàn toàn mới vào hộp hoặc bộ sưu tập mô hình nhân vật có giá trị. Những đồ vật thông thường sẽ cho mọi người thấy cuộc sống bình thường đã từng như thế nào.

• Đặt một số câu chuyện trên báo về các sự kiện quan trọng vào hộp của bạn.

• Lưu một số clip từ các bộ phim, chương trình truyền hình và bài hát nổi tiếng vào thẻ nhớ.

• Bao gồm một lời nhắn cá nhân. Nó sẽ hữu ích cho mọi người biết bạn là ai.

2 (trang 14 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): PRONUNCIATION: Stress in adjectives. Listen and repeat. How many syllables are there in each adjective? Copy and complete the table with the adjectives. (Lắng nghe và lặp lại. Mỗi tính từ có bao nhiêu âm tiết? Sao chép và hoàn thành bảng với các tính từ.)

common – damaged – fashionable

fragile – rare – tough – undamaged

unpopular – useful – valuable

Tiếng Anh 9 Unit 1 Vocabulary and Listening trang 14 | Friends plus 9

Audio 1.06

Đáp án:

o

o o

o o o

o o o o

rare, tough

common, fragile, useful, damaged

undamaged, valuable

fashionable, unpopular

Hướng dẫn dịch:

- common /ˈkɒmən/ (adj): thông thường

- damaged /ˈdæmɪdʒd/ (adj): bị hỏng

- fashionable /ˈfæʃnəbl/ (adj): hợp thời trang

- fragile /ˈfrædʒaɪl/ (adj): dễ vỡ

- rare /reə(r)/ (adj): hiếm

- tough /tʌf/ (adj): cứng

- undamaged /ʌnˈdæmɪdʒd/ (adj): không bị hỏng

- unpopular /ʌnˈpɒpjələ(r)/ (adj): không phổ biến

- useful /ˈjuːsfl/ (adj): hữu ích

- valuable /ˈvæljuəbl/ (adj): có giá trị

3 (trang 14 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): Listen to the beginning of a podcast. What is it about? (Nghe phần đầu của podcast. Nó nói về cái gì?)

a. a drama about the discovery of a time capsule

b. a show about how to make a time capsule

c. a documentary about different time capsules that have been found

Audio 1.07

Tiếng Anh 9 Unit 1 Vocabulary and Listening trang 14 | Friends plus 9

Hướng dẫn dịch:

CHIẾN LƯỢC HỌC TẬP

Xác định ngữ cảnh

Khi bạn nghe, hãy cố gắng xác định ngữ cảnh và tình huống. Điều này sẽ giúp bạn hiểu các chi tiết dễ dàng hơn.

4 (trang 14 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): Now listen to the whole podcast. Write true or false and correct the false statements. (Bây giờ hãy nghe toàn bộ podcast. Viết “true” hoặc “false” và sửa lại những câu sai.)

1. Workers opened the Boston capsule. _____

2. The historic documents and rare coins were almost undamaged. _____

3. A university president found the Crypt of Civilisation in the 1930s. _____

4. The opening date for the crypt is soon. _____

5. People put rare objects into the crypt. _____

Audio 1.08

5 (trang 14 SGK Tiếng Anh 9 Friends plus): USE IT! Think of things which people sell. Write adverts for objects and put them on your classroom wall. (Hãy nghĩ về những thứ mà mọi người bán. Viết quảng cáo cho các đồ vật và dán chúng lên tường lớp học của bạn.)

Earrings for sale – old-fashioned but cool! 149,000 VND

Lego – 10 vehicles for sale. Will accept offers over 369,000 VND.

Gợi ý:

Earrings for sale – old-fashioned but cool! 149,000 VND

Are you a fan of vintage fashion? Look no further! We have a stunning pair of old-fashioned earrings that are sure to add a touch of elegance to any outfit. These earrings are not only stylish but also affordable, priced at just 149,000 VND. Don’t miss out on this opportunity to own a unique piece of jewelry. Get your hands on these cool earrings today!

Lego – 10 vehicles for sale. Will accept offers over 369,000 VND.

Calling all Lego enthusiasts! We have an amazing deal for you. We are selling a set of 10 vehicles made entirely out of Lego bricks. Whether you’re a collector or just love building with Lego, this offer is perfect for you. These vehicles are in excellent condition and ready to be assembled. We are accepting offers over 369,000 VND, so make your bid now and secure this fantastic Lego collection. Don’t miss out on the chance to expand your Lego world!

Hướng dẫn dịch:

Cần bán khuyên tai – cổ điển nhưng ngầu! 149.000 đồng

Bạn có phải là người yêu thích thời trang cổ điển? Đừng tìm đâu xa! Chúng tôi có một đôi bông tai cổ điển tuyệt đẹp, chắc chắn sẽ tạo thêm nét thanh lịch cho bất kỳ trang phục nào. Đôi bông tai này không chỉ sành điệu mà còn có giá thành phải chăng chỉ 149.000 đồng. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu món trang sức độc đáo này nhé. Hãy sở hữu những đôi bông tai tuyệt vời này ngay hôm nay!

Lego – Cần bán 10 chiếc xe. chấp nhận mức giá trên 369.000 VNĐ.

Kêu gọi tất cả những người đam mê lego! Chúng tôi có một món hời tuyệt vời dành cho bạn. Chúng tôi đang bán bộ 10 chiếc xe được làm hoàn toàn bằng những mảnh lego. Cho dù bạn là người sưu tập hay chỉ thích lắp ráp với lego, ưu đãi này là hoàn hảo cho bạn. Những chiếc xe này đang ở trong tình trạng tuyệt vời và sẵn sàng để lắp ráp. Chúng tôi đang chấp nhận các giá trên 369.000 VNĐ, vì vậy hãy đấu giá ngay bây giờ và sở hữu bộ sưu tập lego tuyệt vời này. Đừng bỏ lỡ cơ hội mở rộng thế giới lego của bạn!

Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 1: Then and now hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Friends plus hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:




Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học