Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 8: Country Life and City Life đầy đủ, hay nhất



Unit 8: Country Life and City Life

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 8: Country Life and City Life

Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 8: Country Life and City Life.

Word Class Meaning
accessible adj có thể sử dụng, có thể tiếp cận
adequate adj đầy đủ
definitely adv một cách rõ ràng, một cách chắc chắn
drought n nạn hạn hán
face v đương đầu, đối mặt
flood n trận lụt
medical adj thuộc y học
migrant n dân di cư
nature n thiên nhiên
peaceful adj thanh bình
permanently adv vĩnh viễn
plentiful adj nhiều
prefer v thích hơn
rainforest n rừng mưa nhiệt đới
remote adj xa xôi, hẻo lánh
rural adj thuộc nông thôn
strain n gánh nặng, áp lực
struggle v đấu tranh
tragedy n bi kịch
typhoon n bão nhiệt đới
urban adj thuộc đô thị

Các bài soạn Tiếng Anh 8 Unit 8: Country Life and City Life:

Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh lớp 8 hay khác:


unit-8-country-life-and-city-life.jsp


Giải bài tập lớp 8 sách mới các môn học